TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,055,464,721,320 |
4,343,440,017,328 |
4,168,342,153,888 |
4,470,613,352,811 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
76,151,069,749 |
65,193,797,919 |
51,741,837,538 |
340,816,749,694 |
|
1. Tiền |
76,151,069,749 |
59,693,797,919 |
43,741,837,538 |
331,816,749,694 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,500,000,000 |
8,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,729,632,432 |
2,229,632,432 |
|
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,729,632,432 |
2,229,632,432 |
|
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,198,412,155,005 |
1,421,869,277,817 |
1,289,171,538,208 |
1,323,298,711,789 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
283,199,965,716 |
416,412,906,922 |
338,803,928,511 |
213,252,308,599 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
223,335,053,172 |
221,485,813,618 |
83,001,238,424 |
277,574,578,890 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
705,151,244,020 |
797,244,665,180 |
886,575,761,986 |
851,565,826,930 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-13,274,107,903 |
-13,274,107,903 |
-19,209,390,713 |
-19,094,002,630 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,776,566,341,970 |
2,851,030,451,468 |
2,799,584,695,004 |
2,802,895,751,949 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,776,566,341,970 |
2,851,030,451,468 |
2,799,584,695,004 |
2,803,286,397,549 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-390,645,600 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,605,522,164 |
3,116,857,692 |
27,844,083,138 |
3,102,139,379 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,756,495,515 |
1,855,523,433 |
4,279,483,591 |
1,531,527,800 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
444,627,140 |
832,257,935 |
22,353,522,708 |
830,979,542 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
404,399,509 |
429,076,324 |
1,211,076,839 |
739,632,037 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
482,389,601,486 |
534,775,688,466 |
745,750,514,080 |
603,646,817,523 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,524,089,559 |
3,454,089,559 |
151,603,376,759 |
3,454,089,559 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
862,240,000 |
862,240,000 |
149,011,527,200 |
862,240,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,661,849,559 |
2,591,849,559 |
2,591,849,559 |
2,591,849,559 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
137,829,049,914 |
136,879,679,487 |
140,647,277,630 |
152,330,224,529 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
128,396,536,998 |
127,541,229,366 |
131,242,469,620 |
131,983,852,502 |
|
- Nguyên giá |
193,933,989,400 |
195,754,237,562 |
201,614,184,006 |
205,259,147,696 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,537,452,402 |
-68,213,008,196 |
-70,371,714,386 |
-73,275,295,194 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,432,512,916 |
9,338,450,121 |
9,404,808,010 |
20,346,372,027 |
|
- Nguyên giá |
12,208,186,692 |
12,208,186,692 |
12,397,686,692 |
23,492,102,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,775,673,776 |
-2,869,736,571 |
-2,992,878,682 |
-3,145,730,938 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
187,401,477,273 |
188,632,326,773 |
188,632,326,773 |
188,632,326,773 |
|
- Nguyên giá |
187,401,477,273 |
188,632,326,773 |
188,632,326,773 |
188,632,326,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
110,233,241,999 |
156,990,101,784 |
213,484,036,219 |
216,539,356,515 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
110,233,241,999 |
156,990,101,784 |
213,484,036,219 |
216,539,356,515 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,292,684,275 |
23,992,436,697 |
23,994,009,667 |
21,877,432,543 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,582,684,275 |
19,500,361,218 |
19,284,009,667 |
21,167,432,543 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
710,000,000 |
4,710,000,000 |
4,710,000,000 |
710,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-217,924,521 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,109,058,466 |
24,827,054,166 |
27,389,487,032 |
20,813,387,604 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,295,992,832 |
15,956,944,694 |
16,725,363,787 |
14,165,425,513 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,813,065,634 |
8,870,109,472 |
10,664,123,245 |
6,647,962,091 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,537,854,322,806 |
4,878,215,705,794 |
4,914,092,667,968 |
5,074,260,170,334 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,839,254,036,667 |
4,162,839,784,936 |
4,268,413,637,845 |
4,143,808,319,255 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,974,702,621,347 |
2,101,159,401,962 |
2,214,658,147,194 |
2,000,314,601,924 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
152,793,413,310 |
268,022,291,471 |
284,737,725,264 |
111,814,234,398 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,510,126,034 |
30,314,089,150 |
40,163,599,387 |
58,218,315,808 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,762,038,695 |
21,727,912,774 |
45,046,289,154 |
18,558,254,581 |
|
4. Phải trả người lao động |
155,887,674,888 |
169,084,796,607 |
145,275,901,404 |
154,837,674,718 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
384,455,901,274 |
401,151,519,505 |
322,028,025,620 |
359,764,376,592 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
231,320,065,676 |
237,948,656,567 |
402,813,353,222 |
287,041,975,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,010,179,120,895 |
971,161,018,232 |
943,111,098,339 |
987,601,603,807 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,794,280,575 |
1,749,117,656 |
31,482,154,804 |
22,478,166,610 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,864,551,415,320 |
2,061,680,382,974 |
2,053,755,490,651 |
2,143,493,717,331 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,061,000,000 |
4,061,000,000 |
4,061,000,000 |
4,061,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,246,002,075,384 |
1,319,383,806,035 |
1,282,076,385,307 |
1,392,100,106,824 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
124,580,499,950 |
124,580,499,950 |
144,580,499,950 |
139,580,499,950 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
489,907,839,986 |
613,655,076,989 |
623,037,605,394 |
607,752,110,557 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
698,600,286,139 |
715,375,920,858 |
645,679,030,123 |
930,451,851,079 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
698,600,286,139 |
715,375,920,858 |
645,679,030,123 |
930,451,851,079 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
524,997,810,000 |
524,997,810,000 |
799,876,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
524,997,810,000 |
524,997,810,000 |
799,876,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,402,934,646 |
36,402,934,646 |
36,402,934,646 |
36,402,934,646 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,205,634,528 |
2,481,426,588 |
929,917,774 |
929,917,774 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,142,196,151 |
27,313,134,811 |
34,550,173,888 |
33,554,868,169 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,042,715,755 |
60,542,462,176 |
1,045,113,282 |
29,608,163,476 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,811,733,120 |
59,916,570,653 |
997,125,256 |
46,844,076,121 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,230,982,635 |
625,891,523 |
47,988,026 |
-17,235,912,645 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
60,806,805,059 |
63,638,152,637 |
47,753,080,533 |
30,079,027,014 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,537,854,322,806 |
4,878,215,705,794 |
4,914,092,667,968 |
5,074,260,170,334 |
|