1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,638,553,376,416 |
1,223,238,177,211 |
1,625,072,566,985 |
1,292,083,923,890 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
297,877,871 |
4,244,133,000 |
60,240,000 |
70,440,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,638,255,498,545 |
1,218,994,044,211 |
1,625,012,326,985 |
1,292,013,483,890 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,535,935,276,215 |
1,075,743,458,140 |
1,583,790,564,648 |
1,120,215,810,444 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
102,320,222,330 |
143,250,586,071 |
41,221,762,337 |
171,797,673,446 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,745,416,413 |
2,935,638,473 |
11,268,408,408 |
6,928,585,078 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,657,172,605 |
44,065,277,616 |
55,126,819,018 |
46,923,194,690 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,628,468,605 |
47,070,849,334 |
53,739,792,335 |
46,444,720,138 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,691,340,645 |
23,815,400,305 |
25,882,420,510 |
22,937,435,711 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,753,296,957 |
25,785,656,985 |
26,156,994,072 |
24,280,329,460 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,963,828,536 |
52,519,889,638 |
-54,676,062,855 |
84,585,298,663 |
|
12. Thu nhập khác |
|
147,053,943 |
10,304,448,420 |
56,000,304,475 |
|
13. Chi phí khác |
17,154,524,857 |
11,761,557,791 |
|
2,100,919,564 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,154,524,857 |
-11,614,503,848 |
10,304,448,420 |
53,899,384,911 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,809,303,679 |
40,905,385,790 |
-44,371,614,435 |
138,484,683,574 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,497,811,936 |
|
13,014,143,598 |
19,830,138,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-847,304,587 |
847,304,587 |
-27,927,307,525 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,158,796,330 |
40,058,081,203 |
-29,458,450,508 |
118,654,545,574 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,965,712,939 |
39,186,337,556 |
-30,805,112,988 |
119,523,556,707 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,193,083,391 |
871,743,647 |
1,346,662,480 |
-869,011,133 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
827 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
827 |
|