MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cát Lợi (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,518,877,895,546 1,559,554,186,826 1,452,788,973,105 1,686,590,644,380
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,285,851,813 23,089,643,604 27,684,777,127 20,662,261,796
1. Tiền 17,285,851,813 23,089,643,604 27,684,777,127 20,662,261,796
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 350,510,800,380 396,806,005,707 313,239,003,133 438,884,673,014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 313,563,190,732 354,038,784,757 311,890,357,472 435,511,451,579
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,113,790,936 41,533,423,941 993,429,720 2,389,582,311
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 833,818,712 1,233,797,009 355,215,941 983,639,124
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,136,640,149,487 1,124,489,966,713 1,094,837,436,546 1,195,587,460,162
1. Hàng tồn kho 1,136,640,149,487 1,124,489,966,713 1,094,837,436,546 1,195,587,460,162
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,441,093,866 15,168,570,802 17,027,756,299 31,456,249,408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,907,486,004 4,658,329,246 7,346,053,357 3,987,486,471
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,533,607,862 10,510,241,556 8,760,352,044 26,563,581,889
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 921,350,898 905,181,048
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,095,252,755 30,509,114,293 114,004,244,254 117,417,380,385
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,510,230,000 1,510,230,000 1,510,230,000 1,510,230,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,510,230,000 1,510,230,000 1,510,230,000 1,510,230,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,640,951,649 27,178,361,562 24,862,420,765 19,798,330,472
1. Tài sản cố định hữu hình 26,789,341,115 22,957,304,791 20,344,089,632 15,516,358,310
- Nguyên giá 745,052,820,995 744,631,428,336 746,854,610,466 745,470,298,451
- Giá trị hao mòn lũy kế -718,263,479,880 -721,674,123,545 -726,510,520,834 -729,953,940,141
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,851,610,534 4,221,056,771 4,518,331,133 4,281,972,162
- Nguyên giá 18,817,074,299 19,370,199,299 19,874,199,299 19,583,849,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,965,463,765 -15,149,142,528 -15,355,868,166 -15,301,877,137
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 613,737,854 613,737,854 87,548,356,984 90,059,107,532
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 613,737,854 613,737,854 87,548,356,984 90,059,107,532
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,330,333,252 1,206,784,877 83,236,505 49,712,381
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,330,333,252 1,206,784,877 83,236,505 49,712,381
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,553,973,148,301 1,590,063,301,119 1,566,793,217,359 1,804,008,024,765
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 759,116,059,708 758,458,583,364 691,195,896,843 924,952,053,663
I. Nợ ngắn hạn 758,610,064,626 757,952,588,282 690,689,901,761 924,446,058,581
1. Phải trả người bán ngắn hạn 273,406,072,057 289,523,385,645 324,172,424,145 332,215,862,725
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,043,430,346 17,481,013,079 11,616,077,217 10,692,506,271
4. Phải trả người lao động 36,926,337,298 28,842,198,023 27,132,041,280 35,889,721,844
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 700,809,031 405,892,880 524,348,157 506,372,203
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,489,120 75,691,040 45,739,660 48,031,363
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 355,821,025,641 375,202,048,516 310,376,852,783 467,863,964,182
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 52,079,066,804 24,562,890,580 68,948,557,811
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,587,834,329 21,859,468,519 16,822,418,519 8,281,042,182
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 505,995,082 505,995,082 505,995,082 505,995,082
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 505,995,082 505,995,082 505,995,082 505,995,082
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 794,857,088,593 831,604,717,755 875,597,320,516 879,055,971,102
I. Vốn chủ sở hữu 794,857,088,593 831,604,717,755 875,597,320,516 879,055,971,102
1. Vốn góp của chủ sở hữu 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000 262,075,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 64,847,400,000 64,847,400,000 64,847,400,000 64,847,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 323,138,546,696 323,138,546,696 323,138,546,696 323,138,546,696
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 144,795,311,897 181,542,941,059 225,535,543,820 228,994,194,406
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 85,170,056,516 85,170,056,516 85,170,056,516 186,224,169,320
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,625,255,381 96,372,884,543 140,365,487,304 42,770,025,086
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,553,973,148,301 1,590,063,301,119 1,566,793,217,359 1,804,008,024,765
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.