MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 365,637,651,121 383,002,644,307 252,803,965,987 388,902,225,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,494,270,812 8,560,346,194 5,351,923,248 13,671,969,966
1. Tiền 5,494,270,812 8,560,346,194 5,351,923,248 13,671,969,966
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,650,000,000 692,422,951 84,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,650,000,000 692,422,951 84,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 170,142,339,145 148,361,524,003 133,488,018,231 119,714,947,256
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 112,104,009,742 88,845,075,001 103,944,158,768 91,611,430,921
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,254,294,453 552,066,315 1,771,698,289 532,488,068
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,784,034,950 58,964,382,687 27,772,161,174 27,571,028,267
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 178,955,919,971 224,849,103,469 113,470,313,514 170,963,596,429
1. Hàng tồn kho 178,955,919,971 224,849,103,469 113,470,313,514 170,963,596,429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 395,121,193 539,247,690 493,710,994 551,711,533
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 231,745,732 377,180,453 331,643,757 324,825,388
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 163,375,461 162,067,237 162,067,237 226,886,145
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,626,852,295 98,275,060,879 95,690,699,427 94,207,871,710
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 98,502,149,667 95,356,790,245 92,214,296,407 92,109,446,220
1. Tài sản cố định hữu hình 98,502,149,667 95,356,790,245 92,214,296,407 92,109,446,220
- Nguyên giá 291,119,096,433 291,119,096,433 291,119,096,433 294,033,727,503
- Giá trị hao mòn lũy kế -192,616,946,766 -195,762,306,188 -198,904,800,026 -201,924,281,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 385,150,000 385,150,000 385,150,000 385,150,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -385,150,000 -385,150,000 -385,150,000 -385,150,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,023,534,898 1,040,529,849 1,719,879,849 463,979,377
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,023,534,898 1,040,529,849 1,719,879,849 463,979,377
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,101,167,730 1,877,740,785 1,756,523,171 1,634,446,113
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,101,167,730 1,877,740,785 1,756,523,171 1,634,446,113
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 467,264,503,416 481,277,705,186 348,494,665,414 483,110,096,894
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 221,306,798,456 234,822,789,349 102,011,143,395 235,959,744,081
I. Nợ ngắn hạn 221,113,436,956 234,714,017,849 101,817,781,895 235,766,382,581
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,911,406,020 2,173,041,417 2,754,303,900 61,481,602,413
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,689,400 50,822,400 376,903,400 8,421,368
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,352,168,218 14,491,316,188 25,260,266,671 2,711,297,787
4. Phải trả người lao động 2,778,610,578 5,348,797,876 5,525,955,671 5,008,290,383
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 536,119,773 1,202,565,202 669,917,176 483,492,787
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 679,083,721 174,880,382 313,980,174 388,617,954
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,382,712,106 963,651,572 851,729,739 160,819,330
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 155,387,174,142 208,978,206,278 64,733,988,630 164,207,724,025
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,075,472,998 1,330,736,534 1,330,736,534 1,316,116,534
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 193,361,500 108,771,500 193,361,500 193,361,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 193,361,500 108,771,500 193,361,500 193,361,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 245,957,704,960 246,454,915,837 246,483,522,019 247,150,352,813
I. Vốn chủ sở hữu 245,957,704,960 246,454,915,837 246,483,522,019 247,150,352,813
1. Vốn góp của chủ sở hữu 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,546,000,000 1,911,000,000 1,911,000,000 1,911,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,411,704,960 2,543,915,837 2,572,522,019 3,239,352,813
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,273,663,536 -255,349,798 -255,349,798
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,138,041,424 2,543,915,837 2,572,522,019 3,239,352,813
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 467,264,503,416 481,277,705,186 348,494,665,414 483,110,096,894
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.