MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 262,146,105,170 285,191,938,733 289,243,388,535 339,525,473,495
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 262,146,105,170 285,191,938,733 289,243,388,535 339,525,473,495
4. Giá vốn hàng bán 109,351,187,803 117,337,942,384 119,157,695,041 133,111,421,625
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 152,794,917,367 167,853,996,349 170,085,693,494 206,414,051,870
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,369,039,882 4,453,820,422 4,742,440,756 4,819,955,368
7. Chi phí tài chính 419,640,968 785,440,936 1,642,126,075 1,882,292,033
- Trong đó: Chi phí lãi vay 716,195,892 286,062,858 300,595,029 454,837,431
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,132,724,319 -60,077,525 -2,319,962,666 -2,447,864,059
9. Chi phí bán hàng 76,586,484,812 84,362,859,716 80,171,678,467 98,245,268,308
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,703,218,757 44,606,123,143 42,163,805,221 48,181,648,891
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 41,587,337,031 42,493,315,451 48,530,561,821 60,476,933,947
12. Thu nhập khác 3,331,864,294 1,953,258,507 1,469,854,477 2,569,375,101
13. Chi phí khác 74,202,493 201,626,666 203,010,466 104,603,417
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,257,661,801 1,751,631,841 1,266,844,011 2,464,771,684
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,844,998,832 44,244,947,292 49,797,405,832 62,941,705,631
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,898,334,206 6,945,248,824 9,775,955,421 12,843,997,321
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,946,664,626 37,299,698,468 40,021,450,411 50,097,708,310
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,210,612,578 29,333,644,973 29,228,222,196 34,931,983,132
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,736,052,048 7,966,053,495 10,793,228,215 15,165,725,178
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 692 652 626 776
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 692 652 626 776
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.