1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
795,858,847,376 |
770,208,295,483 |
808,818,134,864 |
682,704,639,752 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
795,858,847,376 |
770,208,295,483 |
808,818,134,864 |
682,704,639,752 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
699,252,368,807 |
688,821,730,930 |
755,225,367,602 |
606,083,418,522 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
96,606,478,569 |
81,386,564,553 |
53,592,767,262 |
76,621,221,230 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
308,436,346 |
324,853,443 |
25,678,518 |
408,215,500 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,103,292,285 |
18,203,571,345 |
16,966,364,662 |
17,100,135,401 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,571,033,994 |
17,616,221,795 |
16,299,519,262 |
16,620,548,901 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,945,613,063 |
20,902,145,844 |
39,658,674,505 |
23,914,152,336 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,520,750,209 |
30,605,849,172 |
24,633,307,786 |
24,372,884,096 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,345,259,358 |
11,999,851,635 |
-27,639,901,173 |
11,642,264,897 |
|
12. Thu nhập khác |
7,532,217,518 |
562,854,568 |
2,946,534,427 |
3,750,624,892 |
|
13. Chi phí khác |
158,183,316 |
150,811,758 |
5,553,663,067 |
329,278,646 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,374,034,202 |
412,042,810 |
-2,607,128,640 |
3,421,346,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,719,293,560 |
12,411,894,445 |
-30,247,029,813 |
15,063,611,143 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-3,938,214,104 |
|
|
3,108,406,458 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,657,507,664 |
12,411,894,445 |
-30,247,029,813 |
11,955,204,685 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,657,507,664 |
12,411,894,445 |
-30,247,029,813 |
11,955,204,685 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
197 |
103 |
-245 |
97 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|