TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,518,877,895,546 |
1,559,554,186,826 |
1,452,788,973,105 |
1,686,590,644,380 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,285,851,813 |
23,089,643,604 |
27,684,777,127 |
20,662,261,796 |
|
1. Tiền |
17,285,851,813 |
23,089,643,604 |
27,684,777,127 |
20,662,261,796 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
350,510,800,380 |
396,806,005,707 |
313,239,003,133 |
438,884,673,014 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
313,563,190,732 |
354,038,784,757 |
311,890,357,472 |
435,511,451,579 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,113,790,936 |
41,533,423,941 |
993,429,720 |
2,389,582,311 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
833,818,712 |
1,233,797,009 |
355,215,941 |
983,639,124 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,136,640,149,487 |
1,124,489,966,713 |
1,094,837,436,546 |
1,195,587,460,162 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,136,640,149,487 |
1,124,489,966,713 |
1,094,837,436,546 |
1,195,587,460,162 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,441,093,866 |
15,168,570,802 |
17,027,756,299 |
31,456,249,408 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,907,486,004 |
4,658,329,246 |
7,346,053,357 |
3,987,486,471 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,533,607,862 |
10,510,241,556 |
8,760,352,044 |
26,563,581,889 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
921,350,898 |
905,181,048 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,095,252,755 |
30,509,114,293 |
114,004,244,254 |
117,417,380,385 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,510,230,000 |
1,510,230,000 |
1,510,230,000 |
1,510,230,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,510,230,000 |
1,510,230,000 |
1,510,230,000 |
1,510,230,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,640,951,649 |
27,178,361,562 |
24,862,420,765 |
19,798,330,472 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,789,341,115 |
22,957,304,791 |
20,344,089,632 |
15,516,358,310 |
|
- Nguyên giá |
745,052,820,995 |
744,631,428,336 |
746,854,610,466 |
745,470,298,451 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-718,263,479,880 |
-721,674,123,545 |
-726,510,520,834 |
-729,953,940,141 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,851,610,534 |
4,221,056,771 |
4,518,331,133 |
4,281,972,162 |
|
- Nguyên giá |
18,817,074,299 |
19,370,199,299 |
19,874,199,299 |
19,583,849,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,965,463,765 |
-15,149,142,528 |
-15,355,868,166 |
-15,301,877,137 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
613,737,854 |
613,737,854 |
87,548,356,984 |
90,059,107,532 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
613,737,854 |
613,737,854 |
87,548,356,984 |
90,059,107,532 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,330,333,252 |
1,206,784,877 |
83,236,505 |
49,712,381 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,330,333,252 |
1,206,784,877 |
83,236,505 |
49,712,381 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,553,973,148,301 |
1,590,063,301,119 |
1,566,793,217,359 |
1,804,008,024,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
759,116,059,708 |
758,458,583,364 |
691,195,896,843 |
924,952,053,663 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
758,610,064,626 |
757,952,588,282 |
690,689,901,761 |
924,446,058,581 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
273,406,072,057 |
289,523,385,645 |
324,172,424,145 |
332,215,862,725 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,043,430,346 |
17,481,013,079 |
11,616,077,217 |
10,692,506,271 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,926,337,298 |
28,842,198,023 |
27,132,041,280 |
35,889,721,844 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
700,809,031 |
405,892,880 |
524,348,157 |
506,372,203 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,489,120 |
75,691,040 |
45,739,660 |
48,031,363 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
355,821,025,641 |
375,202,048,516 |
310,376,852,783 |
467,863,964,182 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
52,079,066,804 |
24,562,890,580 |
|
68,948,557,811 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,587,834,329 |
21,859,468,519 |
16,822,418,519 |
8,281,042,182 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
505,995,082 |
505,995,082 |
505,995,082 |
505,995,082 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
505,995,082 |
505,995,082 |
505,995,082 |
505,995,082 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
794,857,088,593 |
831,604,717,755 |
875,597,320,516 |
879,055,971,102 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
794,857,088,593 |
831,604,717,755 |
875,597,320,516 |
879,055,971,102 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
323,138,546,696 |
323,138,546,696 |
323,138,546,696 |
323,138,546,696 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
144,795,311,897 |
181,542,941,059 |
225,535,543,820 |
228,994,194,406 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
85,170,056,516 |
85,170,056,516 |
85,170,056,516 |
186,224,169,320 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,625,255,381 |
96,372,884,543 |
140,365,487,304 |
42,770,025,086 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,553,973,148,301 |
1,590,063,301,119 |
1,566,793,217,359 |
1,804,008,024,765 |
|