TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
286,828,217,405 |
300,994,570,436 |
264,749,516,463 |
305,182,278,758 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
169,455,183,412 |
216,909,989,474 |
167,879,459,166 |
197,403,289,881 |
|
1. Tiền |
7,555,183,412 |
3,109,989,474 |
12,679,459,166 |
9,203,289,881 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
161,900,000,000 |
213,800,000,000 |
155,200,000,000 |
188,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,200,000,000 |
|
10,000,000,000 |
50,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,200,000,000 |
|
10,000,000,000 |
50,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,871,580,347 |
23,773,677,273 |
29,300,340,208 |
9,369,705,596 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,487,452,314 |
20,632,774,536 |
24,159,670,900 |
8,781,099,178 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,406,417 |
2,905,245,000 |
4,551,759,429 |
552,839,328 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,363,721,616 |
235,657,737 |
588,909,879 |
35,767,090 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
60,058,601,134 |
59,125,657,600 |
56,928,708,418 |
47,011,007,684 |
|
1. Hàng tồn kho |
71,052,767,379 |
70,728,341,744 |
68,224,300,395 |
57,919,732,571 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,994,166,245 |
-11,602,684,144 |
-11,295,591,977 |
-10,908,724,887 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,242,852,512 |
1,185,246,089 |
641,008,671 |
698,275,597 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
949,945,787 |
862,488,342 |
641,008,671 |
698,275,597 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
292,906,725 |
322,757,747 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
140,778,768,493 |
126,312,169,953 |
115,893,158,869 |
112,671,454,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
130,002,593,028 |
114,848,970,054 |
105,576,690,556 |
98,316,879,994 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
129,071,966,799 |
114,006,838,959 |
104,823,054,595 |
97,651,739,167 |
|
- Nguyên giá |
693,362,144,643 |
696,016,501,043 |
696,016,501,043 |
696,068,501,043 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-564,290,177,844 |
-582,009,662,084 |
-591,193,446,448 |
-598,416,761,876 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
930,626,229 |
842,131,095 |
753,635,961 |
665,140,827 |
|
- Nguyên giá |
1,411,941,589 |
1,411,941,589 |
1,411,941,589 |
1,411,941,589 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-481,315,360 |
-569,810,494 |
-658,305,628 |
-746,800,762 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,123,485,120 |
|
|
5,319,541,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,123,485,120 |
|
|
5,319,541,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,642,690,345 |
11,453,199,899 |
10,306,468,313 |
9,025,034,001 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,403,253,846 |
9,092,059,820 |
8,006,746,667 |
6,802,685,773 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,239,436,499 |
2,361,140,079 |
2,299,721,646 |
2,222,348,228 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
427,606,985,898 |
427,306,740,389 |
380,642,675,332 |
417,853,733,753 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
161,293,572,386 |
155,999,427,635 |
114,994,010,737 |
156,277,626,435 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
161,090,556,136 |
155,796,411,385 |
114,790,994,487 |
156,074,610,185 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,684,302,152 |
9,072,844,764 |
22,838,444,227 |
12,743,971,885 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
994,904,894 |
1,010,317,797 |
953,597,236 |
1,497,451,975 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
78,720,520,675 |
71,490,422,269 |
46,929,319,486 |
72,944,401,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,703,845,329 |
4,583,539,586 |
3,805,447,030 |
4,154,162,758 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,371,555,833 |
1,421,187,772 |
1,652,526,453 |
3,115,812,969 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,009,578,519 |
7,211,872,555 |
7,557,371,224 |
9,497,450,047 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,304,932,793 |
55,805,010,701 |
25,758,262,389 |
50,195,043,031 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,300,915,941 |
5,201,215,941 |
5,296,026,442 |
1,926,315,941 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
203,016,250 |
203,016,250 |
203,016,250 |
203,016,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
203,016,250 |
203,016,250 |
203,016,250 |
203,016,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
266,313,413,512 |
271,307,312,754 |
265,648,664,595 |
261,576,107,318 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
266,313,413,512 |
271,307,312,754 |
265,648,664,595 |
261,576,107,318 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,187,156,402 |
51,181,055,644 |
45,522,407,485 |
41,449,850,208 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,869,239,712 |
17,863,138,954 |
2,473,412,341 |
16,393,915,258 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,317,916,690 |
33,317,916,690 |
43,048,995,144 |
25,055,934,950 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
427,606,985,898 |
427,306,740,389 |
380,642,675,332 |
417,853,733,753 |
|