MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,827,012,275,832 4,171,552,361,580 4,526,174,409,559 6,116,784,640,032
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,827,012,275,832 4,171,552,361,580 4,526,174,409,559 6,116,784,640,032
4. Giá vốn hàng bán 3,691,666,445,009 4,053,232,578,988 4,461,928,655,116 5,991,756,642,704
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 135,345,830,823 118,319,782,592 64,245,754,443 125,027,997,328
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,831,087,713 23,739,074,691 26,327,227,676 17,932,563,848
7. Chi phí tài chính 7,739,269,029 30,950,860,328 5,684,523,119 23,998,211,171
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,459,414,059 15,360,618,228 15,238,010,527
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 26,634,885,828 48,854,029,587 36,772,972,286 40,517,250,821
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 57,881,653,089 33,654,318,761 -24,863,460,563 20,394,558,411
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 70,921,110,590 28,599,648,607 72,978,947,277 58,050,540,773
12. Thu nhập khác 1,693,605,732 8,198,980,673 23,334,668,384 369,572,977
13. Chi phí khác 19,245,090 35,272,350 341,967,761 30,560,579
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,674,360,642 8,163,708,323 22,992,700,623 339,012,398
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 72,595,471,232 36,763,356,930 95,971,647,900 58,389,553,171
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,519,094,246 7,416,519,040 20,099,035,626 11,741,843,206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 58,076,376,986 29,346,837,890 75,872,612,274 46,647,709,965
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 58,076,376,986 29,346,837,890 75,872,612,274 46,647,709,965
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,280 2,668 6,898 4,241
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.