1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
130,630,413,624 |
149,437,300,958 |
150,624,591,985 |
172,759,400,880 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
04 |
1,899,896,195 |
2,252,733,324 |
2,166,112,198 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
127,860,323,993 |
147,537,404,763 |
148,371,858,661 |
170,593,288,682 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,256,895,978 |
115,020,542,836 |
110,229,286,461 |
133,399,436,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,603,428,015 |
32,516,861,927 |
38,142,572,200 |
37,193,852,593 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,725,704,539 |
4,683,736,847 |
1,786,168,935 |
5,266,013,003 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,115,107,519 |
701,621,563 |
644,704,251 |
1,239,513,255 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
505,990,472 |
438,524,944 |
298,856,028 |
470,975,870 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,060,248,134 |
11,796,840,579 |
8,784,761,935 |
13,778,110,755 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,203,175,356 |
6,246,420,571 |
5,619,420,871 |
7,662,622,453 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,950,601,545 |
18,455,716,061 |
24,879,854,078 |
19,779,619,133 |
|
12. Thu nhập khác |
726,530,151 |
487,024,890 |
566,218,750 |
547,389,901 |
|
13. Chi phí khác |
25,696,802 |
200,799,844 |
76,382,298 |
2,090,096,387 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
700,833,349 |
286,225,046 |
489,836,452 |
-1,542,706,486 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,651,434,894 |
18,741,941,107 |
25,369,690,530 |
18,236,912,647 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,785,080,533 |
3,837,668,666 |
5,119,221,323 |
4,090,759,590 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,866,354,361 |
14,904,272,441 |
20,250,469,207 |
14,146,153,057 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,866,354,361 |
14,904,272,441 |
20,250,469,207 |
14,146,153,057 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
534 |
536 |
627 |
438 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|