TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,673,687,250,790 |
7,619,984,292,083 |
7,422,706,387,696 |
6,975,400,431,081 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
202,558,402,301 |
954,633,652,416 |
307,764,082,518 |
1,190,879,050,528 |
|
1. Tiền |
139,787,023,270 |
870,248,591,673 |
245,759,843,065 |
1,023,013,253,554 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
62,771,379,031 |
84,385,060,743 |
62,004,239,453 |
167,865,796,974 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
633,671,518,187 |
618,171,518,187 |
1,020,095,549,499 |
996,184,918,187 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
615,576,040,000 |
615,576,040,000 |
1,017,000,071,312 |
1,010,346,842,091 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-23,757,402,091 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,095,478,187 |
2,595,478,187 |
3,095,478,187 |
9,595,478,187 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,390,538,351,339 |
5,081,319,706,233 |
5,452,969,629,087 |
4,099,993,729,673 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
682,019,439,987 |
566,979,698,534 |
512,767,012,824 |
481,086,055,467 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
304,184,183,280 |
310,661,295,783 |
393,880,359,744 |
316,522,520,214 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,677,178,046,271 |
2,527,679,287,195 |
2,388,183,000,841 |
1,578,421,010,899 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,897,283,981,899 |
1,742,568,306,798 |
2,224,708,137,755 |
1,876,436,624,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-170,127,300,098 |
-66,568,882,077 |
-66,568,882,077 |
-152,472,481,754 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,337,641,175,017 |
882,797,395,943 |
576,254,793,760 |
616,138,806,879 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,337,641,175,017 |
882,797,395,943 |
576,254,793,760 |
623,416,422,157 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-7,277,615,278 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
109,277,803,946 |
83,062,019,304 |
65,622,332,832 |
72,203,925,814 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
38,334,140,739 |
38,837,960,073 |
25,429,900,415 |
13,771,108,372 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,378,647,915 |
41,325,796,340 |
37,701,100,964 |
55,908,256,956 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,565,015,292 |
2,898,262,891 |
2,491,331,453 |
2,524,560,486 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,332,270,794,778 |
19,029,219,313,905 |
18,657,918,360,890 |
26,269,469,552,830 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,843,433,213,334 |
5,229,990,558,180 |
5,103,028,459,995 |
3,035,586,921,020 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
4,898,132,446 |
4,798,132,446 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,161,680,786,068 |
2,917,896,863,233 |
2,735,429,168,722 |
967,300,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,676,854,294,820 |
2,307,295,562,501 |
2,367,599,291,273 |
2,068,286,921,020 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,422,798,963,258 |
6,762,174,598,847 |
6,717,946,828,841 |
16,400,184,137,850 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,697,346,619,619 |
25,841,275,696 |
26,813,234,365 |
25,334,117,843 |
|
- Nguyên giá |
2,599,626,985,914 |
106,482,123,645 |
109,478,886,015 |
113,999,852,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-902,280,366,295 |
-80,640,847,949 |
-82,665,651,650 |
-88,665,735,029 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,725,452,343,639 |
6,736,333,323,151 |
6,691,133,594,476 |
16,374,850,020,007 |
|
- Nguyên giá |
9,853,098,494,045 |
9,965,587,385,650 |
9,982,014,224,399 |
20,076,590,795,992 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,127,646,150,406 |
-3,229,254,062,499 |
-3,290,880,629,923 |
-3,701,740,775,985 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
965,164,048,225 |
958,308,169,040 |
951,156,408,559 |
903,617,152,702 |
|
- Nguyên giá |
1,005,927,788,154 |
1,007,214,059,756 |
1,008,224,420,710 |
965,854,818,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,763,739,929 |
-48,905,890,716 |
-57,068,012,151 |
-62,237,665,563 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
547,260,457,890 |
524,833,847,265 |
526,146,149,428 |
544,674,011,189 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
547,260,457,890 |
524,833,847,265 |
526,146,149,428 |
544,674,011,189 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,447,453,109,443 |
2,550,767,584,708 |
2,325,359,783,462 |
1,202,818,597,858 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,890,096,534,443 |
1,704,159,879,688 |
1,735,028,078,442 |
