MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 130,630,413,624 149,437,300,958 150,624,591,985 172,759,400,880
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 04 1,899,896,195 2,252,733,324 2,166,112,198
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 127,860,323,993 147,537,404,763 148,371,858,661 170,593,288,682
4. Giá vốn hàng bán 96,256,895,978 115,020,542,836 110,229,286,461 133,399,436,089
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,603,428,015 32,516,861,927 38,142,572,200 37,193,852,593
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,725,704,539 4,683,736,847 1,786,168,935 5,266,013,003
7. Chi phí tài chính 1,115,107,519 701,621,563 644,704,251 1,239,513,255
- Trong đó: Chi phí lãi vay 505,990,472 438,524,944 298,856,028 470,975,870
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,060,248,134 11,796,840,579 8,784,761,935 13,778,110,755
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,203,175,356 6,246,420,571 5,619,420,871 7,662,622,453
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,950,601,545 18,455,716,061 24,879,854,078 19,779,619,133
12. Thu nhập khác 726,530,151 487,024,890 566,218,750 547,389,901
13. Chi phí khác 25,696,802 200,799,844 76,382,298 2,090,096,387
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 700,833,349 286,225,046 489,836,452 -1,542,706,486
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,651,434,894 18,741,941,107 25,369,690,530 18,236,912,647
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,785,080,533 3,837,668,666 5,119,221,323 4,090,759,590
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,866,354,361 14,904,272,441 20,250,469,207 14,146,153,057
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,866,354,361 14,904,272,441 20,250,469,207 14,146,153,057
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 534 536 627 438
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.