1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
251,396,314,318 |
373,128,209,580 |
291,792,002,266 |
353,171,137,590 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
308,330,354 |
366,895,618 |
433,010,953 |
8,666,881,408 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
251,087,983,964 |
372,761,313,962 |
291,358,991,313 |
344,504,256,182 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
171,625,410,687 |
259,604,002,069 |
212,413,108,733 |
225,572,738,614 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,462,573,277 |
113,157,311,893 |
78,945,882,580 |
118,931,517,568 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
802,046,429 |
1,268,122,951 |
2,671,079,479 |
6,936,198,339 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,190,283,377 |
8,599,450,478 |
7,572,405,596 |
6,602,484,054 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,190,283,377 |
8,599,430,958 |
7,572,405,576 |
6,602,484,054 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-522,502,104 |
148,590,002 |
719,314,786 |
298,713,089 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,353,682,499 |
10,688,751,215 |
9,900,968,003 |
8,924,838,924 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,587,643,870 |
24,103,841,546 |
36,601,843,842 |
31,835,761,800 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,610,507,856 |
71,181,981,607 |
28,261,059,404 |
78,803,344,218 |
|
12. Thu nhập khác |
781,087,122 |
1,025,110,528 |
1,485,855,058 |
510,851,832 |
|
13. Chi phí khác |
827,886,305 |
574,130,713 |
467,876,880 |
1,322,935,715 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-46,799,183 |
450,979,815 |
1,017,978,178 |
-812,083,883 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,563,708,673 |
71,632,961,422 |
29,279,037,582 |
77,991,260,335 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,676,124,200 |
12,508,798,206 |
4,554,319,731 |
13,039,634,166 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,441,230,547 |
574,994,209 |
1,169,475,682 |
1,388,804,428 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,446,353,926 |
58,549,169,007 |
23,555,242,169 |
63,562,821,741 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,782,039,621 |
56,780,457,354 |
23,314,072,066 |
56,165,145,555 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,664,314,305 |
1,768,711,653 |
241,170,103 |
7,397,676,186 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
267 |
615 |
247 |
667 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|