1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,405,968,640,000 |
1,285,606,930,000 |
1,369,309,900,000 |
1,498,844,370,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
155,670,890,000 |
170,406,720,000 |
167,848,360,000 |
143,916,420,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
495,623,030,000 |
308,980,370,000 |
423,909,820,000 |
443,333,600,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
457,284,880,000 |
431,894,330,000 |
380,991,560,000 |
368,591,510,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-53,960,850,000 |
-36,521,570,000 |
-18,131,730,000 |
60,166,390,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
92,299,000,000 |
-86,392,390,000 |
61,049,990,000 |
14,575,710,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
59,026,660,000 |
43,765,250,000 |
41,323,460,000 |
48,655,700,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
427,210,000 |
536,280,000 |
2,325,790,000 |
-1,099,040,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,125,470,370,000 |
1,191,334,810,000 |
1,156,897,690,000 |
1,246,983,840,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
459,952,220,000 |
531,544,150,000 |
636,340,560,000 |
534,606,870,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
112,186,960,000 |
120,960,780,000 |
243,647,790,000 |
103,936,930,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
111,837,670,000 |
118,303,940,000 |
242,521,680,000 |
101,504,390,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
349,290,000 |
2,656,830,000 |
1,126,110,000 |
2,432,540,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
347,765,270,000 |
410,583,380,000 |
392,692,770,000 |
430,669,930,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
46,128,170,000 |
-18,030,650,000 |
69,190,530,000 |
-99,272,400,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
11,036,460,000 |
10,248,280,000 |
11,561,670,000 |
12,741,690,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
640,342,760,000 |
698,711,350,000 |
693,012,060,000 |
806,174,720,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
640,342,760,000 |
698,711,350,000 |
693,012,060,000 |
806,174,720,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,045,272,660,000 |
1,101,512,360,000 |
1,166,457,030,000 |
1,150,313,950,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
80,197,710,000 |
89,822,450,000 |
-9,559,340,000 |
96,669,890,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
1,965,270,000 |
2,344,840,000 |
2,062,840,000 |
1,690,000,000 |
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,408,870,000 |
45,801,790,000 |
45,250,340,000 |
48,752,180,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
63,268,260,000 |
70,700,750,000 |
210,917,390,000 |
67,803,520,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
18,371,050,000 |
24,023,470,000 |
62,320,440,000 |
27,019,210,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
44,897,200,000 |
46,677,280,000 |
148,596,950,000 |
40,784,300,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
209,110,000 |
283,200,000 |
2,741,430,000 |
3,795,110,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
83,140,000 |
294,240,000 |
434,310,000 |
634,780,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
125,960,000 |
-11,050,000 |
2,307,130,000 |
3,160,330,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
91,777,270,000 |
93,031,740,000 |
98,157,240,000 |
93,552,330,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
-13,336,340,000 |
13,336,340,000 |
-170,015,530,000 |
-11,645,300,000 |
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
78,440,930,000 |
106,368,090,000 |
-71,858,290,000 |
81,907,040,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
78,440,930,000 |
106,368,090,000 |
-71,858,290,000 |
81,907,040,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
18,284,500,000 |
18,603,730,000 |
-8,242,970,000 |
18,703,170,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
73,492,780,000 |
74,428,010,000 |
106,400,210,000 |
74,849,170,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
73,492,780,000 |
74,428,010,000 |
106,400,210,000 |
74,849,170,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|