MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 174,406,391,704 153,821,354,636 176,950,817,761 169,105,353,633
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,509,147,000 1,901,994,250 1,483,224,250 1,328,333,750
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 172,897,244,704 151,919,360,386 175,467,593,511 167,777,019,883
4. Giá vốn hàng bán 163,567,573,640 138,471,887,631 164,023,269,775 157,767,648,212
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,329,671,064 13,447,472,755 11,444,323,736 10,009,371,671
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,821,443,648 1,456,533,587 714,149,964 1,592,681,702
7. Chi phí tài chính 2,433,313,903 2,709,767,556 2,149,056,465 1,092,331,106
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,655,986,265 2,703,767,556 1,670,718,905 972,292,204
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,349,428,684 5,539,238,481 5,719,032,563 5,600,315,178
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,359,902,352 5,543,768,233 4,338,500,560 4,149,934,782
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,469,773 1,111,232,072 -48,115,888 759,472,307
12. Thu nhập khác 1,141,536,498 300,111,533 53,875,590 92,345,601
13. Chi phí khác 11,964,847 5,469,192 143,520 3,614,620
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,129,571,651 294,642,341 53,732,070 88,730,981
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,138,041,424 1,405,874,413 5,616,182 848,203,288
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 181,372,494
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,138,041,424 1,405,874,413 5,616,182 666,830,794
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,138,041,424 1,405,874,413 5,616,182
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.