MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 195,243,506,114 191,280,700,931 204,997,537,975 201,398,044,182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,892,116,698 53,318,333,568 54,004,871,026 45,739,704,446
1. Tiền 62,892,116,698 53,318,333,568 54,004,871,026 33,739,704,446
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,000,000,000 43,000,000,000 43,000,000,000 43,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,000,000,000 43,000,000,000 43,000,000,000 43,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,582,251,192 5,445,088,404 11,863,781,913 17,600,930,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,066,848,000 1,730,000,000 8,262,888,160 15,120,096,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,021,000,000 1,869,622,651 1,755,428,000 2,020,026,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 494,403,192 1,845,465,753 1,845,465,753 460,808,807
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,277,917,086 73,262,615,332 79,063,157,909 77,100,769,856
1. Hàng tồn kho 66,277,917,086 73,262,615,332 79,063,157,909 77,100,769,856
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,491,221,138 16,254,663,627 17,065,727,127 17,956,639,073
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 934,221,526 832,104,326 1,752,497,271
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,098,879,742 14,220,058,899 14,811,393,893 15,894,068,164
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,458,119,870 1,202,500,402 501,835,963 2,062,570,909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,658,812,031 48,695,825,807 46,847,629,089 49,378,695,454
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,716,423,500 7,716,423,500 7,716,423,500 7,928,423,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,716,423,500 7,716,423,500 7,716,423,500 7,928,423,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,140,331,900 27,973,036,984 26,470,567,703 27,985,039,470
1. Tài sản cố định hữu hình 25,140,331,900 27,973,036,984 26,470,567,703 27,985,039,470
- Nguyên giá 215,064,584,729 218,266,755,742 218,339,755,742 221,414,794,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -189,924,252,829 -190,293,718,758 -191,869,188,039 -193,429,754,608
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 32,950,000 32,950,000 32,950,000 32,950,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,950,000 -32,950,000 -32,950,000 -32,950,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,190,741 48,976,852
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,190,741 48,976,852
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,777,865,890 13,006,365,323 12,660,637,886 13,416,255,632
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,777,865,890 13,006,365,323 12,660,637,886 13,416,255,632
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 240,902,318,145 239,976,526,738 251,845,167,064 250,776,739,636
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,607,596,435 26,735,999,365 32,578,968,162 22,467,234,052
I. Nợ ngắn hạn 20,607,596,435 26,735,999,365 32,578,968,162 22,467,234,052
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,930,949,545 287,420,001 256,935,273 1,479,934,001
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,034,000 1,034,000 3,981,034,000 636,664,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 130,114,033 261,846,537 361,617,795 352,659,798
4. Phải trả người lao động 5,991,141,231 12,093,770,751 12,024,741,259 10,847,685,739
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,101,671,469 8,022,854,200 10,203,760,984 4,947,763,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,444,298,048 2,504,180,035 2,582,185,010 2,557,973,673
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,008,388,109 3,564,893,841 3,168,693,841 1,644,553,841
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 220,294,721,710 213,240,527,373 219,266,198,902 228,309,505,584
I. Vốn chủ sở hữu 220,294,721,710 213,240,527,373 219,266,198,902 228,309,505,584
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,391,000,000 19,391,000,000 19,391,000,000 19,391,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,790,260,496 58,790,260,496 58,790,260,496 58,790,260,496
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,187,161,214 11,132,966,877 17,158,638,406 26,201,945,088
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,505,472,018 2,004,808,286 2,004,808,286 2,004,808,286
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,681,689,196 9,128,158,591 15,153,830,120 24,197,136,802
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 240,902,318,145 239,976,526,738 251,845,167,064 250,776,739,636
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.