1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,199,654,903,043 |
2,133,523,032,152 |
2,298,837,299,665 |
2,271,287,540,882 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,995,096,604 |
55,173,900,136 |
38,965,532,824 |
25,158,349,007 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,172,659,806,439 |
2,078,349,132,016 |
2,259,871,766,841 |
2,246,129,191,875 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
926,867,037,882 |
1,547,521,208,293 |
1,670,201,087,169 |
1,704,099,914,761 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
245,792,768,557 |
530,827,923,723 |
589,670,679,672 |
542,029,277,114 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,235,173,958 |
57,828,128,681 |
58,727,156,947 |
69,240,704,057 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,494,074,545 |
1,633,574,921 |
944,663,334 |
1,237,509,679 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,416,346,990 |
1,555,270,587 |
865,892,816 |
869,222,735 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
354,048,391 |
4,852,253,025 |
6,442,498,636 |
665,377,561 |
|
9. Chi phí bán hàng |
204,789,245,294 |
236,730,539,065 |
392,624,149,140 |
364,670,114,575 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
85,336,740,163 |
130,185,551,378 |
123,256,635,826 |
160,106,322,538 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,238,069,096 |
224,958,640,065 |
138,014,886,955 |
85,921,411,940 |
|
12. Thu nhập khác |
7,451,752,307 |
5,068,033,573 |
6,108,707,837 |
9,733,613,365 |
|
13. Chi phí khác |
1,152,481,931 |
1,058,730,370 |
1,741,099,724 |
6,446,860,203 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,299,270,376 |
4,009,303,203 |
4,367,608,113 |
3,286,753,162 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,061,201,280 |
228,967,943,268 |
142,382,495,068 |
89,208,165,102 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,096,188,231 |
37,672,218,976 |
36,253,572,124 |
26,877,890,312 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,692,231,017 |
2,928,074,241 |
-616,535,813 |
-1,669,354,049 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,727,217,968 |
188,367,650,051 |
106,745,458,757 |
63,999,628,839 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,434,948,065 |
176,325,239,335 |
90,402,240,974 |
57,223,966,373 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-15,162,166,033 |
12,042,410,716 |
16,343,217,783 |
6,775,662,466 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
49 |
761 |
390 |
247 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
49 |
761 |
390 |
247 |
|