MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,880,201,520 101,082,336,904 95,906,839,360 92,495,075,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,568,377,843 65,624,511,976 57,286,266,886 57,280,539,872
1. Tiền 13,568,377,843 16,624,511,976 10,686,266,886 10,180,539,872
2. Các khoản tương đương tiền 41,000,000,000 49,000,000,000 46,600,000,000 47,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,570,063,075 19,232,036,119 24,528,202,638 18,864,182,837
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,844,349,372 17,967,897,408 18,063,207,431 15,053,954,967
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 138,936,030 147,494,000 5,062,161,019 2,635,479,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,262,425,708 1,792,292,746 2,078,482,223 1,878,436,074
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -675,648,035 -675,648,035 -675,648,035 -703,687,204
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,670,829,141 14,986,220,847 13,252,633,781 14,646,567,428
1. Hàng tồn kho 13,670,829,141 14,986,220,847 13,252,633,781 14,646,567,428
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,070,931,461 1,239,567,962 839,736,055 1,703,784,902
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 579,561,314 553,905,000 533,508,339
2. Thuế GTGT được khấu trừ 298,741,206 686,730,354
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 491,370,147 386,921,756 306,227,716 1,017,054,548
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 344,395,952,386 350,903,067,973 359,210,830,525 378,692,977,392
I. Các khoản phải thu dài hạn 147,183,361 421,164,361 421,164,361 421,164,361
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 147,183,361 421,164,361 421,164,361 421,164,361
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 318,373,211,303 313,945,594,189 320,157,155,387 342,709,149,746
1. Tài sản cố định hữu hình 318,373,211,303 313,945,594,189 319,953,186,868 342,522,597,895
- Nguyên giá 849,502,041,101 852,252,955,525 869,839,827,253 904,433,907,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -531,128,829,798 -538,307,361,336 -549,886,640,385 -561,911,309,429
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 203,968,519 186,551,851
- Nguyên giá 801,436,800 801,436,800 1,010,436,800 1,010,436,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -801,436,800 -801,436,800 -806,468,281 -823,884,949
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,100,606,408 20,816,751,985 21,804,196,726 15,616,535,984
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,100,606,408 20,816,751,985 21,804,196,726 15,616,535,984
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,774,951,314 15,719,557,438 16,828,314,051 19,946,127,301
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,774,951,314 15,719,557,438 16,828,314,051 19,946,127,301
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 429,276,153,906 451,985,404,877 455,117,669,885 471,188,052,431
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 216,162,892,652 223,137,228,722 205,403,519,219 233,647,134,912
I. Nợ ngắn hạn 81,903,944,762 88,878,280,832 71,678,171,329 117,539,000,022
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,772,482,240 21,349,205,128 16,612,471,581 23,156,528,239
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,114,053 135,321,336 262,898,838 149,473,493
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,167,665,947 4,051,224,086 5,075,953,319 3,595,604,373
4. Phải trả người lao động 6,021,792,833 7,995,763,703 11,866,169,804 13,833,492,903
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,095,807,719 1,180,176,408
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,839,322,395 17,374,238,004 6,050,700,004 18,580,106,639
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,312,267,000 8,713,062,000 4,127,011,000 17,867,038,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,633,492,575 29,259,466,575 26,502,790,375 40,356,756,375
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 134,258,947,890 134,258,947,890 133,725,347,890 116,108,134,890
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 69,805,138,569 69,805,138,569 69,271,538,569 69,271,538,569
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64,453,809,321 64,453,809,321 64,453,809,321 46,836,596,321
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 213,113,261,254 228,848,176,155 249,714,150,666 237,540,917,519
I. Vốn chủ sở hữu 182,146,596,932 191,902,584,833 206,733,559,344 190,574,326,197
1. Vốn góp của chủ sở hữu 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,373,342,368 15,373,342,368 15,373,342,368 19,875,441,368
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,665,254,564 52,421,242,465 67,252,216,976 46,590,884,829
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,321,650,646 32,460,030,646 32,460,030,646 32,460,030,646
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,343,603,918 19,961,211,819 34,792,186,330 14,130,854,183
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 30,966,664,322 36,945,591,322 42,980,591,322 46,966,591,322
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 30,966,664,322 36,945,591,322 42,980,591,322 46,966,591,322
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 429,276,153,906 451,985,404,877 455,117,669,885 471,188,052,431
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.