TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
172,184,064,298 |
171,844,113,063 |
165,165,182,186 |
212,996,737,163 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,106,891,841 |
2,377,692,811 |
4,030,454,344 |
93,406,815,681 |
|
1. Tiền |
14,106,891,841 |
2,377,692,811 |
4,030,454,344 |
93,406,815,681 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,927,136,270 |
4,277,555,300 |
65,447,392,480 |
4,017,991,940 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,480,193,270 |
2,659,968,000 |
64,617,236,880 |
3,275,504,640 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,290,560,000 |
1,450,000,000 |
520,000,000 |
550,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
156,383,000 |
167,587,300 |
310,155,600 |
192,487,300 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,771,941,910 |
126,811,899,833 |
82,873,849,227 |
90,934,921,987 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,771,941,910 |
126,811,899,833 |
82,873,849,227 |
90,934,921,987 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,378,094,277 |
13,376,965,119 |
12,813,486,135 |
24,637,007,555 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
70,145,455 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,693,805,246 |
12,240,511,286 |
12,698,911,045 |
13,133,816,128 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,684,289,031 |
1,066,308,378 |
114,575,090 |
11,503,191,427 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,848,041,205 |
69,961,844,666 |
63,443,340,195 |
59,377,897,216 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,616,423,500 |
6,616,423,500 |
6,616,423,500 |
6,616,423,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,616,423,500 |
6,616,423,500 |
6,616,423,500 |
6,616,423,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,555,728,438 |
42,049,518,233 |
42,433,766,845 |
39,176,411,311 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,543,829,825 |
42,040,365,453 |
42,427,359,898 |
39,172,750,197 |
|
- Nguyên giá |
204,166,607,615 |
206,935,251,751 |
210,590,754,987 |
208,733,238,356 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,622,777,790 |
-164,894,886,298 |
-168,163,395,089 |
-169,560,488,159 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,898,613 |
9,152,780 |
6,406,947 |
3,661,114 |
|
- Nguyên giá |
32,950,000 |
32,950,000 |
32,950,000 |
32,950,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,051,387 |
-23,797,220 |
-26,543,053 |
-29,288,886 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
85,146,863 |
89,405,454 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
85,146,863 |
89,405,454 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,590,742,404 |
21,206,497,479 |
14,393,149,850 |
13,585,062,405 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,590,742,404 |
21,206,497,479 |
14,393,149,850 |
13,585,062,405 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
244,032,105,503 |
241,805,957,729 |
228,608,522,381 |
272,374,634,379 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,400,964,443 |
44,570,447,237 |
26,390,930,561 |
68,807,851,965 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,292,325,844 |
42,461,808,638 |
25,211,102,560 |
67,628,023,964 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
551,291,019 |
1,034,300,047 |
1,119,231,241 |
386,875,580 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,466,852,000 |
1,680,256,550 |
2,115,474,000 |
51,481,114,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,813,065,229 |
6,365,714,899 |
4,509,192,921 |
79,246,583 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,016,495,310 |
2,875,618,440 |
4,445,047,861 |
2,512,255,348 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,655,488,500 |
11,562,929,298 |
11,968,661,463 |
12,003,078,819 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,253,296,884 |
1,242,198,202 |
1,051,788,872 |
1,163,747,432 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,900,000,000 |
17,300,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
635,836,902 |
400,791,202 |
1,706,202 |
1,706,202 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,108,638,599 |
2,108,638,599 |
1,179,828,001 |
1,179,828,001 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
2,108,638,599 |
2,108,638,599 |
1,179,828,001 |
1,179,828,001 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
193,631,141,060 |
197,235,510,492 |
202,217,591,820 |
203,566,782,414 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
193,631,141,060 |
197,235,510,492 |
202,217,591,820 |
203,566,782,414 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,909,891,996 |
42,909,891,996 |
42,909,891,996 |
42,909,891,996 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,403,949,064 |
11,008,318,496 |
15,990,399,824 |
17,339,590,418 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,307,606,969 |
9,911,976,401 |
14,894,057,729 |
1,349,310,691 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,096,342,095 |
1,096,342,095 |
1,096,342,095 |
15,990,279,727 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
244,032,105,503 |
241,805,957,729 |
228,608,522,381 |
272,374,634,379 |
|