1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,859,242,546 |
1,888,777,160 |
1,881,667,638 |
2,076,726,198 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,859,242,546 |
1,888,777,160 |
1,881,667,638 |
2,076,726,198 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
358,219,293 |
603,767,732 |
468,896,238 |
772,509,793 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,501,023,253 |
1,285,009,428 |
1,412,771,400 |
1,304,216,405 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
210,466,862 |
1,261,656,090 |
508,826,213 |
836,732,216 |
|
7. Chi phí tài chính |
101,797,120 |
521,797,120 |
237,134,502 |
353,944,963 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
819,776,577 |
990,660,978 |
930,682,732 |
969,194,163 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
789,916,418 |
1,034,207,420 |
753,780,379 |
817,809,495 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
789,916,418 |
1,034,207,420 |
753,780,379 |
817,809,495 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
214,910,254 |
264,101,856 |
189,022,020 |
62,901,013 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-45,126,971 |
-24,126,971 |
-23,465,944 |
113,260,886 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
620,133,135 |
794,232,535 |
588,224,303 |
641,647,596 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
620,133,135 |
794,232,535 |
588,224,303 |
641,647,596 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|