1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,492,637,651 |
22,769,448,672 |
21,321,290,357 |
4,936,690,729 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,492,637,651 |
22,769,448,672 |
21,321,290,357 |
4,936,690,729 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,183,614,366 |
20,628,192,822 |
8,280,950,143 |
3,217,084,028 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,309,023,285 |
2,141,255,850 |
13,040,340,214 |
1,719,606,701 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,760,066,825 |
213,352 |
31,170 |
39,668 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,543,614,152 |
63,244,360 |
1,061,115,078 |
51,609,299 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,543,614,152 |
63,244,360 |
1,061,115,078 |
51,609,299 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,036,428,725 |
1,778,221,581 |
1,697,771,168 |
1,087,438,160 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
489,047,233 |
300,003,261 |
10,281,485,138 |
580,598,910 |
|
12. Thu nhập khác |
4,072,137,893 |
4,691,684,967 |
3,430,421,803 |
702,615,947 |
|
13. Chi phí khác |
5,294,833,410 |
3,378,514,073 |
2,701,151,569 |
1,365,791,169 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,222,695,517 |
1,313,170,894 |
729,270,234 |
-663,175,222 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-733,648,284 |
1,613,174,155 |
11,010,755,372 |
-82,576,312 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-733,648,284 |
1,613,174,155 |
11,010,755,372 |
-82,576,312 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-733,301,902 |
1,614,415,772 |
11,022,927,730 |
-82,524,446 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-346,382 |
-1,241,617 |
-12,172,358 |
-51,866 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|