1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,608,119,545 |
30,892,360,107 |
32,157,513,983 |
10,806,925,804 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,124,364 |
2,717,280 |
3,085,360 |
3,088,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,605,995,181 |
30,889,642,827 |
32,154,428,623 |
10,803,837,804 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,812,742,167 |
24,078,192,975 |
23,031,860,909 |
6,625,921,724 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,793,253,014 |
6,811,449,852 |
9,122,567,714 |
4,177,916,080 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
66,167,295 |
92,834,613 |
287,184,131 |
134,934,039 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,526,723,558 |
3,758,741,644 |
3,661,372,503 |
2,315,443,955 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
762,198,035 |
1,124,864,706 |
956,749,421 |
561,214,040 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
570,498,716 |
2,020,678,115 |
4,791,629,921 |
1,436,192,124 |
|
12. Thu nhập khác |
1,914,871 |
220,277,664 |
38,923,699 |
258,199,058 |
|
13. Chi phí khác |
36,978,656 |
6,142,744 |
14,846,363 |
36,097,697 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-35,063,785 |
214,134,920 |
24,077,336 |
222,101,361 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
535,434,931 |
2,234,813,035 |
4,815,707,257 |
1,658,293,485 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
144,216,287 |
486,594,199 |
974,667,400 |
342,169,877 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
391,218,644 |
1,748,218,836 |
3,841,039,857 |
1,316,123,608 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
391,218,644 |
1,748,218,836 |
3,841,039,857 |
1,316,123,608 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
554 |
1,216 |
417 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
554 |
1,216 |
417 |
|