MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 564,024,805,972 663,688,195,151 599,100,633,910 658,097,522,120
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154,778,893,008 282,744,318,831 132,811,265,893 156,309,487,913
1. Tiền 52,256,094,452 75,744,318,831 93,811,265,893 85,309,487,913
2. Các khoản tương đương tiền 102,522,798,556 207,000,000,000 39,000,000,000 71,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 87,594,314,182 67,594,314,182 77,438,671,054 77,687,772,365
1. Chứng khoán kinh doanh 4,618,744,826 4,618,744,826 4,618,744,826 4,618,744,826
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,219,025,644 -2,219,025,644 -1,374,668,772 -1,125,567,461
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 85,194,595,000 65,194,595,000 74,194,595,000 74,194,595,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 160,922,288,921 158,138,373,589 229,179,977,163 317,673,221,606
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,946,638,801 78,355,788,534 199,696,499,963 187,810,835,475
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 93,997,004,529 70,544,579,986 15,929,173,035 109,777,597,409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,423,293,852 19,726,331,183 24,042,630,279 28,533,679,641
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,444,648,261 -10,488,326,114 -10,488,326,114 -8,448,890,919
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 124,306,434,526 120,504,526,654 128,745,607,378 66,520,428,655
1. Hàng tồn kho 127,248,534,637 123,446,626,765 132,684,296,859 71,167,887,265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,942,100,111 -2,942,100,111 -3,938,689,481 -4,647,458,610
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,422,875,335 34,706,661,895 30,925,112,422 39,906,611,581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,659,990,124 6,563,917,069 4,718,036,999 6,123,332,795
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,531,447,782 27,313,004,159 25,614,910,051 33,015,734,626
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,231,437,429 829,740,667 592,165,372 767,544,160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 868,550,726,358 847,370,112,322 826,229,316,115 806,867,165,541
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 504,167,671,857 487,141,222,739 474,719,197,057 458,331,628,890
1. Tài sản cố định hữu hình 500,586,713,486 483,826,004,896 471,669,719,726 455,547,892,087
- Nguyên giá 1,038,568,953,769 1,039,816,213,969 1,044,515,642,993 1,044,634,812,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -537,982,240,283 -555,990,209,073 -572,845,923,267 -589,086,920,906
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,580,958,371 3,315,217,843 3,049,477,331 2,783,736,803
- Nguyên giá 11,349,805,943 11,349,805,943 11,349,805,943 11,349,805,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,768,847,572 -8,034,588,100 -8,300,328,612 -8,566,069,140
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,192,003,164 7,634,278,164 2,450,489,091 4,384,149,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,192,003,164 7,634,278,164 2,450,489,091 4,384,149,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 154,191,051,337 152,594,611,419 149,059,629,967 144,128,387,560
1. Chi phí trả trước dài hạn 151,393,611,254 147,110,903,732 143,612,547,040 141,499,803,066
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,797,440,083 5,483,707,687 5,447,082,927 2,628,584,494
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,432,575,532,330 1,511,058,307,473 1,425,329,950,025 1,464,964,687,661
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 383,358,343,271 453,098,853,858 332,586,043,411 361,773,397,665
I. Nợ ngắn hạn 365,272,091,992 436,380,192,132 316,050,505,485 345,127,839,353
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,236,817,120 102,233,915,576 12,188,361,330 104,919,400,349
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 58,833,161,022 22,978,306,021 7,593,682,693 5,060,239,727
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,842,867,872 21,603,402,226 10,295,066,593 8,347,997,984
4. Phải trả người lao động 3,167,341,779 3,973,936,755 4,433,797,639 1,505,761,796
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,357,258,604 73,305,016,630 86,337,353,511 61,458,830,132
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,584,208,121 4,964,078,957 5,405,907,865 7,153,610,952
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 186,332,003,142 199,984,069,718 182,458,869,605 149,344,532,164
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,918,434,332 7,337,466,249 7,337,466,249 7,337,466,249
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,086,251,279 16,718,661,726 16,535,537,926 16,645,558,312
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,486,927,272 3,489,077,272 3,489,077,272 3,311,077,272
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,599,324,007 13,229,584,454 13,046,460,654 13,334,481,040
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,049,217,189,059 1,057,959,453,615 1,092,743,906,614 1,103,191,289,996
I. Vốn chủ sở hữu 1,049,217,189,059 1,057,959,453,615 1,092,743,906,614 1,103,191,289,996
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 542,830,667,221 542,830,667,221 542,830,667,221 542,830,667,221
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,452,118,487 58,194,383,043 92,978,836,042 103,426,219,424
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,012,866,055 9,429,287,857 7,469,233,452
- LNST chưa phân phối kỳ này 439,252,432 48,765,095,186 95,956,985,972
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,432,575,532,330 1,511,058,307,473 1,425,329,950,025 1,464,964,687,661
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.