MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần COMA18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 302,682,256,451 615,495,756,830 615,092,405,391 549,242,306,463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 979,933,550 853,711,276 1,267,633,913 641,908,639
1. Tiền 979,933,550 853,711,276 1,267,633,913 641,908,639
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 220,750,010,548 560,042,370,816 502,122,782,288 494,165,739,639
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,863,164,618 21,278,239,653 20,017,385,733 22,766,297,813
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,077,891,977 62,235,891,977 62,051,488,397 62,369,430,254
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 143,088,497,346 488,275,172,161 431,820,841,133 428,012,621,424
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,299,543,393 -11,766,932,975 -11,766,932,975 -18,982,609,852
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,000,000 20,000,000
IV. Hàng tồn kho 75,209,670,019 46,524,885,241 103,624,199,693 46,356,868,688
1. Hàng tồn kho 75,209,670,019 46,524,885,241 103,624,199,693 46,356,868,688
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,742,642,334 8,074,789,497 8,077,789,497 8,077,789,497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,042,718
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,042,718 2,042,718 8,072,746,779 5,042,718
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,740,599,616 8,072,746,779 8,072,746,779
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 446,430,121,460 113,856,306,938 112,952,590,248 200,992,170,259
I. Các khoản phải thu dài hạn 217,500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,345,116,249 101,149,740,424 100,209,643,380 100,086,135,105
1. Tài sản cố định hữu hình 88,345,116,249 101,149,740,424 100,209,643,380 100,086,135,105
- Nguyên giá 105,499,958,950 118,564,407,836 118,564,407,836 119,382,589,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,154,842,701 -17,414,667,412 -18,354,764,456 -19,296,454,549
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 675,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -675,000,000
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 675,000,000 675,000,000 675,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -675,000,000 -675,000,000 -675,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,218,989,460 12,225,935,860 12,465,322,815 99,847,902,301
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12,218,989,460 12,225,935,860 12,465,322,815 99,847,902,301
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 128,366,015,751 -128,389,151 -128,389,151 -148,510,114
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 129,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -633,984,249 -1,128,389,151 -1,128,389,151 -1,148,510,114
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 609,019,805 406,013,204 1,206,642,967
1. Chi phí trả trước dài hạn 609,019,805 406,013,204 1,206,642,967
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 749,112,377,911 729,352,063,768 728,044,995,639 750,234,476,722
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 589,128,580,877 566,199,944,908 554,114,852,498 584,029,349,266
I. Nợ ngắn hạn 497,544,703,770 565,854,144,921 553,818,452,512 583,782,349,281
1. Phải trả người bán ngắn hạn 141,906,834,106 148,619,416,233 157,291,589,432 159,248,936,712
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 58,577,502,926 31,483,458,852 10,019,192,294 11,699,816,163
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,345,786,294 20,334,943,245 21,256,012,681 20,317,339,523
4. Phải trả người lao động 794,198,687 936,167,729 1,281,464,582 1,520,501,054
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 160,911,247,855 155,978,951,199 156,006,778,840 156,035,058,616
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 809,236,364 200,454,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,943,732,947 29,487,893,225 29,558,882,064 29,710,414,550
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,065,400,955 178,204,078,074 178,204,078,074 205,250,282,663
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 91,583,877,107 345,799,987 296,399,986 246,999,985
1. Phải trả người bán dài hạn 246,999,985
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 91,583,877,107 345,799,987 296,399,986
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 159,983,797,034 163,152,118,860 173,930,143,141 166,205,127,456
I. Vốn chủ sở hữu 159,983,797,034 163,152,118,860 173,930,143,141 166,205,127,456
1. Vốn góp của chủ sở hữu 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,584,000,000 7,584,000,000 7,584,000,000 7,584,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 299,402,809 299,402,809 299,402,809 299,402,809
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -296,917,482,075 -293,619,402,921 -282,721,656,818 -290,303,899,448
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -296,184,180,173 -295,233,818,693 -293,744,584,548 -290,221,375,002
- LNST chưa phân phối kỳ này -733,301,902 1,614,415,772 11,022,927,730 -82,524,446
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 5,618,059,918 5,487,407,355 5,356,754,792 5,226,102,229
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 128,000,346,382 128,001,241,617 128,012,172,358 128,000,051,866
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 749,112,377,911 729,352,063,768 728,044,995,639 750,234,476,722
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.