TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,807,270,257 |
91,809,035,270 |
90,424,273,456 |
87,439,744,112 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,113,261,056 |
891,843,624 |
421,533,598 |
436,044,365 |
|
1. Tiền |
1,113,261,056 |
891,843,624 |
421,533,598 |
436,044,365 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,964,151,810 |
21,526,020,714 |
23,005,875,714 |
24,836,721,714 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
29,674,514,604 |
29,739,914,604 |
31,005,884,604 |
31,108,594,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-11,710,362,794 |
-8,213,893,890 |
-8,000,008,890 |
-6,271,872,890 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,134,167,164 |
8,518,810,739 |
5,130,661,500 |
9,999,367,556 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,965,896,164 |
2,350,250,888 |
633,000,000 |
1,682,827,600 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,650,000,000 |
2,650,000,000 |
2,764,298,500 |
8,207,631,805 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
290,000,000 |
5,290,000,000 |
2,290,000,000 |
2,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
728,271,000 |
728,559,851 |
1,943,363,000 |
608,908,151 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,267,215,445 |
58,325,778,845 |
60,059,123,260 |
50,650,711,635 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,739,135,445 |
60,667,698,845 |
62,283,043,260 |
56,136,631,635 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,471,920,000 |
-2,341,920,000 |
-2,223,920,000 |
-5,485,920,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,328,474,782 |
2,546,581,348 |
1,807,079,384 |
1,516,898,842 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,321,901,294 |
2,540,007,860 |
1,800,505,896 |
1,510,325,354 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,573,488 |
6,573,488 |
6,573,488 |
6,573,488 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,254,951,417 |
60,046,759,418 |
59,838,567,419 |
60,190,170,783 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,771,701,334 |
7,563,509,335 |
7,355,317,336 |
7,706,920,700 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,771,701,334 |
7,563,509,335 |
7,355,317,336 |
7,706,920,700 |
|
- Nguyên giá |
13,352,864,330 |
13,352,864,330 |
13,352,864,330 |
13,927,013,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,581,162,996 |
-5,789,354,995 |
-5,997,546,994 |
-6,220,092,721 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,085,973,083 |
4,085,973,083 |
4,085,973,083 |
4,085,973,083 |
|
- Nguyên giá |
4,085,973,083 |
4,085,973,083 |
4,085,973,083 |
4,085,973,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
48,397,277,000 |
48,397,277,000 |
48,397,277,000 |
48,397,277,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
51,697,277,000 |
51,697,277,000 |
51,697,277,000 |
51,697,277,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
146,062,221,674 |
151,855,794,688 |
150,262,840,875 |
147,629,914,895 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
86,541,116,494 |
88,932,321,502 |
86,716,363,623 |
85,739,123,978 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
76,824,366,494 |
79,215,571,502 |
76,999,613,623 |
76,022,373,978 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,365,000,000 |
3,145,000,000 |
1,647,000,000 |
550,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,366,045 |
307,793,863 |
307,793,863 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
119,221,582 |
|
125,289,764 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
20,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,163,502,000 |
1,103,052,000 |
856,302,000 |
795,852,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,087,947,514 |
1,489,675,299 |
1,024,845,095 |
1,167,005,862 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
71,810,365,498 |
72,735,643,321 |
72,848,487,228 |
73,049,040,915 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,716,750,000 |
9,716,750,000 |
9,716,750,000 |
9,716,750,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
294,000,000 |
294,000,000 |
294,000,000 |
294,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,521,105,180 |
62,923,473,186 |
63,546,477,252 |
61,890,790,917 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,521,105,180 |
62,923,473,186 |
63,546,477,252 |
61,890,790,917 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
45,610,500,000 |
|
45,610,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
93,928,484 |
93,928,484 |
93,928,484 |
93,928,484 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,602,655,601 |
8,005,023,607 |
8,628,027,673 |
6,972,341,338 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,078,631,652 |
5,078,631,652 |
5,078,631,652 |
5,078,631,652 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-475,976,051 |
2,926,391,955 |
3,549,396,021 |
1,893,709,686 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
146,062,221,674 |
151,855,794,688 |
150,262,840,875 |
147,629,914,895 |
|