MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,590,596,724 30,178,107,514 29,540,947,020 29,919,569,233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 357,126,822 2,322,548,164 2,182,895,565 8,311,652,529
1. Tiền 357,126,822 2,322,548,164 2,182,895,565 1,311,652,529
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,000,000,000 26,593,621,918 26,593,621,918 20,378,805,480
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,000,000,000 26,593,621,918 26,593,621,918 20,378,805,480
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,233,469,902 1,261,937,432 764,429,537 1,229,111,224
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253,300,000 616,300,000 255,500,000 439,452,757
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 491,150,000 118,500,000 700,000 248,812,450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,350,986,063 1,389,103,593 1,370,195,698 1,399,812,178
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -861,966,161 -861,966,161 -861,966,161 -858,966,161
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho 26,827,500 26,827,500 26,827,500 24,945,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,827,500 -26,827,500 -26,827,500 -24,945,000
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,626,065,543 12,750,221,117 12,359,715,664 11,852,483,381
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 2,807,271,000 2,807,271,000 2,807,271,000 2,807,271,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,807,271,000 -2,807,271,000 -2,807,271,000 -2,807,271,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 97,200,000 97,200,000 97,200,000 97,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,200,000 -97,200,000 -97,200,000 -97,200,000
III. Bất động sản đầu tư 1,294,574,522 1,269,148,580 1,243,722,638 1,218,296,696
- Nguyên giá 3,799,189,568 3,799,189,568 3,799,189,568 3,799,189,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,504,615,046 -2,530,040,988 -2,555,466,930 -2,580,892,872
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,198,558,575 9,738,558,575 9,508,558,575 9,298,558,575
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,175,138,055 14,175,138,055 13,600,000,000 13,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 878,238,342 878,238,342 878,238,342 878,238,342
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,854,817,822 -5,314,817,822 -4,969,679,767 -5,179,679,767
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 132,932,446 1,742,513,962 1,607,434,451 1,335,628,110
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,585,454,545 1,426,909,090 1,268,363,635
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 132,932,446 157,059,417 180,525,361 67,264,475
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41,216,662,267 42,928,328,631 41,900,662,684 41,772,052,614
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,644,437,830 5,417,829,929 3,801,939,679 3,031,682,013
I. Nợ ngắn hạn 2,104,437,830 4,877,829,929 3,261,939,679 2,491,682,013
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,036,432 107,224,112
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 272,875,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 807,094,196 1,279,148,703 1,530,079,329 432,593,472
4. Phải trả người lao động 230,000,000 230,000,000 229,282,622
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 258,000,000 258,000,000 258,000,000 260,295,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 360,065,754 61,632,878 246,483,835
9. Phải trả ngắn hạn khác 989,834,220 2,565,207,720 995,379,720 818,379,720
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,472,982 185,407,752 186,847,752 124,547,752
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 540,000,000 540,000,000 540,000,000 540,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 540,000,000 540,000,000 540,000,000 540,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 38,572,224,437 37,510,498,702 38,098,723,005 38,740,370,601
I. Vốn chủ sở hữu 38,572,224,437 37,510,498,702 38,098,723,005 38,740,370,601
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,507,470,000 31,507,470,000 31,507,470,000 31,507,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,507,470,000 31,507,470,000 31,507,470,000 31,507,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,176,694,781 3,176,694,781 3,176,694,781 3,176,694,781
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,888,059,656 2,826,333,921 3,414,558,224 4,056,205,820
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,267,926,521 1,411,968,251 1,411,968,251 1,411,968,251
- LNST chưa phân phối kỳ này 620,133,135 1,414,365,670 2,002,589,973 2,644,237,569
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41,216,662,267 42,928,328,631 41,900,662,684 41,772,052,614
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.