MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,471,552,490,000 6,775,014,140,000 6,957,514,830,000 6,846,695,570,000
3. I. Tiền 84,395,080,000 90,686,930,000 109,244,820,000 21,151,270,000
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 84,395,080,000 90,686,930,000 91,244,820,000 21,151,270,000
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
6. 3. Tiền đang chuyển
7. 4. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,532,572,610,000 4,821,686,440,000 5,005,261,580,000 5,026,930,410,000
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 303,705,680,000 453,729,810,000 614,107,860,000 432,630,490,000
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác -12,482,610,000 4,382,834,540,000 4,405,158,970,000 4,619,888,280,000
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) 4,241,349,550,000 -14,877,910,000 -14,005,250,000 -25,588,360,000
12. III. Các khoản phải thu 435,063,530,000 466,747,960,000 506,874,190,000 426,475,880,000
13. 1. Phải thu của khách hàng 268,067,600,000 273,357,540,000 252,724,580,000 270,218,810,000
14. 2. Trả trước cho người bán 2,213,270,000 3,813,630,000 21,272,820,000 1,138,580,000
15. 3. Phải thu nội bộ 3,390,000 7,930,000
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
18. 6. Các khoản phải thu khác 201,960,160,000 227,255,820,000 270,633,410,000 199,031,870,000
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -37,180,880,000 -37,679,030,000 -37,764,560,000 -43,913,380,000
20. IV. Hàng tồn kho 52,710,000 42,050,000 36,770,000 44,930,000
21. 1. Hàng tồn kho 52,710,000 42,050,000 36,770,000 44,930,000
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
23. V. Tài sản ngắn hạn khác 1,419,468,550,000 1,395,850,760,000 1,336,097,470,000 1,372,093,070,000
24. 1. Tạm ứng
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 268,683,060,000 292,700,240,000 298,806,430,000 296,920,550,000
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác 1,142,963,630,000 1,102,285,040,000 1,031,471,680,000 1,074,355,770,000
31. VI. Chi sự nghiệp
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 837,956,100,000 748,433,800,000 618,997,700,000 710,750,880,000
35. I. Các khoản phải thu dài hạn 32,216,270,000 25,182,880,000 24,201,200,000 23,855,740,000
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
39. 4. Phải thu dài hạn khác 32,216,270,000 25,182,880,000 24,201,200,000 23,855,740,000
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
41. II. Tài sản cố định 28,583,540,000 26,362,940,000 26,424,790,000 44,447,520,000
42. 1. Tài sản cố định hữu hình 21,434,380,000 19,341,010,000 19,530,090,000 28,406,440,000
43. - Nguyên giá
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
46. - Nguyên giá
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
48. 3. Tài sản cố định vô hình 7,149,150,000 7,021,930,000 6,894,700,000 16,041,070,000
49. - Nguyên giá
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,432,500,000
52. IV. Bất động sản đầu tư
53. - Nguyên giá
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 713,029,470,000 634,378,330,000 506,937,270,000 575,157,590,000
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 681,836,420,000 599,722,720,000 472,427,920,000 541,041,820,000
57. 2. Đầu tư vào công ty con
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
59. 4. Đầu tư dài hạn khác 75,907,370,000 75,907,370,000 75,907,370,000 75,907,370,000
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -44,714,320,000 -41,251,750,000 -41,398,020,000 -41,791,610,000
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 64,126,830,000 62,509,650,000 61,434,440,000 61,857,540,000
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn 64,126,830,000 62,509,650,000 61,434,440,000 61,857,540,000
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,309,508,590,000 7,523,447,950,000 7,576,512,530,000 7,557,446,450,000
67. NGUỒN VỐN
68. A. NỢ PHẢI TRẢ 4,578,280,190,000 4,848,739,140,000 4,793,071,910,000 4,662,789,250,000
69. I. Nợ ngắn hạn 1,078,906,850,000 1,285,481,930,000 1,180,263,600,000 1,138,482,180,000
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
72. 3. Phải trả người bán 765,038,810,000 725,700,480,000 572,648,160,000 580,372,660,000
73. 4. Người mua trả tiền trước 32,970,440,000 50,309,270,000 74,405,630,000 93,677,430,000
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,692,350,000 63,450,470,000 62,434,840,000 89,688,880,000
75. 6. Phải trả người lao động 71,309,230,000 123,066,000,000 147,959,980,000 194,616,110,000
76. 7. Phải trả nội bộ
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 117,064,020,000 266,432,530,000 257,882,790,000 118,445,830,000
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 40,831,990,000 56,523,180,000 64,932,190,000 61,681,270,000
80. II. Nợ dài hạn 3,623,440,000 3,523,410,000 3,553,360,000 3,523,410,000
81. 1. Vay dài hạn 5,190,000
82. 2. Nợ dài hạn
83. 3. Phát hành trái phiếu
84. 4. Phải trả dài hạn khác 3,618,240,000 3,523,410,000 3,553,360,000 3,523,410,000
85. III. Dự phòng nghiệp vụ 3,410,703,410,000 3,439,967,580,000 3,456,382,840,000 3,506,624,990,000
86. 1. Dự phòng phí 2,279,166,610,000 2,337,581,270,000 2,313,507,980,000 2,291,723,280,000
87. 2. Dự phòng toán học
88. 3. Dự phòng bồi thường 930,369,200,000 892,267,400,000 923,522,390,000 986,025,340,000
89. 4. Dự phòng dao động lớn 201,167,600,000 210,118,910,000 219,352,470,000 228,876,380,000
90. 5. Dự phòng chia lãi
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
92. IV. Nợ khác 85,046,490,000 119,766,220,000 152,872,120,000 14,158,660,000
93. 1. Chi phí phải trả 85,046,490,000 119,766,220,000 152,872,120,000 14,158,660,000
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,710,626,170,000 2,651,426,150,000 2,760,597,780,000 2,871,626,940,000
97. I. Vốn chủ sở hữu 2,654,753,220,000 2,513,528,030,000 2,635,811,820,000 2,758,827,330,000
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,172,768,950,000 1,172,768,950,000 1,172,768,950,000 1,172,768,950,000
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần 655,565,030,000 655,565,030,000 655,565,030,000 655,565,030,000
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
101. 4. Cổ phiếu quỹ
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -10,691,480,000 -36,386,580,000 -31,254,400,000 -32,767,370,000
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển 310,334,730,000 370,181,890,000 370,181,890,000 370,181,890,000
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính 122,569,400,000
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 110,853,860,000 120,929,070,000 122,569,400,000
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 415,922,120,000 230,469,660,000 345,980,940,000 470,509,420,000
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 55,872,950,000 137,898,120,000 124,785,970,000 112,799,600,000
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,872,950,000 137,898,120,000 124,785,970,000 112,799,600,000
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 22,867,460,000 23,282,660,000 22,842,840,000 23,030,260,000
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,309,508,590,000 7,523,447,950,000 7,576,512,530,000 7,557,446,450,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.