MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 286,828,217,405 300,994,570,436 264,749,516,463 305,182,278,758
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 169,455,183,412 216,909,989,474 167,879,459,166 197,403,289,881
1. Tiền 7,555,183,412 3,109,989,474 12,679,459,166 9,203,289,881
2. Các khoản tương đương tiền 161,900,000,000 213,800,000,000 155,200,000,000 188,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,200,000,000 10,000,000,000 50,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,200,000,000 10,000,000,000 50,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,871,580,347 23,773,677,273 29,300,340,208 9,369,705,596
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,487,452,314 20,632,774,536 24,159,670,900 8,781,099,178
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,406,417 2,905,245,000 4,551,759,429 552,839,328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,363,721,616 235,657,737 588,909,879 35,767,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,058,601,134 59,125,657,600 56,928,708,418 47,011,007,684
1. Hàng tồn kho 71,052,767,379 70,728,341,744 68,224,300,395 57,919,732,571
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,994,166,245 -11,602,684,144 -11,295,591,977 -10,908,724,887
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,242,852,512 1,185,246,089 641,008,671 698,275,597
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 949,945,787 862,488,342 641,008,671 698,275,597
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 292,906,725 322,757,747
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 140,778,768,493 126,312,169,953 115,893,158,869 112,671,454,995
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 130,002,593,028 114,848,970,054 105,576,690,556 98,316,879,994
1. Tài sản cố định hữu hình 129,071,966,799 114,006,838,959 104,823,054,595 97,651,739,167
- Nguyên giá 693,362,144,643 696,016,501,043 696,016,501,043 696,068,501,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -564,290,177,844 -582,009,662,084 -591,193,446,448 -598,416,761,876
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 930,626,229 842,131,095 753,635,961 665,140,827
- Nguyên giá 1,411,941,589 1,411,941,589 1,411,941,589 1,411,941,589
- Giá trị hao mòn lũy kế -481,315,360 -569,810,494 -658,305,628 -746,800,762
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,123,485,120 5,319,541,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,123,485,120 5,319,541,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,642,690,345 11,453,199,899 10,306,468,313 9,025,034,001
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,403,253,846 9,092,059,820 8,006,746,667 6,802,685,773
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,239,436,499 2,361,140,079 2,299,721,646 2,222,348,228
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 427,606,985,898 427,306,740,389 380,642,675,332 417,853,733,753
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 161,293,572,386 155,999,427,635 114,994,010,737 156,277,626,435
I. Nợ ngắn hạn 161,090,556,136 155,796,411,385 114,790,994,487 156,074,610,185
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,684,302,152 9,072,844,764 22,838,444,227 12,743,971,885
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 994,904,894 1,010,317,797 953,597,236 1,497,451,975
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,720,520,675 71,490,422,269 46,929,319,486 72,944,401,579
4. Phải trả người lao động 3,703,845,329 4,583,539,586 3,805,447,030 4,154,162,758
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,371,555,833 1,421,187,772 1,652,526,453 3,115,812,969
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,009,578,519 7,211,872,555 7,557,371,224 9,497,450,047
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,304,932,793 55,805,010,701 25,758,262,389 50,195,043,031
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,300,915,941 5,201,215,941 5,296,026,442 1,926,315,941
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 203,016,250 203,016,250 203,016,250 203,016,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 203,016,250 203,016,250 203,016,250 203,016,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 266,313,413,512 271,307,312,754 265,648,664,595 261,576,107,318
I. Vốn chủ sở hữu 266,313,413,512 271,307,312,754 265,648,664,595 261,576,107,318
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,157,486,522 6,157,486,522 6,157,486,522 6,157,486,522
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,968,770,588 33,968,770,588 33,968,770,588 33,968,770,588
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,187,156,402 51,181,055,644 45,522,407,485 41,449,850,208
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,869,239,712 17,863,138,954 2,473,412,341 16,393,915,258
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,317,916,690 33,317,916,690 43,048,995,144 25,055,934,950
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 427,606,985,898 427,306,740,389 380,642,675,332 417,853,733,753
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.