TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,675,399,088 |
28,095,987,244 |
24,407,474,546 |
26,268,824,875 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
275,234,350 |
221,220,158 |
11,048,461,674 |
5,318,477,315 |
|
1. Tiền |
275,234,350 |
221,220,158 |
1,048,461,674 |
5,318,477,315 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,200,000,000 |
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,200,000,000 |
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,202,982,628 |
7,580,929,290 |
2,626,859,965 |
4,821,281,793 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
929,058,600 |
7,129,979,323 |
2,402,663,039 |
3,702,936,694 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,076,363,709 |
261,854,491 |
64,566,752 |
457,999,660 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
651,717,586 |
608,170,474 |
584,007,172 |
988,775,673 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-454,157,267 |
-419,074,998 |
-424,376,998 |
-328,430,234 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,842,939,514 |
20,130,318,563 |
10,732,152,907 |
6,105,751,558 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,991,604,064 |
20,278,983,113 |
11,051,130,687 |
7,591,120,124 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-148,664,550 |
-148,664,550 |
-318,977,780 |
-1,485,368,566 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
154,242,596 |
163,519,233 |
|
23,314,209 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
154,242,596 |
163,519,233 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
23,314,209 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,173,242,656 |
1,163,241,154 |
1,153,239,652 |
1,143,238,150 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
445,322,656 |
435,321,154 |
425,319,652 |
415,318,150 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
445,322,656 |
435,321,154 |
425,319,652 |
415,318,150 |
|
- Nguyên giá |
3,479,933,936 |
3,479,933,936 |
3,479,933,936 |
3,479,933,936 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,034,611,280 |
-3,044,612,782 |
-3,054,614,284 |
-3,064,615,786 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
83,000,000 |
83,000,000 |
83,000,000 |
83,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
210,725,800 |
210,725,800 |
210,725,800 |
210,725,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,725,800 |
-210,725,800 |
-210,725,800 |
-210,725,800 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
727,920,000 |
727,920,000 |
727,920,000 |
727,920,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
727,920,000 |
727,920,000 |
727,920,000 |
727,920,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,848,641,744 |
29,259,228,398 |
25,560,714,198 |
27,412,063,025 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,878,969,590 |
14,788,377,046 |
10,211,565,031 |
11,983,183,157 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,878,969,590 |
14,788,377,046 |
10,211,565,031 |
11,983,183,157 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,132,059,527 |
11,244,612,510 |
5,007,964,096 |
5,751,088,932 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
699,590,245 |
1,239,580,530 |
343,149,802 |
245,325,652 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
80,061,461 |
137,660,881 |
279,182,403 |
579,466,625 |
|
4. Phải trả người lao động |
-48,052,575 |
1,838,205,208 |
3,643,559,832 |
3,694,955,050 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
669,262,729 |
22,500,000 |
553,003,669 |
899,061,208 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
27,272,728 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,938,720 |
6,857,232 |
99,158,100 |
85,500,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
276,070 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
312,560,685 |
298,960,685 |
285,547,129 |
727,785,690 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,969,672,154 |
14,470,851,352 |
15,349,149,167 |
15,428,879,868 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,969,672,154 |
14,470,851,352 |
15,349,149,167 |
15,428,879,868 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
112,410,011 |
112,410,011 |
112,410,011 |
112,410,011 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,102,380,161 |
2,102,380,161 |
2,102,380,161 |
2,236,918,650 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
754,881,982 |
1,256,061,180 |
2,134,358,995 |
2,079,551,207 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
133,254,505 |
133,254,505 |
133,254,505 |
133,254,505 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
621,627,477 |
1,122,806,675 |
2,001,104,490 |
1,946,296,702 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,848,641,744 |
29,259,228,398 |
25,560,714,198 |
27,412,063,025 |
|