1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,006,076,554 |
8,764,773,719 |
7,188,739,927 |
4,276,312,228 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,006,076,554 |
8,764,773,719 |
7,188,739,927 |
4,276,312,228 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,884,526,976 |
9,273,374,435 |
11,498,106,745 |
2,386,640,867 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,121,549,578 |
-508,600,716 |
-4,309,366,818 |
1,889,671,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
179,059,952 |
5,969,410,148 |
16,056,208,905 |
18,368,616,953 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
288,110,036 |
2,939,027,520 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
288,110,036 |
65,597,520 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
577,950,331 |
445,160,377 |
318,617,535 |
83,834,442 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,450,622,631 |
2,911,882,096 |
2,088,605,703 |
1,512,304,009 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,727,963,432 |
2,103,766,959 |
9,051,508,813 |
15,723,122,343 |
|
12. Thu nhập khác |
1,384,207,338 |
37,000,000 |
63,636,364 |
288,606,945 |
|
13. Chi phí khác |
171,683,661 |
|
3,530,030,000 |
58,944,278 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,212,523,677 |
37,000,000 |
-3,466,393,636 |
229,662,667 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-515,439,755 |
2,140,766,959 |
5,585,115,177 |
15,952,785,010 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,072,625,959 |
2,241,642,100 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-515,439,755 |
2,140,766,959 |
4,512,489,218 |
13,711,142,910 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-515,439,755 |
2,140,766,959 |
4,512,489,218 |
13,711,142,910 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-147 |
145 |
180 |
548 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-147 |
145 |
180 |
548 |
|