1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,746,656,910 |
5,273,654,668 |
12,032,269,706 |
23,855,883,798 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,746,656,910 |
5,273,654,668 |
12,032,269,706 |
23,855,883,798 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,473,272,118 |
4,580,724,614 |
11,069,133,686 |
25,110,080,832 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,273,384,792 |
692,930,054 |
963,136,020 |
-1,254,197,034 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
130,335,058 |
1,109,292,599 |
1,140,014,849 |
80,711,308 |
|
7. Chi phí tài chính |
997,963,080 |
-2,511,132,149 |
710,620,358 |
-688,952,857 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
966,839,768 |
975,980,024 |
890,748,371 |
998,690,436 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
39,113,860 |
35,605,092 |
13,879,266 |
47,785,321 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
842,618,961 |
875,381,704 |
671,987,420 |
1,201,534,190 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-475,976,051 |
3,402,368,006 |
706,663,825 |
-1,733,852,380 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
82,366,045 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
257,436,136 |
4,200,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-257,436,136 |
78,166,045 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-475,976,051 |
3,402,368,006 |
449,227,689 |
-1,655,686,335 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
68,198,203 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-475,976,051 |
3,402,368,006 |
381,029,486 |
-1,655,686,335 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-475,976,051 |
3,402,368,006 |
381,029,486 |
-1,655,686,335 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
746 |
84 |
-363 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|