1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,037,810,176 |
31,171,866,764 |
48,089,280,419 |
18,433,826,649 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
158,111,286 |
89,965,400 |
204,652,303 |
1,913,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,879,698,890 |
31,081,901,364 |
47,884,628,116 |
18,431,913,649 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,882,188,683 |
27,974,608,323 |
42,579,270,433 |
14,621,850,100 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
997,510,207 |
3,107,293,041 |
5,305,357,683 |
3,810,063,549 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
116,336,990 |
224,487,608 |
175,913,338 |
972,052,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,582,000 |
13,510,000 |
15,162,760 |
43,298,440 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
555,244,755 |
1,770,759,896 |
3,312,820,461 |
3,094,648,774 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
189,101,413 |
920,392,073 |
1,050,744,521 |
935,311,580 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
358,919,029 |
627,118,680 |
1,102,543,279 |
708,856,817 |
|
12. Thu nhập khác |
14,749 |
108,900 |
112,889 |
12,357,152 |
|
13. Chi phí khác |
|
13,505 |
|
3,142 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,749 |
95,395 |
112,889 |
12,354,010 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
358,933,778 |
627,214,075 |
1,102,656,168 |
721,210,827 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
76,161,268 |
126,034,877 |
224,358,353 |
157,141,565 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
282,772,510 |
501,179,198 |
878,297,815 |
564,069,262 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
282,772,510 |
501,179,198 |
878,297,815 |
564,069,262 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|