TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
883,299,686,361 |
705,541,485,120 |
548,530,354,558 |
513,438,840,039 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
120,444,476,972 |
4,111,590,963 |
19,620,691,608 |
62,499,513,947 |
|
1. Tiền |
45,444,476,972 |
4,111,590,963 |
19,620,691,608 |
7,499,513,947 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,000,000,000 |
|
|
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
432,000,000,000 |
297,000,000,000 |
45,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
432,000,000,000 |
297,000,000,000 |
45,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
310,021,669,653 |
389,000,186,308 |
468,016,604,904 |
317,288,102,936 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
297,097,970,771 |
375,903,688,240 |
469,619,140,213 |
315,408,865,531 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,116,476,714 |
3,182,355,508 |
3,496,672,569 |
4,446,738,124 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,805,553,731 |
13,912,474,123 |
1,952,891,180 |
3,213,431,376 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,998,331,563 |
-3,998,331,563 |
-7,052,099,058 |
-5,780,932,095 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,594,473,715 |
14,258,204,501 |
15,707,037,577 |
13,267,870,642 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,594,473,715 |
14,258,204,501 |
15,707,037,577 |
13,267,870,642 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,239,066,021 |
1,171,503,348 |
186,020,469 |
383,352,514 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,018,202,412 |
1,171,503,348 |
186,020,469 |
383,352,514 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,220,863,609 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,027,231,124,668 |
1,011,850,139,822 |
1,041,328,950,388 |
1,021,953,908,824 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
921,125,791,225 |
902,424,257,370 |
896,468,984,820 |
877,394,131,823 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
835,913,689,234 |
817,757,034,114 |
810,313,821,283 |
790,970,719,415 |
|
- Nguyên giá |
3,317,935,909,230 |
3,321,012,163,236 |
3,335,081,152,292 |
3,337,609,353,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,482,022,219,996 |
-2,503,255,129,122 |
-2,524,767,331,009 |
-2,546,638,634,177 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
85,212,101,991 |
84,667,223,256 |
86,155,163,537 |
86,423,412,408 |
|
- Nguyên giá |
88,988,036,058 |
88,988,036,058 |
91,020,855,074 |
91,833,982,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,775,934,067 |
-4,320,812,802 |
-4,865,691,537 |
-5,410,570,272 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,614,840,897 |
17,941,389,472 |
53,377,208,036 |
53,444,874,049 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,614,840,897 |
17,941,389,472 |
53,377,208,036 |
53,444,874,049 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
79,800,000,000 |
79,800,000,000 |
79,800,000,000 |
79,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
79,800,000,000 |
79,800,000,000 |
79,800,000,000 |
79,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,690,492,546 |
11,684,492,980 |
11,682,757,532 |
11,314,902,952 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
11,690,492,546 |
11,684,492,980 |
11,682,757,532 |
11,314,902,952 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,910,530,811,029 |
1,717,391,624,942 |
1,589,859,304,946 |
1,535,392,748,863 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,756,317,673 |
112,090,347,882 |
620,545,182,316 |
533,610,646,643 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,756,317,673 |
112,090,347,882 |
620,545,182,316 |
533,610,646,643 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,535,645,726 |
6,699,564,492 |
56,639,811,484 |
32,860,786,946 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,936,501,449 |
2,239,373,372 |
1,708,848,349 |
1,528,406,275 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,372,159,477 |
16,066,946,042 |
24,068,894,533 |
18,836,931,346 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,246,556,900 |
18,894,389,852 |
14,175,454,774 |
299,605,125 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,900,000,000 |
29,836,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
644,413,027 |
60,033,982,016 |
517,659,162,749 |
478,100,830,087 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
205,657,062 |
291,743,779 |
90,582,120 |
90,582,120 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,915,384,032 |
7,834,512,329 |
6,202,428,307 |
1,893,504,744 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,856,774,493,356 |
1,605,301,277,060 |
969,314,122,630 |
1,001,782,102,220 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,856,774,493,356 |
1,605,301,277,060 |
969,314,122,630 |
1,001,782,102,220 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
28,673,080,097 |
28,673,080,097 |
28,673,080,097 |
28,673,080,097 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
163,542,380,197 |
163,542,380,197 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
914,038,513,062 |
662,565,296,766 |
190,120,522,533 |
222,588,502,123 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
836,647,624,541 |
613,830,305,062 |
281,304,831,495 |
189,270,041,633 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,390,888,521 |
48,734,991,704 |
-91,184,308,962 |
33,318,460,490 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,910,530,811,029 |
1,717,391,624,942 |
1,589,859,304,946 |
1,535,392,748,863 |
|