1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,606,886,900,000 |
6,142,308,020,000 |
6,239,035,830,000 |
6,264,150,460,000 |
|
3. I. Tiền
|
152,969,880,000 |
272,360,040,000 |
210,148,220,000 |
181,629,380,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
152,969,880,000 |
272,360,040,000 |
210,148,220,000 |
181,629,380,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,294,201,540,000 |
3,204,418,880,000 |
3,102,431,450,000 |
3,298,320,310,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
98,535,650,000 |
98,524,970,000 |
113,776,300,000 |
109,716,630,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
3,237,000,000,000 |
3,145,000,000,000 |
3,027,000,000,000 |
3,231,000,000,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-41,334,110,000 |
-39,106,090,000 |
-38,344,850,000 |
-42,396,310,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
1,227,512,890,000 |
775,089,170,000 |
1,018,008,140,000 |
928,383,860,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
1,175,515,270,000 |
731,915,910,000 |
812,033,690,000 |
835,847,020,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
6,996,270,000 |
6,699,860,000 |
5,217,410,000 |
3,477,550,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
351,254,060,000 |
344,423,840,000 |
507,690,970,000 |
398,386,070,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-306,252,710,000 |
-307,950,430,000 |
-306,933,930,000 |
-309,326,780,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
5,669,850,000 |
5,704,970,000 |
5,848,170,000 |
4,964,560,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
5,669,850,000 |
5,704,970,000 |
5,848,170,000 |
4,964,560,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,926,532,730,000 |
1,884,734,960,000 |
1,902,599,840,000 |
1,850,852,350,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
569,524,880,000 |
564,964,090,000 |
614,334,380,000 |
768,537,070,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
9,110,330,000 |
9,110,330,000 |
12,172,130,000 |
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,357,021,700,000 |
1,298,661,570,000 |
1,242,318,400,000 |
1,062,050,280,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
795,509,970,000 |
753,449,680,000 |
802,871,080,000 |
766,776,200,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,075,730,000 |
16,480,830,000 |
16,350,070,000 |
19,424,570,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
15,075,730,000 |
16,480,830,000 |
16,350,070,000 |
19,424,570,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
254,661,610,000 |
251,248,650,000 |
249,612,730,000 |
253,432,620,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
70,306,350,000 |
67,798,680,000 |
65,186,280,000 |
69,977,040,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
184,355,260,000 |
183,449,970,000 |
184,426,450,000 |
183,455,570,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
35,244,270,000 |
35,346,540,000 |
34,424,530,000 |
30,445,900,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
153,988,460,000 |
153,374,530,000 |
152,753,850,000 |
152,133,170,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
251,805,920,000 |
251,711,410,000 |
302,805,920,000 |
262,805,920,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
51,701,000,000 |
51,701,000,000 |
102,701,000,000 |
62,701,000,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
57,615,300,000 |
57,615,300,000 |
57,615,300,000 |
57,615,300,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,860,380,000 |
-2,954,890,000 |
-2,860,380,000 |
-2,860,380,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
84,733,970,000 |
45,287,720,000 |
46,923,980,000 |
48,534,020,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
68,135,080,000 |
28,133,290,000 |
33,783,890,000 |
37,715,690,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
16,598,890,000 |
17,154,430,000 |
13,140,090,000 |
10,818,330,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,402,396,870,000 |
6,895,757,690,000 |
7,041,906,910,000 |
7,030,926,660,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,865,908,670,000 |
4,354,781,320,000 |
4,409,368,410,000 |
4,345,073,120,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
1,506,615,680,000 |
1,173,311,660,000 |
1,160,494,460,000 |
1,288,253,890,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
1,165,698,900,000 |
909,921,920,000 |
820,064,430,000 |
818,476,000,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,466,450,000 |
17,589,150,000 |
|
4,861,860,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
126,245,980,000 |
70,739,300,000 |
166,170,240,000 |
212,493,930,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
209,204,350,000 |
175,061,290,000 |
174,259,790,000 |
252,422,110,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
1,211,460,000 |
1,195,460,000 |
1,272,460,000 |
1,274,470,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
1,211,460,000 |
1,195,460,000 |
1,272,460,000 |
1,274,470,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,358,081,530,000 |
3,180,274,200,000 |
3,247,601,490,000 |
3,055,544,760,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,966,603,160,000 |
1,880,210,770,000 |
1,941,260,760,000 |
1,955,836,470,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,170,129,240,000 |
1,068,466,030,000 |
1,063,181,650,000 |
843,807,520,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
221,349,130,000 |
231,597,400,000 |
243,159,070,000 |
255,900,760,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,536,488,200,000 |
2,540,976,370,000 |
2,632,538,500,000 |
2,685,853,530,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,484,271,220,000 |
2,486,088,340,000 |
2,578,776,660,000 |
2,641,441,740,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,096,239,850,000 |
1,096,239,850,000 |
1,096,239,850,000 |
1,205,854,080,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
792,244,220,000 |
792,244,220,000 |
792,244,220,000 |
792,244,220,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
28,085,150,000 |
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
109,623,990,000 |
109,623,990,000 |
109,623,990,000 |
120,585,410,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
28,085,150,000 |
|
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
458,078,000,000 |
459,895,120,000 |
552,583,440,000 |
494,672,870,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
52,216,980,000 |
54,888,030,000 |
53,761,840,000 |
44,411,800,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
52,216,980,000 |
54,888,030,000 |
53,761,840,000 |
44,411,800,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,402,396,870,000 |
6,895,757,690,000 |
7,041,906,910,000 |
7,030,926,660,000 |
|