MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 134,135,518,273 189,901,637,202 154,325,522,050 113,649,251,319
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 134,135,518,273 189,901,637,202 154,325,522,050 113,649,251,319
4. Giá vốn hàng bán 125,728,358,018 166,329,835,702 137,923,064,791 106,143,734,408
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,407,160,255 23,571,801,500 16,402,457,259 7,505,516,911
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,053,001,788 1,949,989,248 1,912,346,685 1,332,902,995
7. Chi phí tài chính 93,311,695 204,370,109 312,335,480 371,632,198
- Trong đó: Chi phí lãi vay 292,268,352
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,377,771,676 1,690,686,719 1,305,551,634 773,190,283
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,045,920,158 4,833,634,649 5,419,422,343 4,243,617,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,943,158,514 18,793,099,271 11,277,494,487 3,449,979,954
12. Thu nhập khác 552,800,144 133,867,812 63,165,797 1,899,874,013
13. Chi phí khác 88,647,093 137,117 246,915,110
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 552,800,144 45,220,719 63,028,680 1,652,958,903
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,495,958,658 18,838,319,990 11,340,523,167 5,102,938,857
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -10,447,473 4,517,950,671 2,451,064,839 1,605,358,082
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 37,164,456 -723,621,061 -121,703,580 61,418,433
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,469,241,675 15,043,990,380 9,011,161,908 3,436,162,342
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,469,241,675 15,043,990,380 9,011,161,908 3,436,162,342
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.