MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 430,716,779,021 473,255,179,381 513,466,818,164 564,880,265,007
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,032,472,861 73,087,634,936 101,106,964,799 106,532,579,991
1. Tiền 47,766,514,874 48,099,326,711 86,164,804,730 59,462,068,130
2. Các khoản tương đương tiền 5,265,957,987 24,988,308,225 14,942,160,069 47,070,511,861
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 190,381,931,692 223,499,894,058 239,824,455,702 217,171,224,671
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190,381,931,692 223,499,894,058 239,824,455,702 217,171,224,671
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,139,666,025 74,850,433,699 59,016,181,383 135,840,115,204
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,895,373,945 29,669,683,594 26,072,911,430 21,040,880,965
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,123,635,702 11,370,191,441 5,021,939,338 10,030,059,743
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 78,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,390,566,219 34,083,686,615 28,120,824,966 26,968,668,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -269,909,841 -273,312,951 -199,494,351 -199,494,351
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 185,000
IV. Hàng tồn kho 79,378,731,641 84,826,614,039 93,734,459,268 82,109,025,795
1. Hàng tồn kho 79,378,731,641 84,826,614,039 93,734,459,268 82,109,025,795
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,783,976,802 16,990,602,649 19,784,757,012 23,227,319,346
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,348,683,104 5,634,310,938 6,225,963,738 8,245,029,477
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,435,018,698 11,356,078,711 13,558,580,274 14,927,640,677
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 275,000 213,000 213,000 54,649,192
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 228,101,315,412 233,424,530,433 240,951,725,068 230,712,066,842
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,843,519,250 6,248,909,089 6,313,589,845 6,313,989,845
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,843,519,250 6,248,909,089 6,313,589,845 6,313,989,845
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,590,765,313 109,828,481,206 119,714,656,200 116,351,087,297
1. Tài sản cố định hữu hình 104,009,869,086 101,324,499,205 111,224,796,254 107,816,585,932
- Nguyên giá 279,122,726,183 283,130,206,193 298,734,152,963 296,116,514,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,112,857,097 -181,805,706,988 -187,509,356,709 -188,299,928,203
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,580,896,227 8,503,982,001 8,489,859,946 8,534,501,365
- Nguyên giá 12,239,197,287 12,239,197,287 12,297,207,287 12,401,207,287
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,658,301,060 -3,735,215,286 -3,807,347,341 -3,866,705,922
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 115,412,040 171,512,640
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 115,412,040 171,512,640
V. Đầu tư tài chính dài hạn 61,078,175,370 72,074,097,845 68,811,126,479 63,508,914,420
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 52,202,034,670 62,547,957,145 60,227,994,479 57,780,130,420
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,405,140,700 6,405,140,700 6,405,140,700 6,405,140,700
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -943,008,700 -2,057,356,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,471,000,000 3,121,000,000 3,121,000,000 1,381,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 46,473,443,439 45,101,529,653 46,112,352,544 44,538,075,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,639,187,246 16,463,967,945 19,671,485,322 20,293,902,544
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 30,834,256,193 28,637,561,708 26,440,867,222 24,244,172,736
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 658,818,094,433 706,679,709,814 754,418,543,232 795,592,331,849
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 130,439,801,290 146,876,068,203 166,697,876,791 180,337,332,098
I. Nợ ngắn hạn 129,189,585,815 145,874,152,728 164,497,876,791 177,946,332,098
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,696,099,075 59,161,010,136 61,425,630,235 50,299,278,206
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,480,404,922 1,403,247,292 2,604,072,343 6,144,442,466
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,414,142,643 18,507,545,427 15,712,896,648 14,521,531,538
4. Phải trả người lao động 32,884,897,807 41,889,007,994 44,279,783,405 27,215,435,648
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,051,381,291 9,489,274,234 7,210,919,796 19,374,405,136
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,521,314,339 3,548,776,257 4,148,310,407 26,615,930,258
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,142,236,666 10,797,798,337 24,134,272,987 30,661,289,553
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 161,043,683 239,427,662 212,528,323
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 838,065,389 838,065,389 4,981,990,970 2,901,490,970
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,250,215,475 1,001,915,475 2,200,000,000 2,391,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,250,215,475 1,001,915,475 2,200,000,000 2,391,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 528,378,293,143 559,803,641,611 587,720,666,441 615,254,999,751
I. Vốn chủ sở hữu 528,378,293,143 559,803,641,611 587,720,666,441 615,254,999,751
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,275,635,612 30,471,471,085 55,366,478,200 90,147,901,832
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -55,373,977,386 -55,373,977,386 -55,373,977,386 55,353,728,200
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,649,612,998 85,845,448,471 110,740,455,586 34,794,173,632
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 77,102,657,531 79,332,170,526 82,354,188,241 75,107,097,919
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 658,818,094,433 706,679,709,814 754,418,543,232 795,592,331,849
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.