MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 96,784,410,456 123,330,990,354 131,334,764,305 142,665,857,094
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 96,784,410,456 123,330,990,354 131,334,764,305 142,665,857,094
4. Giá vốn hàng bán 84,845,711,702 108,305,565,994 121,319,056,843 131,887,995,252
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,938,698,754 15,025,424,360 10,015,707,462 10,777,861,842
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,323,410,146 3,146,969,792 1,545,288,206 754,371,894
7. Chi phí tài chính 3,598,598,960 4,052,797,166 1,377,956,948 5,830,767,602
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,356,358,960 4,919,696,243 3,755,874,023 4,048,272,954
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 403,697,271 2,362,676,065 1,437,779,313 338,879,253
9. Chi phí bán hàng 6,021,285,236 8,658,081,192 5,816,069,017 7,289,890,925
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,506,669,521 4,359,612,149 3,853,010,557 4,103,536,935
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 539,252,454 3,464,579,710 1,951,738,459 -5,353,082,473
12. Thu nhập khác 151,724,300 81,725,116 1,166,775,411 285,730,804
13. Chi phí khác 4,131 298,812,218 150,105,975 7,582
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 151,720,169 -217,087,102 1,016,669,436 285,723,222
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 690,972,623 3,247,492,608 2,968,407,895 -5,067,359,251
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 61,157,769 1,241,283,193 39,622,843 -39,622,843
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 629,814,854 2,006,209,415 2,928,785,052 -5,027,736,408
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 629,688,339 2,005,753,471 2,928,429,381 -5,028,214,448
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 126,515 455,944 355,671 478,040
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 42 133 195 -335
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 35 117 179 -324
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.