MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,010,181,918 202,171,661,011 218,590,766,332 187,973,676,734
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,826,986,462 17,526,002,982 13,608,853,476 32,255,619,506
1. Tiền 14,826,986,462
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,000,000,000 80,000,000,000 60,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,000,000,000 80,000,000,000 60,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,333,643,371 63,671,607,874 39,186,732,203 26,969,839,771
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,086,771,000 62,471,879,208 37,980,039,856 24,862,652,389
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,924,757,582 440,179,720 890,998,440 626,820,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,322,114,789 759,548,946 413,193,907 1,577,867,382
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -97,500,000 -97,500,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 75,074,714,165 87,205,047,650 85,252,708,874 68,168,930,135
1. Hàng tồn kho 75,074,714,165 99,197,781,411 70,642,422,232
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,945,072,537 -2,473,492,097
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,774,837,920 1,769,002,505 542,471,779 579,287,322
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,774,837,920 1,769,002,505 542,471,779 579,287,322
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 699,882,503,791 633,174,992,684 563,173,527,407 491,485,021,913
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 30,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 683,856,444,289 615,257,764,921 545,067,196,436 475,006,412,120
1. Tài sản cố định hữu hình 683,856,444,289 615,257,764,921 545,067,196,436 474,906,399,750
- Nguyên giá 1,254,381,678,445 1,262,345,715,800 1,269,224,518,816 1,276,537,420,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -570,525,234,156 -647,087,950,879 -724,157,322,380 -801,631,021,175
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 100,012,370
- Nguyên giá 91,650,000 91,650,000 91,650,000 203,930,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,650,000 -91,650,000 -91,650,000 -103,917,630
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 562,500,000 562,500,000 3,134,294,000 562,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 562,500,000 562,500,000 3,134,294,000 562,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,433,559,502 17,324,727,763 14,942,036,971 15,886,109,793
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,433,559,502 17,324,727,763 14,942,036,971 6,824,893,646
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,512,245,150
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 6,548,970,997
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 824,892,685,709 835,346,653,695 781,764,293,739 679,458,698,647
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 328,569,154,288 350,509,934,853 263,439,038,658 191,216,824,355
I. Nợ ngắn hạn 328,249,154,288 350,189,934,853 263,119,038,658 190,724,824,355
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,832,585,020 19,553,086,340 29,572,133,617 9,804,967,341
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,027,996,224 92,375,947,499 88,042,315,108 97,197,466,656
4. Phải trả người lao động 3,841,950,442 6,478,473,570 4,953,439,421 2,284,679,837
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,186,119,031 6,477,067,534 9,497,584,693 6,476,564,077
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,147,210,369 3,801,474,448 4,258,163,693 1,576,021,060
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 213,709,924,414 216,614,876,467 118,766,311,328 67,230,221,922
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 172,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,503,368,788 4,889,008,995 7,857,090,798 6,154,903,462
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 320,000,000 320,000,000 320,000,000 492,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 320,000,000 320,000,000 320,000,000 320,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 172,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 496,323,531,421 484,836,718,842 518,325,255,081 488,241,874,292
I. Vốn chủ sở hữu 496,323,531,421 484,836,718,842 518,325,255,081 488,241,874,292
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,516,196,015 6,516,196,015 6,516,196,015 6,516,196,015
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 858,459,056
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,948,876,350 2,961,638,858 61,809,059,066 31,725,678,277
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,931,288,318 25,358,883,969 60,488,536,239 27,802,457,894
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,017,588,032 1,320,522,827 3,923,220,383
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 824,892,685,709 835,346,653,695 781,764,293,739 679,458,698,647
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.