TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
255,921,342,724 |
288,191,145,575 |
358,521,256,144 |
326,598,544,678 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
198,355,312,849 |
81,208,708,224 |
23,505,403,885 |
21,144,960,868 |
|
1. Tiền |
34,955,312,849 |
14,208,708,224 |
13,505,403,885 |
21,144,960,868 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
163,400,000,000 |
67,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,694,249,197 |
53,847,377,130 |
53,046,704,508 |
34,471,472,786 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,411,942,018 |
49,418,549,972 |
49,108,924,111 |
30,982,805,990 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
215,384,773 |
3,121,071,957 |
1,807,910,503 |
1,824,966,298 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,072,579,956 |
1,313,412,751 |
2,135,527,444 |
1,669,358,048 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,657,550 |
-5,657,550 |
-5,657,550 |
-5,657,550 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,494,321,598 |
150,211,281,690 |
279,590,645,731 |
270,238,111,404 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,494,321,598 |
150,211,281,690 |
279,590,645,731 |
270,238,111,404 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
377,459,080 |
2,923,778,531 |
2,378,502,020 |
743,999,620 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
74,505,000 |
447,665,017 |
459,624,361 |
653,743,072 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
302,954,080 |
2,476,113,514 |
1,918,877,659 |
90,256,548 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,132,528,194 |
33,589,979,109 |
32,987,315,590 |
29,790,991,352 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,534,072,506 |
29,377,395,385 |
27,879,860,227 |
24,672,810,925 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,534,072,506 |
29,377,395,385 |
27,879,860,227 |
24,672,810,925 |
|
- Nguyên giá |
183,946,225,604 |
184,232,345,792 |
186,062,817,792 |
186,062,817,792 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,412,153,098 |
-154,854,950,407 |
-158,182,957,565 |
-161,390,006,867 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
171,000,000 |
171,000,000 |
171,000,000 |
171,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-171,000,000 |
-171,000,000 |
-171,000,000 |
-171,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,526,152,120 |
4,181,623,725 |
4,023,725,877 |
4,090,802,204 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,526,152,120 |
4,181,623,725 |
4,023,725,877 |
4,090,802,204 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
72,303,568 |
30,959,999 |
1,083,729,486 |
1,027,378,223 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
72,303,568 |
30,959,999 |
1,083,729,486 |
1,027,378,223 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
292,053,870,918 |
321,781,124,684 |
391,508,571,734 |
356,389,536,030 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,042,411,425 |
110,460,873,724 |
159,499,678,370 |
122,201,841,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,015,561,425 |
109,089,523,724 |
159,472,828,370 |
122,174,991,831 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,149,014,565 |
17,809,661,714 |
16,560,578,428 |
8,287,638,093 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
88,556,100 |
86,945,070 |
76,456,720 |
4,983,408,668 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,113,231,166 |
508,414,979 |
2,034,234,860 |
1,284,767,619 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,381,418,307 |
10,531,976,719 |
11,904,327,359 |
8,956,020,942 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,328,589,826 |
4,286,332,409 |
1,853,491,395 |
1,406,249,246 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
264,375,615 |
330,093,813 |
51,846,174,657 |
51,284,499,256 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
61,723,709,694 |
61,723,709,694 |
34,299,968,543 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,402,750,000 |
5,967,218,012 |
7,281,633,943 |
6,318,018,150 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,287,625,846 |
7,845,171,314 |
6,192,221,314 |
5,354,421,314 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,850,000 |
1,371,350,000 |
26,850,000 |
26,850,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,850,000 |
1,850,000 |
1,850,000 |
1,850,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,000,000 |
1,369,500,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
265,011,459,493 |
273,043,960,654 |
232,008,893,364 |
234,187,694,199 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
265,011,459,493 |
273,043,960,654 |
232,008,893,364 |
234,187,694,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,529,200,000 |
100,529,200,000 |
150,792,840,000 |
152,699,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,529,200,000 |
100,529,200,000 |
150,792,840,000 |
152,699,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,002,773,233 |
41,002,773,233 |
41,002,773,233 |
41,002,773,233 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
123,156,425,589 |
131,188,926,750 |
39,890,219,460 |
40,162,210,295 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,747,522,864 |
117,435,986,761 |
16,907,746,761 |
15,000,936,761 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
114,408,902,725 |
13,752,939,989 |
22,982,472,699 |
25,161,273,534 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
292,053,870,918 |
383,504,834,378 |
391,508,571,734 |
356,389,536,030 |
|