MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,342,027,681,112 3,718,471,843,945 4,318,375,855,942 4,740,864,701,629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 762,415,449,399 636,646,678,646 979,807,218,688 890,414,998,402
1. Tiền 604,709,423,914 477,146,678,646 523,795,218,688 574,348,094,423
2. Các khoản tương đương tiền 157,706,025,485 159,500,000,000 456,012,000,000 316,066,903,979
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,404,009,000,000 1,833,923,600,000 2,018,188,058,904 2,628,934,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,404,009,000,000 1,833,923,600,000 2,018,188,058,904 2,628,934,600,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 377,360,736,669 377,592,176,515 518,846,124,337 471,279,613,918
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 133,254,864,696 247,411,216,197 338,661,866,667 334,659,866,391
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,774,582,217 80,419,462,587 78,831,047,297 48,618,325,977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 214,080,984,590 73,511,192,565 125,102,905,207 111,751,116,384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,749,694,834 -23,749,694,834 -23,749,694,834 -23,749,694,834
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 553,520,389,155 629,088,292,899 591,276,722,506 543,063,346,712
1. Hàng tồn kho 568,812,102,824 645,098,535,486 607,286,965,093 559,073,589,299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,291,713,669 -16,010,242,587 -16,010,242,587 -16,010,242,587
V.Tài sản ngắn hạn khác 244,722,105,889 241,221,095,885 210,257,731,507 207,172,142,597
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,810,728,682 14,538,109,634 17,431,398,055 18,570,435,261
2. Thuế GTGT được khấu trừ 418,315,021 6,853,406,767 2,657,796,263 257,599,786
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 222,493,062,186 219,829,579,484 190,168,537,189 188,344,107,550
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,744,985,931,306 2,615,667,881,624 2,568,768,298,763 2,459,364,664,318
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 130,000,000 130,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 130,000,000 130,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,184,962,823,659 2,077,713,654,217 2,009,371,627,902 1,906,943,845,456
1. Tài sản cố định hữu hình 2,088,181,740,997 1,984,638,940,244 1,919,400,666,141 1,820,610,119,666
- Nguyên giá 9,329,589,874,117 9,305,388,585,896 9,346,065,410,277 9,348,645,859,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,241,408,133,120 -7,320,749,645,652 -7,426,664,744,136 -7,528,035,739,860
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 96,781,082,662 93,074,713,973 89,970,961,761 86,333,725,790
- Nguyên giá 156,566,053,352 155,918,749,752 156,573,469,752 156,701,469,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,784,970,690 -62,844,035,779 -66,602,507,991 -70,367,743,962
III. Bất động sản đầu tư 5,062,712,696 4,856,511,356 4,650,310,016 4,444,108,676
- Nguyên giá 11,989,152,837 11,989,152,837 11,989,152,837 11,989,152,837
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,926,440,141 -7,132,641,481 -7,338,842,821 -7,545,044,161
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35,635,024,928 32,010,455,153 17,043,310,074 17,976,198,607
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,635,024,928 32,010,455,153 17,043,310,074 17,976,198,607
V. Đầu tư tài chính dài hạn 266,012,763,904 265,110,032,902 309,854,089,052 313,423,874,516
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 224,761,113,098 223,582,768,665 218,326,824,815 221,896,610,279
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,750,000,000 43,750,000,000 43,750,000,000 43,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,498,349,194 -2,222,735,763 -2,222,735,763 -2,222,735,763
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 253,302,606,119 235,967,227,996 227,718,961,719 216,446,637,063
1. Chi phí trả trước dài hạn 246,889,488,574 227,628,747,869 221,385,249,893 211,087,427,318
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,589,871,205 6,549,557,187 4,479,736,886 3,581,104,224
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,823,246,340 1,788,922,940 1,853,974,940 1,778,105,521
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,087,013,612,418 6,334,139,725,569 6,887,144,154,705 7,200,229,365,947
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,329,311,540,711 1,464,810,772,165 1,829,800,418,564 1,894,985,162,429
I. Nợ ngắn hạn 2,181,447,804,081 1,315,205,148,251 1,693,501,734,418 1,781,255,641,020
1. Phải trả người bán ngắn hạn 397,708,279,021 324,314,159,695 418,071,107,736 316,994,470,288
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,709,134,336 24,702,562,954 40,044,186,817 18,223,220,293
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 341,894,244,082 283,096,285,805 544,841,376,987 596,828,162,129
4. Phải trả người lao động 158,589,513,764 83,644,959,824 118,169,257,745 152,624,927,215
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 105,075,217,471 113,206,392,948 118,224,259,178 239,020,520,471
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,316,717 564,530,537 181,971,262 387,832,720
9. Phải trả ngắn hạn khác 856,007,233,727 221,934,099,145 273,964,771,772 267,363,572,028
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 197,670,986,191 196,067,689,844 107,846,636,781 113,604,483,804
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,570,639,962 1,630,081,812 1,689,523,662
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 110,774,878,772 66,103,827,537 70,528,084,328 74,518,928,410
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 147,863,736,630 149,605,623,914 136,298,684,146 113,729,521,409
1. Phải trả người bán dài hạn 349,929,968 349,929,968 349,929,968 349,929,968
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 97,930,882,275 104,269,937,768 110,560,166,209 112,588,171,681
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48,500,000,000 44,000,000,000 24,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,082,924,387 985,756,178 888,587,969 791,419,760
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,757,702,071,707 4,869,328,953,404 5,057,343,736,141 5,305,244,203,518
I. Vốn chủ sở hữu 4,756,240,023,180 4,867,933,731,941 5,056,015,341,722 5,303,974,382,653
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,533,422,759,884 1,533,422,759,884 1,533,692,209,884 1,540,126,962,890
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,362,898,113 13,312,898,113 13,057,898,113 12,107,898,113
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 249,407,206,503 373,080,489,000 548,838,402,389 760,316,495,217
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 313,659,227,004 45,659,966,393 228,196,436,134 433,055,168,025
- LNST chưa phân phối kỳ này -64,252,020,501 327,420,522,607 320,641,966,255 327,261,327,192
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 642,047,158,680 630,117,584,944 642,426,831,336 673,423,026,433
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,462,048,527 1,395,221,463 1,328,394,419 1,269,820,865
1. Nguồn kinh phí 420,000,000 420,000,000 420,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 975,221,463 908,394,419 849,820,865
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,087,013,612,418 6,334,139,725,569 6,887,144,154,705 7,200,229,365,947
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.