TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
96,969,181,874 |
76,056,223,014 |
138,835,289,161 |
168,391,704,470 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,906,876,506 |
39,632,790,637 |
64,941,103,573 |
19,284,255,393 |
|
1. Tiền |
5,506,876,506 |
4,032,790,637 |
10,241,103,573 |
5,984,255,393 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,400,000,000 |
35,600,000,000 |
54,700,000,000 |
13,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,432,544,318 |
24,891,101,940 |
16,269,916,192 |
12,867,312,094 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,974,350,497 |
17,769,365,935 |
13,055,959,579 |
10,901,805,731 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,972,181,000 |
4,777,985,700 |
1,161,449,000 |
265,982,604 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,491,670,371 |
2,349,407,855 |
2,058,165,163 |
1,705,181,309 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,657,550 |
-5,657,550 |
-5,657,550 |
-5,657,550 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
44,369,273,262 |
11,505,873,997 |
57,115,329,743 |
135,927,071,213 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,369,273,262 |
11,505,873,997 |
57,115,329,743 |
135,927,071,213 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,260,487,788 |
26,456,440 |
508,939,653 |
313,065,770 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,260,487,788 |
26,456,440 |
508,939,653 |
31,418,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
281,647,020 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,600,162,631 |
39,830,153,838 |
49,115,906,810 |
50,337,871,607 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,165,838,064 |
23,860,769,031 |
46,954,183,947 |
46,718,721,537 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,123,777,580 |
23,832,958,547 |
46,940,623,463 |
46,718,721,537 |
|
- Nguyên giá |
164,469,795,370 |
141,068,815,030 |
166,634,044,657 |
168,656,824,346 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,346,017,790 |
-117,235,856,483 |
-119,693,421,194 |
-121,938,102,809 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,060,484 |
27,810,484 |
13,560,484 |
|
|
- Nguyên giá |
171,000,000 |
171,000,000 |
171,000,000 |
171,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,939,516 |
-143,189,516 |
-157,439,516 |
-171,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,091,562,803 |
14,921,766,360 |
880,465,927 |
2,203,067,418 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,091,562,803 |
14,921,766,360 |
880,465,927 |
2,203,067,418 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
342,761,764 |
1,047,618,447 |
1,281,256,936 |
1,416,082,652 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
342,761,764 |
1,047,618,447 |
1,281,256,936 |
1,416,082,652 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
121,569,344,505 |
115,886,376,852 |
187,951,195,971 |
218,729,576,077 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,499,842,789 |
30,010,721,139 |
109,503,253,489 |
126,604,347,185 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,472,992,789 |
29,983,871,139 |
109,476,403,489 |
126,577,497,185 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,470,101,639 |
4,393,603,561 |
16,351,683,534 |
8,004,316,248 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,500,591,981 |
244,411,981 |
4,894,804,099 |
948,684,559 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,867,263,319 |
9,255,327,657 |
5,210,454,816 |
2,850,533,963 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,107,921,381 |
12,035,384,710 |
17,158,671,916 |
17,164,911,249 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,388,504,495 |
550,494,504 |
1,225,534,694 |
3,041,649,176 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,547,346,246 |
1,212,509,199 |
21,280,117,695 |
22,506,574,574 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
767,959,397 |
|
38,298,422,410 |
61,552,263,660 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,090,164,804 |
|
954,377,877 |
7,247,227,308 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,733,139,527 |
2,292,139,527 |
4,102,336,448 |
3,261,336,448 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,850,000 |
26,850,000 |
26,850,000 |
26,850,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,850,000 |
1,850,000 |
1,850,000 |
1,850,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,069,501,716 |
85,875,655,713 |
78,447,942,482 |
92,125,228,892 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
78,069,501,716 |
85,875,655,713 |
78,447,942,482 |
92,125,228,892 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,360,230,000 |
52,360,230,000 |
52,360,230,000 |
52,360,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,360,230,000 |
52,360,230,000 |
52,360,230,000 |
52,360,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,019,361,390 |
2,019,361,390 |
8,042,628,692 |
8,042,628,692 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,366,849,655 |
31,173,003,652 |
17,722,023,119 |
31,399,309,529 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,305,842,881 |
30,111,996,878 |
16,222,509,421 |
29,899,795,831 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,061,006,774 |
1,061,006,774 |
1,499,513,698 |
1,499,513,698 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
121,569,344,505 |
115,886,376,852 |
187,951,195,971 |
218,729,576,077 |
|