TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,614,996,181,676 |
2,305,534,172,141 |
2,424,363,278,897 |
2,710,028,496,328 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
306,289,629,839 |
143,016,626,413 |
241,598,242,527 |
655,350,701,398 |
|
1. Tiền |
90,989,629,839 |
136,716,626,413 |
141,942,475,099 |
187,350,701,398 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
215,300,000,000 |
6,300,000,000 |
99,655,767,428 |
468,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
397,835,622,466 |
331,207,026,017 |
259,207,026,017 |
264,713,893,040 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
397,835,622,466 |
331,207,026,017 |
259,207,026,017 |
264,713,893,040 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,077,580,121,999 |
935,510,045,822 |
798,077,655,033 |
785,044,232,445 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
394,751,093,535 |
438,524,919,480 |
355,346,111,268 |
514,131,163,619 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,730,713,504 |
108,324,210,037 |
94,836,571,453 |
50,218,337,212 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
14,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
643,134,906,666 |
413,697,508,011 |
390,565,135,895 |
249,384,308,924 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,036,591,706 |
-42,036,591,706 |
-42,670,163,583 |
-43,089,577,310 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
819,378,318,652 |
841,586,571,434 |
1,070,676,713,578 |
923,426,900,473 |
|
1. Hàng tồn kho |
819,378,318,652 |
841,586,571,434 |
1,070,676,713,578 |
923,426,900,473 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,912,488,720 |
54,213,902,455 |
54,803,641,742 |
81,492,768,972 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,337,685,998 |
14,511,213,913 |
14,601,772,283 |
16,661,299,722 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,920,366,811 |
38,337,066,033 |
38,862,914,114 |
62,748,119,535 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
654,435,911 |
1,365,622,509 |
1,338,955,345 |
2,083,349,715 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,386,661,005,875 |
8,747,666,082,032 |
8,910,713,592,178 |
9,398,090,557,742 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
952,062,290,878 |
952,023,246,203 |
952,023,246,203 |
952,023,246,203 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
952,062,290,878 |
952,023,246,203 |
952,023,246,203 |
952,023,246,203 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,498,959,084,547 |
4,172,430,024,940 |
4,104,733,466,618 |
4,364,538,914,499 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,394,799,096,189 |
4,066,909,064,540 |
3,999,178,939,414 |
4,259,433,246,169 |
|
- Nguyên giá |
7,742,499,963,256 |
8,647,674,375,882 |
8,755,700,977,093 |
9,134,444,244,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,347,700,867,067 |
-4,580,765,311,342 |
-4,756,522,037,679 |
-4,875,010,998,592 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
104,159,988,358 |
105,520,960,400 |
105,554,527,204 |
105,105,668,330 |
|
- Nguyên giá |
117,452,783,047 |
119,687,983,047 |
120,282,983,047 |
120,282,983,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,292,794,689 |
-14,167,022,647 |
-14,728,455,843 |
-15,177,314,717 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,074,720,580,612 |
1,338,193,471,561 |
1,409,286,770,346 |
1,558,692,145,848 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,074,720,580,612 |
1,338,193,471,561 |
1,409,286,770,346 |
1,558,692,145,848 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,679,803,089,784 |
1,917,082,753,801 |
1,991,257,540,181 |
2,081,230,049,614 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,080,798,429,364 |
1,308,656,841,541 |
1,382,831,627,921 |
1,472,804,137,354 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
589,004,660,420 |
598,425,912,260 |
598,425,912,260 |
598,425,912,260 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
181,115,960,054 |
367,936,585,527 |
453,412,568,830 |
441,606,201,578 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
177,867,809,995 |
177,215,860,983 |
178,039,475,829 |
178,639,026,539 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,248,150,059 |
2,763,791,858 |
3,038,503,154 |
579,099,548 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
187,956,932,686 |
272,334,589,847 |
262,388,075,491 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,001,657,187,551 |
11,053,200,254,173 |
11,335,076,871,075 |
12,108,119,054,070 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,700,549,453,423 |
6,441,405,051,139 |
6,528,140,134,781 |
7,150,742,828,954 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,364,863,075,898 |
2,284,948,684,039 |
2,320,246,892,728 |
2,378,591,531,952 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
152,689,939,259 |
232,908,413,352 |
406,482,112,811 |
454,157,323,110 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
148,064,209,575 |
139,596,984,461 |
133,893,808,965 |
120,737,004,059 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,114,622,119 |
45,084,377,143 |
39,782,980,963 |
59,343,587,682 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,996,391,508 |
18,228,453,054 |
20,265,978,907 |
69,414,525,921 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
99,181,868,655 |
63,492,530,617 |
75,384,044,376 |
81,047,843,392 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
277,735,177,395 |
33,280,285,507 |
37,112,664,057 |
43,221,510,978 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,486,417,085,726 |
1,614,591,611,958 |
1,482,158,706,452 |
1,433,432,986,613 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,433,503,556 |
5,433,503,556 |
5,433,503,556 |
5,433,503,556 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
145,230,278,105 |
132,332,524,391 |
119,733,092,641 |
111,803,246,641 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,335,686,377,525 |
4,156,456,367,100 |
4,207,893,242,053 |
4,772,151,297,002 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
763,637,508,242 |
763,899,808,242 |
764,269,808,242 |
764,121,808,242 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,565,621,650,148 |
3,384,559,147,460 |
3,433,792,765,792 |
3,997,484,839,094 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,427,219,135 |
7,997,411,398 |
9,830,668,019 |
10,544,649,666 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,301,107,734,128 |
4,611,795,203,034 |
4,806,936,736,294 |
4,957,376,225,116 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,301,107,734,128 |
4,611,795,203,034 |
4,806,936,736,294 |
4,957,376,225,116 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
621,342,364,000 |
621,342,364,000 |
621,342,364,000 |
621,342,364,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,135,138,700,481 |
1,135,138,700,481 |
1,135,138,700,481 |
1,135,138,700,481 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
481,020,358,826 |
691,337,405,730 |
870,548,912,646 |
1,015,622,083,561 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
340,244,271,258 |
341,036,935,456 |
343,794,891,046 |
344,063,079,720 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
140,776,087,568 |
350,300,470,274 |
526,754,021,600 |
671,559,003,841 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
36,589,106,790 |
136,959,528,792 |
152,889,555,136 |
158,255,873,043 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,001,657,187,551 |
11,053,200,254,173 |
11,335,076,871,075 |
12,108,119,054,070 |
|