TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,880,201,520 |
101,082,336,904 |
95,906,839,360 |
92,495,075,039 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,568,377,843 |
65,624,511,976 |
57,286,266,886 |
57,280,539,872 |
|
1. Tiền |
13,568,377,843 |
16,624,511,976 |
10,686,266,886 |
10,180,539,872 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,000,000,000 |
49,000,000,000 |
46,600,000,000 |
47,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,570,063,075 |
19,232,036,119 |
24,528,202,638 |
18,864,182,837 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,844,349,372 |
17,967,897,408 |
18,063,207,431 |
15,053,954,967 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
138,936,030 |
147,494,000 |
5,062,161,019 |
2,635,479,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,262,425,708 |
1,792,292,746 |
2,078,482,223 |
1,878,436,074 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-675,648,035 |
-675,648,035 |
-675,648,035 |
-703,687,204 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,670,829,141 |
14,986,220,847 |
13,252,633,781 |
14,646,567,428 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,670,829,141 |
14,986,220,847 |
13,252,633,781 |
14,646,567,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,070,931,461 |
1,239,567,962 |
839,736,055 |
1,703,784,902 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
579,561,314 |
553,905,000 |
533,508,339 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
298,741,206 |
|
686,730,354 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
491,370,147 |
386,921,756 |
306,227,716 |
1,017,054,548 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
344,395,952,386 |
350,903,067,973 |
359,210,830,525 |
378,692,977,392 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
147,183,361 |
421,164,361 |
421,164,361 |
421,164,361 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
147,183,361 |
421,164,361 |
421,164,361 |
421,164,361 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
318,373,211,303 |
313,945,594,189 |
320,157,155,387 |
342,709,149,746 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
318,373,211,303 |
313,945,594,189 |
319,953,186,868 |
342,522,597,895 |
|
- Nguyên giá |
849,502,041,101 |
852,252,955,525 |
869,839,827,253 |
904,433,907,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-531,128,829,798 |
-538,307,361,336 |
-549,886,640,385 |
-561,911,309,429 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
203,968,519 |
186,551,851 |
|
- Nguyên giá |
801,436,800 |
801,436,800 |
1,010,436,800 |
1,010,436,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-801,436,800 |
-801,436,800 |
-806,468,281 |
-823,884,949 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,100,606,408 |
20,816,751,985 |
21,804,196,726 |
15,616,535,984 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,100,606,408 |
20,816,751,985 |
21,804,196,726 |
15,616,535,984 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,774,951,314 |
15,719,557,438 |
16,828,314,051 |
19,946,127,301 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,774,951,314 |
15,719,557,438 |
16,828,314,051 |
19,946,127,301 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
429,276,153,906 |
451,985,404,877 |
455,117,669,885 |
471,188,052,431 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
216,162,892,652 |
223,137,228,722 |
205,403,519,219 |
233,647,134,912 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,903,944,762 |
88,878,280,832 |
71,678,171,329 |
117,539,000,022 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,772,482,240 |
21,349,205,128 |
16,612,471,581 |
23,156,528,239 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,114,053 |
135,321,336 |
262,898,838 |
149,473,493 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,167,665,947 |
4,051,224,086 |
5,075,953,319 |
3,595,604,373 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,021,792,833 |
7,995,763,703 |
11,866,169,804 |
13,833,492,903 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,095,807,719 |
|
1,180,176,408 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,839,322,395 |
17,374,238,004 |
6,050,700,004 |
18,580,106,639 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,312,267,000 |
8,713,062,000 |
4,127,011,000 |
17,867,038,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,633,492,575 |
29,259,466,575 |
26,502,790,375 |
40,356,756,375 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
134,258,947,890 |
134,258,947,890 |
133,725,347,890 |
116,108,134,890 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
69,805,138,569 |
69,805,138,569 |
69,271,538,569 |
69,271,538,569 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
64,453,809,321 |
64,453,809,321 |
64,453,809,321 |
46,836,596,321 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
213,113,261,254 |
228,848,176,155 |
249,714,150,666 |
237,540,917,519 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
182,146,596,932 |
191,902,584,833 |
206,733,559,344 |
190,574,326,197 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,373,342,368 |
15,373,342,368 |
15,373,342,368 |
19,875,441,368 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,665,254,564 |
52,421,242,465 |
67,252,216,976 |
46,590,884,829 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,321,650,646 |
32,460,030,646 |
32,460,030,646 |
32,460,030,646 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,343,603,918 |
19,961,211,819 |
34,792,186,330 |
14,130,854,183 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
30,966,664,322 |
36,945,591,322 |
42,980,591,322 |
46,966,591,322 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
30,966,664,322 |
36,945,591,322 |
42,980,591,322 |
46,966,591,322 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
429,276,153,906 |
451,985,404,877 |
455,117,669,885 |
471,188,052,431 |
|