1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,133,523,032,152 |
2,298,837,299,665 |
2,271,287,540,882 |
1,319,746,484,338 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
55,173,900,136 |
38,965,532,824 |
25,158,349,007 |
11,646,433,007 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,078,349,132,016 |
2,259,871,766,841 |
2,246,129,191,875 |
1,308,100,051,331 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,547,521,208,293 |
1,670,201,087,169 |
1,704,099,914,761 |
1,041,251,318,826 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
530,827,923,723 |
589,670,679,672 |
542,029,277,114 |
266,848,732,505 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,828,128,681 |
58,727,156,947 |
69,240,704,057 |
37,901,048,507 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,633,574,921 |
944,663,334 |
1,237,509,679 |
1,331,510,147 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,555,270,587 |
865,892,816 |
869,222,735 |
1,173,263,875 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,852,253,025 |
6,442,498,636 |
665,377,561 |
4,398,822,336 |
|
9. Chi phí bán hàng |
236,730,539,065 |
392,624,149,140 |
364,670,114,575 |
230,596,859,570 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
130,185,551,378 |
123,256,635,826 |
160,106,322,538 |
92,272,029,164 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
224,958,640,065 |
138,014,886,955 |
85,921,411,940 |
-15,051,795,533 |
|
12. Thu nhập khác |
5,068,033,573 |
6,108,707,837 |
9,733,613,365 |
2,835,664,088 |
|
13. Chi phí khác |
1,058,730,370 |
1,741,099,724 |
6,446,860,203 |
694,224,321 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,009,303,203 |
4,367,608,113 |
3,286,753,162 |
2,141,439,767 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
228,967,943,268 |
142,382,495,068 |
89,208,165,102 |
-12,910,355,766 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
37,672,218,976 |
36,253,572,124 |
26,877,890,312 |
7,656,980,950 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,928,074,241 |
-616,535,813 |
-1,669,354,049 |
419,628,958 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
188,367,650,051 |
106,745,458,757 |
63,999,628,839 |
-20,986,965,674 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
176,325,239,335 |
90,402,240,974 |
57,223,966,373 |
-5,236,096,891 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,042,410,716 |
16,343,217,783 |
6,775,662,466 |
-15,750,868,783 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
761 |
390 |
247 |
-23 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
761 |
390 |
247 |
-23 |
|