MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư CMC (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 85,807,270,257 91,809,035,270 90,424,273,456 87,439,744,112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,113,261,056 891,843,624 421,533,598 436,044,365
1. Tiền 1,113,261,056 891,843,624 421,533,598 436,044,365
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,964,151,810 21,526,020,714 23,005,875,714 24,836,721,714
1. Chứng khoán kinh doanh 29,674,514,604 29,739,914,604 31,005,884,604 31,108,594,604
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11,710,362,794 -8,213,893,890 -8,000,008,890 -6,271,872,890
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,134,167,164 8,518,810,739 5,130,661,500 9,999,367,556
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,965,896,164 2,350,250,888 633,000,000 1,682,827,600
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,650,000,000 2,650,000,000 2,764,298,500 8,207,631,805
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 290,000,000 5,290,000,000 2,290,000,000 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 728,271,000 728,559,851 1,943,363,000 608,908,151
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,500,000,000 -2,500,000,000 -2,500,000,000 -2,500,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,267,215,445 58,325,778,845 60,059,123,260 50,650,711,635
1. Hàng tồn kho 58,739,135,445 60,667,698,845 62,283,043,260 56,136,631,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,471,920,000 -2,341,920,000 -2,223,920,000 -5,485,920,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,328,474,782 2,546,581,348 1,807,079,384 1,516,898,842
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,321,901,294 2,540,007,860 1,800,505,896 1,510,325,354
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,573,488 6,573,488 6,573,488 6,573,488
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 60,254,951,417 60,046,759,418 59,838,567,419 60,190,170,783
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,771,701,334 7,563,509,335 7,355,317,336 7,706,920,700
1. Tài sản cố định hữu hình 7,771,701,334 7,563,509,335 7,355,317,336 7,706,920,700
- Nguyên giá 13,352,864,330 13,352,864,330 13,352,864,330 13,927,013,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,581,162,996 -5,789,354,995 -5,997,546,994 -6,220,092,721
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 4,085,973,083 4,085,973,083 4,085,973,083 4,085,973,083
- Nguyên giá 4,085,973,083 4,085,973,083 4,085,973,083 4,085,973,083
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 48,397,277,000 48,397,277,000 48,397,277,000 48,397,277,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 51,697,277,000 51,697,277,000 51,697,277,000 51,697,277,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,300,000,000 -3,300,000,000 -3,300,000,000 -3,300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 146,062,221,674 151,855,794,688 150,262,840,875 147,629,914,895
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 86,541,116,494 88,932,321,502 86,716,363,623 85,739,123,978
I. Nợ ngắn hạn 76,824,366,494 79,215,571,502 76,999,613,623 76,022,373,978
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,365,000,000 3,145,000,000 1,647,000,000 550,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,366,045 307,793,863 307,793,863
4. Phải trả người lao động 119,221,582 125,289,764
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,163,502,000 1,103,052,000 856,302,000 795,852,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,087,947,514 1,489,675,299 1,024,845,095 1,167,005,862
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,810,365,498 72,735,643,321 72,848,487,228 73,049,040,915
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 315,185,437 315,185,437 315,185,437 315,185,437
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,716,750,000 9,716,750,000 9,716,750,000 9,716,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,242,750,000 9,242,750,000 9,242,750,000 9,242,750,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 294,000,000 294,000,000 294,000,000 294,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,521,105,180 62,923,473,186 63,546,477,252 61,890,790,917
I. Vốn chủ sở hữu 59,521,105,180 62,923,473,186 63,546,477,252 61,890,790,917
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,610,500,000 45,610,500,000 45,610,500,000 45,610,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,610,500,000 45,610,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,211,921,095 9,211,921,095 9,211,921,095 9,211,921,095
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 93,928,484 93,928,484 93,928,484 93,928,484
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,602,655,601 8,005,023,607 8,628,027,673 6,972,341,338
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,078,631,652 5,078,631,652 5,078,631,652 5,078,631,652
- LNST chưa phân phối kỳ này -475,976,051 2,926,391,955 3,549,396,021 1,893,709,686
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 146,062,221,674 151,855,794,688 150,262,840,875 147,629,914,895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.