1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
263,111,063,990 |
262,146,105,170 |
285,191,938,733 |
289,243,388,535 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
263,111,063,990 |
262,146,105,170 |
285,191,938,733 |
289,243,388,535 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,523,254,830 |
109,351,187,803 |
117,337,942,384 |
119,157,695,041 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
148,587,809,160 |
152,794,917,367 |
167,853,996,349 |
170,085,693,494 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,575,905,492 |
4,369,039,882 |
4,453,820,422 |
4,742,440,756 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,673,462,965 |
419,640,968 |
785,440,936 |
1,642,126,075 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
583,942,643 |
716,195,892 |
286,062,858 |
300,595,029 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
398,578,168 |
2,132,724,319 |
-60,077,525 |
-2,319,962,666 |
|
9. Chi phí bán hàng |
72,814,889,162 |
76,586,484,812 |
84,362,859,716 |
80,171,678,467 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,307,137,168 |
40,703,218,757 |
44,606,123,143 |
42,163,805,221 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,766,803,525 |
41,587,337,031 |
42,493,315,451 |
48,530,561,821 |
|
12. Thu nhập khác |
1,146,433,977 |
3,331,864,294 |
1,953,258,507 |
1,469,854,477 |
|
13. Chi phí khác |
216,337,621 |
74,202,493 |
201,626,666 |
203,010,466 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
930,096,356 |
3,257,661,801 |
1,751,631,841 |
1,266,844,011 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,696,899,881 |
44,844,998,832 |
44,244,947,292 |
49,797,405,832 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,367,194,022 |
5,898,334,206 |
6,945,248,824 |
9,775,955,421 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,329,705,859 |
38,946,664,626 |
37,299,698,468 |
40,021,450,411 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,807,298,448 |
31,210,612,578 |
29,333,644,973 |
29,228,222,196 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,522,407,411 |
7,736,052,048 |
7,966,053,495 |
10,793,228,215 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
574 |
692 |
652 |
626 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
574 |
692 |
652 |
626 |
|