TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,010,181,918 |
202,171,661,011 |
218,590,766,332 |
187,973,676,734 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,826,986,462 |
17,526,002,982 |
13,608,853,476 |
32,255,619,506 |
|
1. Tiền |
14,826,986,462 |
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
32,000,000,000 |
80,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
32,000,000,000 |
80,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,333,643,371 |
63,671,607,874 |
39,186,732,203 |
26,969,839,771 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,086,771,000 |
62,471,879,208 |
37,980,039,856 |
24,862,652,389 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,924,757,582 |
440,179,720 |
890,998,440 |
626,820,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,322,114,789 |
759,548,946 |
413,193,907 |
1,577,867,382 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-97,500,000 |
-97,500,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
75,074,714,165 |
87,205,047,650 |
85,252,708,874 |
68,168,930,135 |
|
1. Hàng tồn kho |
75,074,714,165 |
|
99,197,781,411 |
70,642,422,232 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-13,945,072,537 |
-2,473,492,097 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,774,837,920 |
1,769,002,505 |
542,471,779 |
579,287,322 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,774,837,920 |
1,769,002,505 |
542,471,779 |
579,287,322 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
699,882,503,791 |
633,174,992,684 |
563,173,527,407 |
491,485,021,913 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
30,000,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
683,856,444,289 |
615,257,764,921 |
545,067,196,436 |
475,006,412,120 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
683,856,444,289 |
615,257,764,921 |
545,067,196,436 |
474,906,399,750 |
|
- Nguyên giá |
1,254,381,678,445 |
1,262,345,715,800 |
1,269,224,518,816 |
1,276,537,420,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-570,525,234,156 |
-647,087,950,879 |
-724,157,322,380 |
-801,631,021,175 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
100,012,370 |
|
- Nguyên giá |
91,650,000 |
91,650,000 |
91,650,000 |
203,930,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,650,000 |
-91,650,000 |
-91,650,000 |
-103,917,630 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
562,500,000 |
562,500,000 |
3,134,294,000 |
562,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
562,500,000 |
562,500,000 |
3,134,294,000 |
562,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,433,559,502 |
17,324,727,763 |
14,942,036,971 |
15,886,109,793 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,433,559,502 |
17,324,727,763 |
14,942,036,971 |
6,824,893,646 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
2,512,245,150 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
6,548,970,997 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
824,892,685,709 |
835,346,653,695 |
781,764,293,739 |
679,458,698,647 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
328,569,154,288 |
350,509,934,853 |
263,439,038,658 |
191,216,824,355 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
328,249,154,288 |
350,189,934,853 |
263,119,038,658 |
190,724,824,355 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,832,585,020 |
19,553,086,340 |
29,572,133,617 |
9,804,967,341 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
80,027,996,224 |
92,375,947,499 |
88,042,315,108 |
97,197,466,656 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,841,950,442 |
6,478,473,570 |
4,953,439,421 |
2,284,679,837 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,186,119,031 |
6,477,067,534 |
9,497,584,693 |
6,476,564,077 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,147,210,369 |
3,801,474,448 |
4,258,163,693 |
1,576,021,060 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
213,709,924,414 |
216,614,876,467 |
118,766,311,328 |
67,230,221,922 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
172,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,503,368,788 |
4,889,008,995 |
7,857,090,798 |
6,154,903,462 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
492,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
172,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
496,323,531,421 |
484,836,718,842 |
518,325,255,081 |
488,241,874,292 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
496,323,531,421 |
484,836,718,842 |
518,325,255,081 |
488,241,874,292 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,516,196,015 |
6,516,196,015 |
6,516,196,015 |
6,516,196,015 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
858,459,056 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,948,876,350 |
2,961,638,858 |
61,809,059,066 |
31,725,678,277 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,931,288,318 |
25,358,883,969 |
60,488,536,239 |
27,802,457,894 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,017,588,032 |
|
1,320,522,827 |
3,923,220,383 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
824,892,685,709 |
835,346,653,695 |
781,764,293,739 |
679,458,698,647 |
|