MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,055,464,721,320 4,343,440,017,328 4,168,342,153,888 4,470,613,352,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,151,069,749 65,193,797,919 51,741,837,538 340,816,749,694
1. Tiền 76,151,069,749 59,693,797,919 43,741,837,538 331,816,749,694
2. Các khoản tương đương tiền 5,500,000,000 8,000,000,000 9,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,729,632,432 2,229,632,432 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,729,632,432 2,229,632,432 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,198,412,155,005 1,421,869,277,817 1,289,171,538,208 1,323,298,711,789
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 283,199,965,716 416,412,906,922 338,803,928,511 213,252,308,599
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 223,335,053,172 221,485,813,618 83,001,238,424 277,574,578,890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 705,151,244,020 797,244,665,180 886,575,761,986 851,565,826,930
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -13,274,107,903 -13,274,107,903 -19,209,390,713 -19,094,002,630
IV. Hàng tồn kho 2,776,566,341,970 2,851,030,451,468 2,799,584,695,004 2,802,895,751,949
1. Hàng tồn kho 2,776,566,341,970 2,851,030,451,468 2,799,584,695,004 2,803,286,397,549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -390,645,600
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,605,522,164 3,116,857,692 27,844,083,138 3,102,139,379
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,756,495,515 1,855,523,433 4,279,483,591 1,531,527,800
2. Thuế GTGT được khấu trừ 444,627,140 832,257,935 22,353,522,708 830,979,542
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 404,399,509 429,076,324 1,211,076,839 739,632,037
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 482,389,601,486 534,775,688,466 745,750,514,080 603,646,817,523
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,524,089,559 3,454,089,559 151,603,376,759 3,454,089,559
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 862,240,000 862,240,000 149,011,527,200 862,240,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,661,849,559 2,591,849,559 2,591,849,559 2,591,849,559
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 137,829,049,914 136,879,679,487 140,647,277,630 152,330,224,529
1. Tài sản cố định hữu hình 128,396,536,998 127,541,229,366 131,242,469,620 131,983,852,502
- Nguyên giá 193,933,989,400 195,754,237,562 201,614,184,006 205,259,147,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,537,452,402 -68,213,008,196 -70,371,714,386 -73,275,295,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,432,512,916 9,338,450,121 9,404,808,010 20,346,372,027
- Nguyên giá 12,208,186,692 12,208,186,692 12,397,686,692 23,492,102,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,775,673,776 -2,869,736,571 -2,992,878,682 -3,145,730,938
III. Bất động sản đầu tư 187,401,477,273 188,632,326,773 188,632,326,773 188,632,326,773
- Nguyên giá 187,401,477,273 188,632,326,773 188,632,326,773 188,632,326,773
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 110,233,241,999 156,990,101,784 213,484,036,219 216,539,356,515
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 110,233,241,999 156,990,101,784 213,484,036,219 216,539,356,515
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,292,684,275 23,992,436,697 23,994,009,667 21,877,432,543
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,582,684,275 19,500,361,218 19,284,009,667 21,167,432,543
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 710,000,000 4,710,000,000 4,710,000,000 710,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -217,924,521
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,109,058,466 24,827,054,166 27,389,487,032 20,813,387,604
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,295,992,832 15,956,944,694 16,725,363,787 14,165,425,513
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,813,065,634 8,870,109,472 10,664,123,245 6,647,962,091
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,537,854,322,806 4,878,215,705,794 4,914,092,667,968 5,074,260,170,334
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,839,254,036,667 4,162,839,784,936 4,268,413,637,845 4,143,808,319,255
I. Nợ ngắn hạn 1,974,702,621,347 2,101,159,401,962 2,214,658,147,194 2,000,314,601,924
1. Phải trả người bán ngắn hạn 152,793,413,310 268,022,291,471 284,737,725,264 111,814,234,398
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,510,126,034 30,314,089,150 40,163,599,387 58,218,315,808
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,762,038,695 21,727,912,774 45,046,289,154 18,558,254,581
4. Phải trả người lao động 155,887,674,888 169,084,796,607 145,275,901,404 154,837,674,718
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 384,455,901,274 401,151,519,505 322,028,025,620 359,764,376,592
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 231,320,065,676 237,948,656,567 402,813,353,222 287,041,975,410
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,010,179,120,895 971,161,018,232 943,111,098,339 987,601,603,807
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,794,280,575 1,749,117,656 31,482,154,804 22,478,166,610
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,864,551,415,320 2,061,680,382,974 2,053,755,490,651 2,143,493,717,331
1. Phải trả người bán dài hạn 4,061,000,000 4,061,000,000 4,061,000,000 4,061,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,246,002,075,384 1,319,383,806,035 1,282,076,385,307 1,392,100,106,824
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 124,580,499,950 124,580,499,950 144,580,499,950 139,580,499,950
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 489,907,839,986 613,655,076,989 623,037,605,394 607,752,110,557
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 698,600,286,139 715,375,920,858 645,679,030,123 930,451,851,079
I. Vốn chủ sở hữu 698,600,286,139 715,375,920,858 645,679,030,123 930,451,851,079
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 524,997,810,000 524,997,810,000 799,876,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 524,997,810,000 524,997,810,000 799,876,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,402,934,646 36,402,934,646 36,402,934,646 36,402,934,646
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,205,634,528 2,481,426,588 929,917,774 929,917,774
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,142,196,151 27,313,134,811 34,550,173,888 33,554,868,169
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,042,715,755 60,542,462,176 1,045,113,282 29,608,163,476
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,811,733,120 59,916,570,653 997,125,256 46,844,076,121
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,230,982,635 625,891,523 47,988,026 -17,235,912,645
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 60,806,805,059 63,638,152,637 47,753,080,533 30,079,027,014
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,537,854,322,806 4,878,215,705,794 4,914,092,667,968 5,074,260,170,334
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.