1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
96,784,410,456 |
123,330,990,354 |
131,334,764,305 |
142,665,857,094 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
96,784,410,456 |
123,330,990,354 |
131,334,764,305 |
142,665,857,094 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,845,711,702 |
108,305,565,994 |
121,319,056,843 |
131,887,995,252 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,938,698,754 |
15,025,424,360 |
10,015,707,462 |
10,777,861,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,323,410,146 |
3,146,969,792 |
1,545,288,206 |
754,371,894 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,598,598,960 |
4,052,797,166 |
1,377,956,948 |
5,830,767,602 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,356,358,960 |
4,919,696,243 |
3,755,874,023 |
4,048,272,954 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
403,697,271 |
2,362,676,065 |
1,437,779,313 |
338,879,253 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,021,285,236 |
8,658,081,192 |
5,816,069,017 |
7,289,890,925 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,506,669,521 |
4,359,612,149 |
3,853,010,557 |
4,103,536,935 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
539,252,454 |
3,464,579,710 |
1,951,738,459 |
-5,353,082,473 |
|
12. Thu nhập khác |
151,724,300 |
81,725,116 |
1,166,775,411 |
285,730,804 |
|
13. Chi phí khác |
4,131 |
298,812,218 |
150,105,975 |
7,582 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
151,720,169 |
-217,087,102 |
1,016,669,436 |
285,723,222 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
690,972,623 |
3,247,492,608 |
2,968,407,895 |
-5,067,359,251 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
61,157,769 |
1,241,283,193 |
39,622,843 |
-39,622,843 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
629,814,854 |
2,006,209,415 |
2,928,785,052 |
-5,027,736,408 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
629,688,339 |
2,005,753,471 |
2,928,429,381 |
-5,028,214,448 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
126,515 |
455,944 |
355,671 |
478,040 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
42 |
133 |
195 |
-335 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
35 |
117 |
179 |
-324 |
|