1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
146,357,038,473 |
|
132,541,576,890 |
139,003,009,414 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
146,357,038,473 |
|
132,541,576,890 |
139,003,009,414 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,776,535,855 |
|
88,400,084,741 |
83,899,771,514 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,580,502,618 |
|
44,141,492,149 |
55,103,237,900 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,930,345,379 |
|
2,855,262,558 |
1,097,826,493 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,710,913,030 |
|
19,603,004,099 |
15,664,004,312 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,710,838,453 |
|
19,601,568,599 |
15,659,900,587 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,226,584,036 |
|
8,677,668,697 |
7,757,234,180 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,573,350,931 |
|
18,716,081,911 |
32,779,825,901 |
|
12. Thu nhập khác |
296,259,124 |
|
27,705,520 |
|
|
13. Chi phí khác |
14,661,248 |
|
87,215,263 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
281,597,876 |
|
-59,509,743 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,854,948,807 |
|
18,656,572,168 |
32,779,825,901 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,606,263,952 |
|
1,021,873,001 |
1,749,814,482 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,248,684,855 |
|
17,634,699,167 |
31,030,011,419 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,248,684,855 |
|
17,634,699,167 |
31,030,011,419 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
199 |
|
120 |
211 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
199 |
|
120 |
211 |
|