1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
248,593,243,463 |
131,797,165,239 |
118,717,402,169 |
197,652,947,295 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
248,593,243,463 |
131,797,165,239 |
118,717,402,169 |
197,652,947,295 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,235,984,251 |
53,180,728,573 |
64,173,551,152 |
107,784,655,657 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
177,357,259,212 |
78,616,436,666 |
54,543,851,017 |
89,868,291,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,412,203,063 |
19,627,581,237 |
9,603,776,280 |
1,422,096,693 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,377,679,614 |
9,652,542,410 |
12,284,387,122 |
17,901,170,914 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
172,391,782,661 |
88,591,475,493 |
51,863,240,175 |
73,389,217,417 |
|
12. Thu nhập khác |
18,320,000 |
242,318,127 |
100,662,040 |
334,923,614 |
|
13. Chi phí khác |
196,834 |
15,764,890 |
|
33,079,975 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,123,166 |
226,553,237 |
100,662,040 |
301,843,639 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
172,409,905,827 |
88,818,028,730 |
51,963,902,215 |
73,691,061,056 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,240,990,581 |
11,427,140,209 |
3,228,910,511 |
7,641,321,078 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
155,168,915,246 |
77,390,888,521 |
48,734,991,704 |
66,049,739,978 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
155,168,915,246 |
77,390,888,521 |
48,734,991,704 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|