1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
680,630,228,466 |
876,876,543,717 |
840,492,682,452 |
1,127,886,327,109 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
680,630,228,466 |
876,876,543,717 |
840,492,682,452 |
1,127,886,327,109 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
347,965,496,870 |
494,251,201,992 |
473,711,660,081 |
648,560,430,743 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
332,664,731,596 |
382,625,341,725 |
366,781,022,371 |
479,325,896,366 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,991,837,123 |
17,116,282,300 |
43,978,493,118 |
19,402,538,399 |
|
7. Chi phí tài chính |
73,152,286,663 |
61,410,931,560 |
85,627,873,839 |
174,266,298,675 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
73,152,286,663 |
56,648,695,653 |
85,624,034,673 |
128,897,129,919 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-20,623,351,957 |
28,300,714,574 |
10,282,512,246 |
21,816,892,456 |
|
9. Chi phí bán hàng |
87,306,946,779 |
90,082,844,011 |
89,119,053,949 |
103,618,086,813 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,105,213,302 |
46,921,388,808 |
53,155,937,350 |
73,079,895,734 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
158,468,770,018 |
229,627,174,220 |
193,139,162,597 |
169,581,045,999 |
|
12. Thu nhập khác |
8,978,890,472 |
11,826,849,061 |
9,022,548,627 |
12,850,212,844 |
|
13. Chi phí khác |
8,904,272,210 |
7,674,898,024 |
7,254,899,630 |
10,218,160,133 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
74,618,262 |
4,151,951,037 |
1,767,648,997 |
2,632,052,711 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
158,543,388,280 |
233,779,125,257 |
194,906,811,594 |
172,213,098,710 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,043,791,374 |
21,202,439,523 |
15,255,800,823 |
18,376,385,202 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
772,311,143 |
2,054,550,464 |
1,558,545,325 |
3,173,385,253 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
140,727,285,763 |
210,522,135,270 |
178,092,465,446 |
150,663,328,255 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
140,776,087,568 |
209,524,382,706 |
176,973,251,572 |
144,804,982,241 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-48,801,805 |
997,752,564 |
1,119,213,874 |
5,858,346,014 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
606 |
901 |
761 |
623 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|