MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,608,119,545 30,892,360,107 32,157,513,983 10,806,925,804
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,124,364 2,717,280 3,085,360 3,088,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,605,995,181 30,889,642,827 32,154,428,623 10,803,837,804
4. Giá vốn hàng bán 4,812,742,167 24,078,192,975 23,031,860,909 6,625,921,724
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,793,253,014 6,811,449,852 9,122,567,714 4,177,916,080
6. Doanh thu hoạt động tài chính 66,167,295 92,834,613 287,184,131 134,934,039
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,526,723,558 3,758,741,644 3,661,372,503 2,315,443,955
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 762,198,035 1,124,864,706 956,749,421 561,214,040
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 570,498,716 2,020,678,115 4,791,629,921 1,436,192,124
12. Thu nhập khác 1,914,871 220,277,664 38,923,699 258,199,058
13. Chi phí khác 36,978,656 6,142,744 14,846,363 36,097,697
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -35,063,785 214,134,920 24,077,336 222,101,361
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 535,434,931 2,234,813,035 4,815,707,257 1,658,293,485
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 144,216,287 486,594,199 974,667,400 342,169,877
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 391,218,644 1,748,218,836 3,841,039,857 1,316,123,608
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 391,218,644 1,748,218,836 3,841,039,857 1,316,123,608
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 554 1,216 417
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 554 1,216 417
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.