1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
776,820,626,587 |
868,899,153,559 |
761,191,914,602 |
769,870,446,844 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,769,786,830 |
25,612,278,936 |
29,125,302,936 |
37,308,646,936 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
748,050,839,757 |
843,286,874,623 |
732,066,611,666 |
732,561,799,908 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
472,394,654,442 |
641,605,158,705 |
466,340,874,674 |
323,314,511,259 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
275,656,185,315 |
201,681,715,918 |
265,725,736,992 |
409,247,288,649 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
217,289,837,969 |
461,939,329,081 |
270,620,945,474 |
576,017,380,304 |
|
7. Chi phí tài chính |
342,451,263,655 |
454,826,811,660 |
371,770,485,124 |
489,852,520,090 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
287,948,146,109 |
363,592,836,302 |
267,933,201,112 |
394,309,628,517 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
20,132,554,897 |
-1,630,200,913 |
23,723,888,672 |
-58,986,826,707 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,751,536,354 |
17,560,409,921 |
12,914,420,640 |
33,696,979,833 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
86,124,986,397 |
104,058,794,144 |
68,132,450,599 |
202,329,279,562 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
68,750,791,775 |
85,544,828,361 |
107,253,214,775 |
200,399,062,761 |
|
12. Thu nhập khác |
7,793,271,724 |
714,111,004 |
24,017,528 |
604,188,274 |
|
13. Chi phí khác |
3,007,759,615 |
460,192,510 |
3,304,189,032 |
26,146,577,188 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,785,512,109 |
253,918,494 |
-3,280,171,504 |
-25,542,388,914 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
73,536,303,884 |
85,798,746,855 |
103,973,043,271 |
174,856,673,847 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
39,297,834,781 |
9,769,656,086 |
7,884,138,609 |
6,531,305,071 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-603,234,598 |
-7,317,545,550 |
-137,405,815 |
1,030,808,094 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,841,703,701 |
83,346,636,319 |
96,226,310,477 |
167,294,560,682 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,125,739,618 |
36,335,060,843 |
21,507,940,866 |
122,736,871,672 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
27,715,964,083 |
47,011,575,476 |
74,718,369,611 |
44,557,689,010 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
27 |
113 |
63 |
414 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|