TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,342,027,681,112 |
3,718,471,843,945 |
4,318,375,855,942 |
4,740,864,701,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
762,415,449,399 |
636,646,678,646 |
979,807,218,688 |
890,414,998,402 |
|
1. Tiền |
604,709,423,914 |
477,146,678,646 |
523,795,218,688 |
574,348,094,423 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
157,706,025,485 |
159,500,000,000 |
456,012,000,000 |
316,066,903,979 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,404,009,000,000 |
1,833,923,600,000 |
2,018,188,058,904 |
2,628,934,600,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,404,009,000,000 |
1,833,923,600,000 |
2,018,188,058,904 |
2,628,934,600,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
377,360,736,669 |
377,592,176,515 |
518,846,124,337 |
471,279,613,918 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
133,254,864,696 |
247,411,216,197 |
338,661,866,667 |
334,659,866,391 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,774,582,217 |
80,419,462,587 |
78,831,047,297 |
48,618,325,977 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
214,080,984,590 |
73,511,192,565 |
125,102,905,207 |
111,751,116,384 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,749,694,834 |
-23,749,694,834 |
-23,749,694,834 |
-23,749,694,834 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
553,520,389,155 |
629,088,292,899 |
591,276,722,506 |
543,063,346,712 |
|
1. Hàng tồn kho |
568,812,102,824 |
645,098,535,486 |
607,286,965,093 |
559,073,589,299 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,291,713,669 |
-16,010,242,587 |
-16,010,242,587 |
-16,010,242,587 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
244,722,105,889 |
241,221,095,885 |
210,257,731,507 |
207,172,142,597 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,810,728,682 |
14,538,109,634 |
17,431,398,055 |
18,570,435,261 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
418,315,021 |
6,853,406,767 |
2,657,796,263 |
257,599,786 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
222,493,062,186 |
219,829,579,484 |
190,168,537,189 |
188,344,107,550 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,744,985,931,306 |
2,615,667,881,624 |
2,568,768,298,763 |
2,459,364,664,318 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,184,962,823,659 |
2,077,713,654,217 |
2,009,371,627,902 |
1,906,943,845,456 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,088,181,740,997 |
1,984,638,940,244 |
1,919,400,666,141 |
1,820,610,119,666 |
|
- Nguyên giá |
9,329,589,874,117 |
9,305,388,585,896 |
9,346,065,410,277 |
9,348,645,859,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,241,408,133,120 |
-7,320,749,645,652 |
-7,426,664,744,136 |
-7,528,035,739,860 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,781,082,662 |
93,074,713,973 |
89,970,961,761 |
86,333,725,790 |
|
- Nguyên giá |
156,566,053,352 |
155,918,749,752 |
156,573,469,752 |
156,701,469,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,784,970,690 |
-62,844,035,779 |
-66,602,507,991 |
-70,367,743,962 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,062,712,696 |
4,856,511,356 |
4,650,310,016 |
4,444,108,676 |
|
- Nguyên giá |
11,989,152,837 |
11,989,152,837 |
11,989,152,837 |
11,989,152,837 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,926,440,141 |
-7,132,641,481 |
-7,338,842,821 |
-7,545,044,161 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,635,024,928 |
32,010,455,153 |
17,043,310,074 |
17,976,198,607 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,635,024,928 |
32,010,455,153 |
17,043,310,074 |
17,976,198,607 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
266,012,763,904 |
265,110,032,902 |
309,854,089,052 |
313,423,874,516 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
224,761,113,098 |
223,582,768,665 |
218,326,824,815 |
221,896,610,279 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,498,349,194 |
-2,222,735,763 |
-2,222,735,763 |
-2,222,735,763 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
253,302,606,119 |
235,967,227,996 |
227,718,961,719 |
216,446,637,063 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
246,889,488,574 |
227,628,747,869 |
221,385,249,893 |
211,087,427,318 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,589,871,205 |
6,549,557,187 |
4,479,736,886 |
3,581,104,224 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,823,246,340 |
1,788,922,940 |
1,853,974,940 |
1,778,105,521 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,087,013,612,418 |
6,334,139,725,569 |
6,887,144,154,705 |
7,200,229,365,947 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,329,311,540,711 |
1,464,810,772,165 |
1,829,800,418,564 |
1,894,985,162,429 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,181,447,804,081 |
1,315,205,148,251 |
1,693,501,734,418 |
1,781,255,641,020 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
397,708,279,021 |
324,314,159,695 |
418,071,107,736 |
316,994,470,288 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,709,134,336 |
24,702,562,954 |
40,044,186,817 |
18,223,220,293 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
341,894,244,082 |
283,096,285,805 |
544,841,376,987 |
596,828,162,129 |
|
4. Phải trả người lao động |
158,589,513,764 |
83,644,959,824 |
118,169,257,745 |
152,624,927,215 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
105,075,217,471 |
113,206,392,948 |
118,224,259,178 |
239,020,520,471 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,316,717 |
564,530,537 |
181,971,262 |
387,832,720 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
856,007,233,727 |
221,934,099,145 |
273,964,771,772 |
267,363,572,028 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
197,670,986,191 |
196,067,689,844 |
107,846,636,781 |
113,604,483,804 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,570,639,962 |
1,630,081,812 |
1,689,523,662 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
110,774,878,772 |
66,103,827,537 |
70,528,084,328 |
74,518,928,410 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
147,863,736,630 |
149,605,623,914 |
136,298,684,146 |
113,729,521,409 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
97,930,882,275 |
104,269,937,768 |
110,560,166,209 |
112,588,171,681 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,500,000,000 |
44,000,000,000 |
24,500,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,082,924,387 |
985,756,178 |
888,587,969 |
791,419,760 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,757,702,071,707 |
4,869,328,953,404 |
5,057,343,736,141 |
5,305,244,203,518 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,756,240,023,180 |
4,867,933,731,941 |
5,056,015,341,722 |
5,303,974,382,653 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,533,422,759,884 |
1,533,422,759,884 |
1,533,692,209,884 |
1,540,126,962,890 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,362,898,113 |
13,312,898,113 |
13,057,898,113 |
12,107,898,113 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
249,407,206,503 |
373,080,489,000 |
548,838,402,389 |
760,316,495,217 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
313,659,227,004 |
45,659,966,393 |
228,196,436,134 |
433,055,168,025 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-64,252,020,501 |
327,420,522,607 |
320,641,966,255 |
327,261,327,192 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
642,047,158,680 |
630,117,584,944 |
642,426,831,336 |
673,423,026,433 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,462,048,527 |
1,395,221,463 |
1,328,394,419 |
1,269,820,865 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
975,221,463 |
908,394,419 |
849,820,865 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,087,013,612,418 |
6,334,139,725,569 |
6,887,144,154,705 |
7,200,229,365,947 |
|