1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,554,803,464 |
18,906,820,074 |
18,961,413,094 |
13,543,536,552 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
62,791,522 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,554,803,464 |
18,844,028,552 |
18,961,413,094 |
13,543,536,552 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,123,606,534 |
24,231,140,037 |
23,436,266,793 |
21,637,604,148 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,568,803,070 |
-5,387,111,485 |
-4,474,853,699 |
-8,094,067,596 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,665,571,779 |
2,302,981,412 |
2,808,481,756 |
956,204,345 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,330,610,034 |
830,372,598 |
450,951,399 |
973,276,402 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
789,922,104 |
1,137,460,478 |
1,229,346,511 |
866,900,081 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
262,299,440 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
747,408,461 |
1,675,175,370 |
1,766,368,048 |
1,666,768,388 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,389,426,569 |
4,356,390,079 |
6,230,333,591 |
3,939,614,354 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-19,370,676,355 |
-9,946,068,120 |
-9,851,725,541 |
-13,717,522,395 |
|
12. Thu nhập khác |
1,129,862 |
7,258,853 |
11,302,547 |
125,338,952 |
|
13. Chi phí khác |
1,556,457 |
8,406,631 |
220,388,290 |
50 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-426,595 |
-1,147,778 |
-209,085,743 |
125,338,902 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-19,371,102,950 |
-9,947,215,898 |
-10,060,811,284 |
-13,592,183,493 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
46,704,780 |
49,393,080 |
33,134,971 |
9,209,707 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,617,956,759 |
-2,043,112,930 |
9,270,690,303 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-14,799,850,971 |
-7,953,496,048 |
-19,364,636,558 |
-13,601,393,200 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,688,786,433 |
-6,112,672,274 |
-15,430,442,877 |
-10,768,090,825 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,111,064,538 |
-1,840,823,774 |
-3,934,193,681 |
-2,833,302,375 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-1,073 |
-1,856 |
-584 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-1,856 |
-584 |
|