TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
365,637,651,121 |
383,002,644,307 |
252,803,965,987 |
388,902,225,184 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,494,270,812 |
8,560,346,194 |
5,351,923,248 |
13,671,969,966 |
|
1. Tiền |
5,494,270,812 |
8,560,346,194 |
5,351,923,248 |
13,671,969,966 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,650,000,000 |
692,422,951 |
|
84,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,650,000,000 |
692,422,951 |
|
84,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
170,142,339,145 |
148,361,524,003 |
133,488,018,231 |
119,714,947,256 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
112,104,009,742 |
88,845,075,001 |
103,944,158,768 |
91,611,430,921 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,254,294,453 |
552,066,315 |
1,771,698,289 |
532,488,068 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,784,034,950 |
58,964,382,687 |
27,772,161,174 |
27,571,028,267 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
178,955,919,971 |
224,849,103,469 |
113,470,313,514 |
170,963,596,429 |
|
1. Hàng tồn kho |
178,955,919,971 |
224,849,103,469 |
113,470,313,514 |
170,963,596,429 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
395,121,193 |
539,247,690 |
493,710,994 |
551,711,533 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
231,745,732 |
377,180,453 |
331,643,757 |
324,825,388 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
163,375,461 |
162,067,237 |
162,067,237 |
226,886,145 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,626,852,295 |
98,275,060,879 |
95,690,699,427 |
94,207,871,710 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
98,502,149,667 |
95,356,790,245 |
92,214,296,407 |
92,109,446,220 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,502,149,667 |
95,356,790,245 |
92,214,296,407 |
92,109,446,220 |
|
- Nguyên giá |
291,119,096,433 |
291,119,096,433 |
291,119,096,433 |
294,033,727,503 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-192,616,946,766 |
-195,762,306,188 |
-198,904,800,026 |
-201,924,281,283 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
385,150,000 |
385,150,000 |
385,150,000 |
385,150,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-385,150,000 |
-385,150,000 |
-385,150,000 |
-385,150,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,023,534,898 |
1,040,529,849 |
1,719,879,849 |
463,979,377 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,023,534,898 |
1,040,529,849 |
1,719,879,849 |
463,979,377 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,101,167,730 |
1,877,740,785 |
1,756,523,171 |
1,634,446,113 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,101,167,730 |
1,877,740,785 |
1,756,523,171 |
1,634,446,113 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
467,264,503,416 |
481,277,705,186 |
348,494,665,414 |
483,110,096,894 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
221,306,798,456 |
234,822,789,349 |
102,011,143,395 |
235,959,744,081 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
221,113,436,956 |
234,714,017,849 |
101,817,781,895 |
235,766,382,581 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,911,406,020 |
2,173,041,417 |
2,754,303,900 |
61,481,602,413 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,689,400 |
50,822,400 |
376,903,400 |
8,421,368 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,352,168,218 |
14,491,316,188 |
25,260,266,671 |
2,711,297,787 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,778,610,578 |
5,348,797,876 |
5,525,955,671 |
5,008,290,383 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
536,119,773 |
1,202,565,202 |
669,917,176 |
483,492,787 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
679,083,721 |
174,880,382 |
313,980,174 |
388,617,954 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,382,712,106 |
963,651,572 |
851,729,739 |
160,819,330 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
155,387,174,142 |
208,978,206,278 |
64,733,988,630 |
164,207,724,025 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,075,472,998 |
1,330,736,534 |
1,330,736,534 |
1,316,116,534 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
193,361,500 |
108,771,500 |
193,361,500 |
193,361,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
193,361,500 |
108,771,500 |
193,361,500 |
193,361,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
245,957,704,960 |
246,454,915,837 |
246,483,522,019 |
247,150,352,813 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
245,957,704,960 |
246,454,915,837 |
246,483,522,019 |
247,150,352,813 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,546,000,000 |
1,911,000,000 |
1,911,000,000 |
1,911,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,411,704,960 |
2,543,915,837 |
2,572,522,019 |
3,239,352,813 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,273,663,536 |
|
-255,349,798 |
-255,349,798 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,138,041,424 |
2,543,915,837 |
2,572,522,019 |
3,239,352,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
467,264,503,416 |
481,277,705,186 |
348,494,665,414 |
483,110,096,894 |
|