1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,901,436,763 |
159,701,266,881 |
122,255,915,042 |
81,805,087,562 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,082,130 |
|
4,984,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,893,354,633 |
159,701,266,881 |
122,250,931,042 |
81,805,087,562 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
148,481,246,800 |
137,579,327,234 |
99,779,120,716 |
67,806,013,119 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,412,107,833 |
22,121,939,647 |
22,471,810,326 |
13,999,074,443 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,373,034,042 |
2,406,501,743 |
5,167,946,918 |
7,490,664,229 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,634,514,427 |
4,445,676,049 |
3,899,618,670 |
3,360,780,916 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,752,332,219 |
4,221,017,571 |
3,899,618,670 |
3,523,089,754 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,187,731,070 |
2,884,966,847 |
1,382,278,501 |
452,104,047 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,030,022,866 |
8,345,336,652 |
9,328,883,944 |
6,852,138,661 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,870,736,488 |
4,544,474,859 |
-8,597,073,987 |
4,374,783,753 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,437,599,164 |
10,077,920,677 |
24,390,607,118 |
7,354,139,389 |
|
12. Thu nhập khác |
1,412,915,008 |
3,456,368,913 |
3,002,029,279 |
473,962,525 |
|
13. Chi phí khác |
19,695,119 |
48,520,238 |
34,106,374 |
44,807,717 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,393,219,889 |
3,407,848,675 |
2,967,922,905 |
429,154,808 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,830,819,053 |
13,485,769,352 |
27,358,530,023 |
7,783,294,197 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,878,860,209 |
1,963,552,271 |
4,533,254,195 |
251,739,198 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
322,105,242 |
159,334,714 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,629,853,602 |
11,362,882,367 |
22,825,275,828 |
7,531,554,999 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,630,551,622 |
11,362,955,732 |
22,825,358,466 |
7,532,134,283 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-698,020 |
-73,365 |
-82,638 |
-579,284 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,772 |
692 |
1,519 |
501 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,658 |
|
1,405 |
452 |
|