MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,405,968,640,000 1,285,606,930,000 1,369,309,900,000 1,498,844,370,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 155,670,890,000 170,406,720,000 167,848,360,000 143,916,420,000
3- Các khoản giảm trừ 495,623,030,000 308,980,370,000 423,909,820,000 443,333,600,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 457,284,880,000 431,894,330,000 380,991,560,000 368,591,510,000
- Giảm phí bảo hiểm -53,960,850,000 -36,521,570,000 -18,131,730,000 60,166,390,000
- Hoàn phí bảo hiểm 92,299,000,000 -86,392,390,000 61,049,990,000 14,575,710,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 59,026,660,000 43,765,250,000 41,323,460,000 48,655,700,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 427,210,000 536,280,000 2,325,790,000 -1,099,040,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,125,470,370,000 1,191,334,810,000 1,156,897,690,000 1,246,983,840,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 459,952,220,000 531,544,150,000 636,340,560,000 534,606,870,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 112,186,960,000 120,960,780,000 243,647,790,000 103,936,930,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 111,837,670,000 118,303,940,000 242,521,680,000 101,504,390,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 349,290,000 2,656,830,000 1,126,110,000 2,432,540,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 347,765,270,000 410,583,380,000 392,692,770,000 430,669,930,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 46,128,170,000 -18,030,650,000 69,190,530,000 -99,272,400,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 11,036,460,000 10,248,280,000 11,561,670,000 12,741,690,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 640,342,760,000 698,711,350,000 693,012,060,000 806,174,720,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 640,342,760,000 698,711,350,000 693,012,060,000 806,174,720,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,045,272,660,000 1,101,512,360,000 1,166,457,030,000 1,150,313,950,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 80,197,710,000 89,822,450,000 -9,559,340,000 96,669,890,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 1,965,270,000 2,344,840,000 2,062,840,000 1,690,000,000
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,408,870,000 45,801,790,000 45,250,340,000 48,752,180,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 63,268,260,000 70,700,750,000 210,917,390,000 67,803,520,000
24. Chi hoạt động tài chính 18,371,050,000 24,023,470,000 62,320,440,000 27,019,210,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 44,897,200,000 46,677,280,000 148,596,950,000 40,784,300,000
26. Thu nhập hoạt động khác 209,110,000 283,200,000 2,741,430,000 3,795,110,000
27. Chi phí hoạt động khác 83,140,000 294,240,000 434,310,000 634,780,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 125,960,000 -11,050,000 2,307,130,000 3,160,330,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 91,777,270,000 93,031,740,000 98,157,240,000 93,552,330,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN -13,336,340,000 13,336,340,000 -170,015,530,000 -11,645,300,000
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 78,440,930,000 106,368,090,000 -71,858,290,000 81,907,040,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 78,440,930,000 106,368,090,000 -71,858,290,000 81,907,040,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 18,284,500,000 18,603,730,000 -8,242,970,000 18,703,170,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 73,492,780,000 74,428,010,000 106,400,210,000 74,849,170,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 73,492,780,000 74,428,010,000 106,400,210,000 74,849,170,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.