TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
195,243,506,114 |
191,280,700,931 |
204,997,537,975 |
201,398,044,182 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,892,116,698 |
53,318,333,568 |
54,004,871,026 |
45,739,704,446 |
|
1. Tiền |
62,892,116,698 |
53,318,333,568 |
54,004,871,026 |
33,739,704,446 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,582,251,192 |
5,445,088,404 |
11,863,781,913 |
17,600,930,807 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,066,848,000 |
1,730,000,000 |
8,262,888,160 |
15,120,096,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,021,000,000 |
1,869,622,651 |
1,755,428,000 |
2,020,026,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
494,403,192 |
1,845,465,753 |
1,845,465,753 |
460,808,807 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,277,917,086 |
73,262,615,332 |
79,063,157,909 |
77,100,769,856 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,277,917,086 |
73,262,615,332 |
79,063,157,909 |
77,100,769,856 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,491,221,138 |
16,254,663,627 |
17,065,727,127 |
17,956,639,073 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
934,221,526 |
832,104,326 |
1,752,497,271 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,098,879,742 |
14,220,058,899 |
14,811,393,893 |
15,894,068,164 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,458,119,870 |
1,202,500,402 |
501,835,963 |
2,062,570,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,658,812,031 |
48,695,825,807 |
46,847,629,089 |
49,378,695,454 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,716,423,500 |
7,716,423,500 |
7,716,423,500 |
7,928,423,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,716,423,500 |
7,716,423,500 |
7,716,423,500 |
7,928,423,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,140,331,900 |
27,973,036,984 |
26,470,567,703 |
27,985,039,470 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,140,331,900 |
27,973,036,984 |
26,470,567,703 |
27,985,039,470 |
|
- Nguyên giá |
215,064,584,729 |
218,266,755,742 |
218,339,755,742 |
221,414,794,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-189,924,252,829 |
-190,293,718,758 |
-191,869,188,039 |
-193,429,754,608 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
32,950,000 |
32,950,000 |
32,950,000 |
32,950,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,950,000 |
-32,950,000 |
-32,950,000 |
-32,950,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,190,741 |
|
|
48,976,852 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,190,741 |
|
|
48,976,852 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,777,865,890 |
13,006,365,323 |
12,660,637,886 |
13,416,255,632 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,777,865,890 |
13,006,365,323 |
12,660,637,886 |
13,416,255,632 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
240,902,318,145 |
239,976,526,738 |
251,845,167,064 |
250,776,739,636 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,607,596,435 |
26,735,999,365 |
32,578,968,162 |
22,467,234,052 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,607,596,435 |
26,735,999,365 |
32,578,968,162 |
22,467,234,052 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,930,949,545 |
287,420,001 |
256,935,273 |
1,479,934,001 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,034,000 |
1,034,000 |
3,981,034,000 |
636,664,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
130,114,033 |
261,846,537 |
361,617,795 |
352,659,798 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,991,141,231 |
12,093,770,751 |
12,024,741,259 |
10,847,685,739 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,101,671,469 |
8,022,854,200 |
10,203,760,984 |
4,947,763,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,444,298,048 |
2,504,180,035 |
2,582,185,010 |
2,557,973,673 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,008,388,109 |
3,564,893,841 |
3,168,693,841 |
1,644,553,841 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
220,294,721,710 |
213,240,527,373 |
219,266,198,902 |
228,309,505,584 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
220,294,721,710 |
213,240,527,373 |
219,266,198,902 |
228,309,505,584 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,790,260,496 |
58,790,260,496 |
58,790,260,496 |
58,790,260,496 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,187,161,214 |
11,132,966,877 |
17,158,638,406 |
26,201,945,088 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,505,472,018 |
2,004,808,286 |
2,004,808,286 |
2,004,808,286 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,681,689,196 |
9,128,158,591 |
15,153,830,120 |
24,197,136,802 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
240,902,318,145 |
239,976,526,738 |
251,845,167,064 |
250,776,739,636 |
|