MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,305,588,627,791 5,056,360,702,414 5,420,707,235,755 5,124,895,609,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 669,911,919,359 696,370,770,229 479,902,447,294 1,164,570,250,591
1. Tiền 301,911,919,359 308,885,770,229 327,384,488,390 473,515,250,591
2. Các khoản tương đương tiền 368,000,000,000 387,485,000,000 152,517,958,904 691,055,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,284,224,696,800 2,924,212,600,910 3,494,947,600,910 2,724,089,696,800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,284,224,696,800 2,924,212,600,910 3,494,947,600,910 2,724,089,696,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 509,383,865,586 582,404,717,111 628,161,023,477 427,355,270,641
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 318,369,335,070 326,009,010,064 334,492,888,444 328,641,570,393
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 72,307,514,739 67,569,225,155 62,681,471,041 37,882,385,029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 143,805,164,157 213,906,694,272 256,341,592,722 86,186,243,949
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,098,148,380 -25,080,212,380 -25,354,928,730 -25,354,928,730
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 670,628,718,497 725,209,606,375 721,959,182,009 709,968,331,782
1. Hàng tồn kho 690,080,692,378 744,453,057,366 741,122,181,896 729,233,850,110
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,451,973,881 -19,243,450,991 -19,162,999,887 -19,265,518,328
V.Tài sản ngắn hạn khác 171,439,427,549 128,163,007,789 95,736,982,065 98,912,059,496
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,382,088,028 15,719,345,714 16,121,146,868 23,446,430,624
2. Thuế GTGT được khấu trừ 282,903,619 104,362,213 1,463,424,793
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 149,774,435,902 112,443,662,075 79,511,472,984 74,002,204,079
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,276,205,471,526 2,225,998,918,838 2,139,054,837,125 2,014,643,828,971
I. Các khoản phải thu dài hạn 130,000,000 130,000,000 130,000,000 130,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 130,000,000 130,000,000 130,000,000 130,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,740,047,770,595 1,644,297,775,536 1,554,162,382,447 1,496,019,931,800
1. Tài sản cố định hữu hình 1,660,146,067,693 1,567,874,133,639 1,477,873,060,546 1,410,761,694,073
- Nguyên giá 9,384,941,302,511 9,392,169,424,314 9,401,144,626,913 9,426,995,913,554
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,724,795,234,818 -7,824,295,290,675 -7,923,271,566,367 -8,016,234,219,481
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 79,901,702,902 76,423,641,897 76,289,321,901 85,258,237,727
- Nguyên giá 157,452,929,752 157,452,929,752 160,941,473,652 173,119,062,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,551,226,850 -81,029,287,855 -84,652,151,751 -87,860,824,553
III. Bất động sản đầu tư 4,031,705,996 4,247,444,050 4,019,788,165 3,792,132,280
- Nguyên giá 11,989,152,837 12,418,243,746 12,418,243,746 12,418,243,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,957,446,841 -8,170,799,696 -8,398,455,581 -8,626,111,466
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,155,264,399 39,318,535,524 47,125,568,111 40,829,541,963
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,155,264,399 39,318,535,524 47,125,568,111 40,829,541,963
V. Đầu tư tài chính dài hạn 316,346,060,848 313,963,913,873 320,406,412,509 271,071,790,070
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 225,152,558,914 222,770,411,939 229,212,910,575 229,878,288,136
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,750,000,000 43,750,000,000 43,750,000,000 43,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,556,498,066 -2,556,498,066 -2,556,498,066 -2,556,498,066
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 197,494,669,688 224,041,249,855 213,210,685,893 202,800,432,858
1. Chi phí trả trước dài hạn 191,776,099,724 221,317,104,132 207,186,721,172 196,490,370,155
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,272,267,839 1,344,193,598 2,504,074,150 4,173,428,199
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,446,302,125 1,379,952,125 3,519,890,571 2,135,122,504
4. Tài sản dài hạn khác 1,512,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,581,794,099,317 7,282,359,621,252 7,559,762,072,880 7,139,539,438,281
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,280,752,566,814 1,837,269,276,360 2,017,336,388,414 1,825,736,330,308
I. Nợ ngắn hạn 1,166,697,421,913 1,718,370,307,668 1,900,328,951,931 1,703,945,871,341
1. Phải trả người bán ngắn hạn 293,358,736,844 388,672,918,726 417,873,826,354 463,976,850,034
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,865,883,628 19,940,979,046 16,537,345,599 32,174,540,252
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 235,175,187,551 544,596,298,586 549,734,295,697 392,640,780,009
4. Phải trả người lao động 75,487,947,181 117,688,935,045 135,534,849,782 164,695,691,771
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 167,688,544,408 213,244,642,573 389,912,195,366 192,047,236,585
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 498,802,367 80,654,545 396,497,109
9. Phải trả ngắn hạn khác 251,344,675,729 312,417,762,858 301,274,921,283 258,384,932,805
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,573,445,114 52,048,951,715 27,003,058,566 109,636,979,230
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,894,028,514 3,016,838,539 1,927,291,062 2,586,030,827
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,810,170,577 66,662,326,035 60,134,671,113 87,802,829,828
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 114,055,144,901 118,898,968,692 117,007,436,483 121,790,458,967
1. Phải trả người bán dài hạn 349,929,968 349,929,968 349,929,968 312,904,575
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 113,108,131,591 118,049,123,591 116,254,759,591 113,501,855,677
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,670,120,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 597,083,342 499,915,133 402,746,924 305,578,715
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,301,041,532,503 5,445,090,344,892 5,542,425,684,466 5,313,803,107,973
I. Vốn chủ sở hữu 5,299,888,858,746 5,443,996,244,689 5,541,390,157,817 5,312,826,154,878
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,540,126,962,890 1,544,268,440,943 1,544,268,440,943 1,544,268,440,943
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,004,898,113 11,899,398,113 11,759,527,465 11,698,027,465
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 774,120,269,071 926,954,403,021 1,010,264,817,300 764,818,414,767
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 762,685,321,006 739,194,215,621 732,060,148,527 429,389,779,621
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,434,948,065 187,760,187,400 278,204,668,773 335,428,635,146
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 655,636,728,672 642,874,002,612 657,097,372,109 674,041,271,703
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,152,673,757 1,094,100,203 1,035,526,649 976,953,095
1. Nguồn kinh phí 420,000,000 420,000,000 420,000,000 420,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 732,673,757 674,100,203 615,526,649 556,953,095
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,581,794,099,317 7,282,359,621,252 7,559,762,072,880 7,139,539,438,281
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.