830,917,316,675 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
407,045,005,000 |
697,073,568,220 |
362,020,135,020 |
243,589,711,183 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,688,430,000 |
-23,465,863,200 |
-22,688,430,000 |
-22,688,430,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
173,000,000,000 |
173,000,000,000 |
251,000,000,000 |
151,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,106,161,002,628 |
3,003,144,555,865 |
3,034,280,730,605 |
4,182,588,732,211 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,013,586,969,000 |
2,077,153,361,520 |
2,162,373,807,541 |
3,131,292,363,521 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
268,964,320,086 |
260,723,313,676 |
252,886,312,693 |
248,197,798,103 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
10,104,304,907 |
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
813,505,408,635 |
665,267,880,669 |
619,020,610,371 |
803,098,570,587 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
29,005,958,045,568 |
26,649,203,605,988 |
26,080,624,748,586 |
33,244,869,983,911 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,666,513,594,480 |
18,542,369,217,297 |
18,022,614,062,118 |
24,728,102,998,020 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,618,350,149,172 |
9,307,027,314,982 |
8,112,402,661,181 |
8,191,511,042,470 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
329,884,910,920 |
281,939,013,426 |
230,847,011,461 |
581,974,844,729 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,435,372,139,128 |
673,922,064,098 |
458,352,667,785 |
410,174,904,238 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
164,129,199,028 |
155,963,531,355 |
111,740,685,564 |
72,526,260,325 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,757,414,445 |
22,000,415,979 |
16,802,889,150 |
37,693,369,503 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
111,968,833,258 |
73,350,210,388 |
109,108,074,895 |
176,505,268,519 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
467,569,696 |
547,796,969 |
465,792,535 |
291,660,606 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,092,862,069,840 |
2,020,250,154,034 |
2,039,731,008,369 |
2,035,103,455,688 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,460,085,185,440 |
6,039,435,889,081 |
5,106,593,391,470 |
4,846,246,634,880 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
4,975,350,600 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,822,827,417 |
39,618,239,652 |
38,761,139,952 |
26,019,293,382 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,048,163,445,308 |
9,235,341,902,315 |
9,910,211,400,937 |
16,536,591,955,550 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,211,775,664 |
18,038,715,660 |
17,656,313,168 |
18,183,213,314 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,171,197,420,216 |
2,029,141,497,786 |
2,032,171,909,876 |
2,279,028,892,186 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,772,423,318,179 |
7,112,341,606,528 |
7,791,087,265,568 |
14,039,633,937,872 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
101,330,931,249 |
73,032,379,289 |
65,057,972,490 |
199,745,912,178 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,787,703,052 |
4,237,939,835 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,339,444,451,088 |
8,106,834,388,691 |
8,058,010,686,468 |
8,516,766,985,891 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,339,444,451,088 |
8,106,834,388,691 |
8,058,010,686,468 |
8,516,766,985,891 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,840,195,130,000 |
2,840,195,130,000 |
2,840,195,130,000 |
3,183,648,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,840,195,130,000 |
2,840,195,130,000 |
2,840,195,130,000 |
3,183,648,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
560,590,824,176 |
387,336,668,802 |
387,336,668,802 |
387,336,668,802 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-737,021,149,571 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
265,047,576,028 |
300,071,938,881 |
300,071,938,881 |
300,071,938,881 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,456,044,533,668 |
2,419,425,294,057 |
2,441,488,987,442 |
2,447,636,075,754 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,448,918,794,050 |
2,375,964,493,596 |
2,376,759,515,846 |
2,261,769,979,859 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,125,739,618 |
43,460,800,461 |
64,729,471,596 |
185,866,095,895 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,947,927,452,340 |
2,153,145,272,504 |
2,082,257,876,896 |
2,191,414,088,007 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
29,005,958,045,568 |
26,649,203,605,988 |
26,080,624,748,586 |
33,244,869,983,911 |
|