MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 680,630,228,466 876,876,543,717 840,492,682,452 1,127,886,327,109
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 680,630,228,466 876,876,543,717 840,492,682,452 1,127,886,327,109
4. Giá vốn hàng bán 347,965,496,870 494,251,201,992 473,711,660,081 648,560,430,743
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 332,664,731,596 382,625,341,725 366,781,022,371 479,325,896,366
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45,991,837,123 17,116,282,300 43,978,493,118 19,402,538,399
7. Chi phí tài chính 73,152,286,663 61,410,931,560 85,627,873,839 174,266,298,675
- Trong đó: Chi phí lãi vay 73,152,286,663 56,648,695,653 85,624,034,673 128,897,129,919
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -20,623,351,957 28,300,714,574 10,282,512,246 21,816,892,456
9. Chi phí bán hàng 87,306,946,779 90,082,844,011 89,119,053,949 103,618,086,813
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,105,213,302 46,921,388,808 53,155,937,350 73,079,895,734
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 158,468,770,018 229,627,174,220 193,139,162,597 169,581,045,999
12. Thu nhập khác 8,978,890,472 11,826,849,061 9,022,548,627 12,850,212,844
13. Chi phí khác 8,904,272,210 7,674,898,024 7,254,899,630 10,218,160,133
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 74,618,262 4,151,951,037 1,767,648,997 2,632,052,711
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 158,543,388,280 233,779,125,257 194,906,811,594 172,213,098,710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,043,791,374 21,202,439,523 15,255,800,823 18,376,385,202
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 772,311,143 2,054,550,464 1,558,545,325 3,173,385,253
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 140,727,285,763 210,522,135,270 178,092,465,446 150,663,328,255
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 140,776,087,568 209,524,382,706 176,973,251,572 144,804,982,241
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -48,801,805 997,752,564 1,119,213,874 5,858,346,014
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 606 901 761 623
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.