1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,471,552,490,000 |
6,775,014,140,000 |
6,957,514,830,000 |
6,846,695,570,000 |
|
3. I. Tiền
|
84,395,080,000 |
90,686,930,000 |
109,244,820,000 |
21,151,270,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
84,395,080,000 |
90,686,930,000 |
91,244,820,000 |
21,151,270,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
18,000,000,000 |
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,532,572,610,000 |
4,821,686,440,000 |
5,005,261,580,000 |
5,026,930,410,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
303,705,680,000 |
453,729,810,000 |
614,107,860,000 |
432,630,490,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
-12,482,610,000 |
4,382,834,540,000 |
4,405,158,970,000 |
4,619,888,280,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
4,241,349,550,000 |
-14,877,910,000 |
-14,005,250,000 |
-25,588,360,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
435,063,530,000 |
466,747,960,000 |
506,874,190,000 |
426,475,880,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
268,067,600,000 |
273,357,540,000 |
252,724,580,000 |
270,218,810,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
2,213,270,000 |
3,813,630,000 |
21,272,820,000 |
1,138,580,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
3,390,000 |
|
7,930,000 |
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
201,960,160,000 |
227,255,820,000 |
270,633,410,000 |
199,031,870,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-37,180,880,000 |
-37,679,030,000 |
-37,764,560,000 |
-43,913,380,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
52,710,000 |
42,050,000 |
36,770,000 |
44,930,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
52,710,000 |
42,050,000 |
36,770,000 |
44,930,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,419,468,550,000 |
1,395,850,760,000 |
1,336,097,470,000 |
1,372,093,070,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
268,683,060,000 |
292,700,240,000 |
298,806,430,000 |
296,920,550,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,142,963,630,000 |
1,102,285,040,000 |
1,031,471,680,000 |
1,074,355,770,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
837,956,100,000 |
748,433,800,000 |
618,997,700,000 |
710,750,880,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
32,216,270,000 |
25,182,880,000 |
24,201,200,000 |
23,855,740,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
32,216,270,000 |
25,182,880,000 |
24,201,200,000 |
23,855,740,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
28,583,540,000 |
26,362,940,000 |
26,424,790,000 |
44,447,520,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,434,380,000 |
19,341,010,000 |
19,530,090,000 |
28,406,440,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
7,149,150,000 |
7,021,930,000 |
6,894,700,000 |
16,041,070,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
5,432,500,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
713,029,470,000 |
634,378,330,000 |
506,937,270,000 |
575,157,590,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
681,836,420,000 |
599,722,720,000 |
472,427,920,000 |
541,041,820,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
75,907,370,000 |
75,907,370,000 |
75,907,370,000 |
75,907,370,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-44,714,320,000 |
-41,251,750,000 |
-41,398,020,000 |
-41,791,610,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
64,126,830,000 |
62,509,650,000 |
61,434,440,000 |
61,857,540,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
64,126,830,000 |
62,509,650,000 |
61,434,440,000 |
61,857,540,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,309,508,590,000 |
7,523,447,950,000 |
7,576,512,530,000 |
7,557,446,450,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,578,280,190,000 |
4,848,739,140,000 |
4,793,071,910,000 |
4,662,789,250,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
1,078,906,850,000 |
1,285,481,930,000 |
1,180,263,600,000 |
1,138,482,180,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
765,038,810,000 |
725,700,480,000 |
572,648,160,000 |
580,372,660,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
32,970,440,000 |
50,309,270,000 |
74,405,630,000 |
93,677,430,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
51,692,350,000 |
63,450,470,000 |
62,434,840,000 |
89,688,880,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
71,309,230,000 |
123,066,000,000 |
147,959,980,000 |
194,616,110,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
117,064,020,000 |
266,432,530,000 |
257,882,790,000 |
118,445,830,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
40,831,990,000 |
56,523,180,000 |
64,932,190,000 |
61,681,270,000 |
|
80. II. Nợ dài hạn
|
3,623,440,000 |
3,523,410,000 |
3,553,360,000 |
3,523,410,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
5,190,000 |
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
3,618,240,000 |
3,523,410,000 |
3,553,360,000 |
3,523,410,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,410,703,410,000 |
3,439,967,580,000 |
3,456,382,840,000 |
3,506,624,990,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
2,279,166,610,000 |
2,337,581,270,000 |
2,313,507,980,000 |
2,291,723,280,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
930,369,200,000 |
892,267,400,000 |
923,522,390,000 |
986,025,340,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
201,167,600,000 |
210,118,910,000 |
219,352,470,000 |
228,876,380,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
85,046,490,000 |
119,766,220,000 |
152,872,120,000 |
14,158,660,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
85,046,490,000 |
119,766,220,000 |
152,872,120,000 |
14,158,660,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,710,626,170,000 |
2,651,426,150,000 |
2,760,597,780,000 |
2,871,626,940,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,654,753,220,000 |
2,513,528,030,000 |
2,635,811,820,000 |
2,758,827,330,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-10,691,480,000 |
-36,386,580,000 |
-31,254,400,000 |
-32,767,370,000 |
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
310,334,730,000 |
370,181,890,000 |
370,181,890,000 |
370,181,890,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
122,569,400,000 |
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
110,853,860,000 |
120,929,070,000 |
|
122,569,400,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
415,922,120,000 |
230,469,660,000 |
345,980,940,000 |
470,509,420,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
55,872,950,000 |
137,898,120,000 |
124,785,970,000 |
112,799,600,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
55,872,950,000 |
137,898,120,000 |
124,785,970,000 |
112,799,600,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
22,867,460,000 |
23,282,660,000 |
22,842,840,000 |
23,030,260,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,309,508,590,000 |
7,523,447,950,000 |
7,576,512,530,000 |
7,557,446,450,000 |
|