MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 359,439,906,789 430,716,779,021 473,255,179,381 513,466,818,164
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,628,764,402 53,032,472,861 73,087,634,936 101,106,964,799
1. Tiền 53,622,656,675 47,766,514,874 48,099,326,711 86,164,804,730
2. Các khoản tương đương tiền 3,006,107,727 5,265,957,987 24,988,308,225 14,942,160,069
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 162,666,721,202 190,381,931,692 223,499,894,058 239,824,455,702
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 162,666,721,202 190,381,931,692 223,499,894,058 239,824,455,702
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,983,298,176 91,139,666,025 74,850,433,699 59,016,181,383
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,484,033,461 40,895,373,945 29,669,683,594 26,072,911,430
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,919,636,953 16,123,635,702 11,370,191,441 5,021,939,338
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,875,040,762 34,390,566,219 34,083,686,615 28,120,824,966
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -295,413,000 -269,909,841 -273,312,951 -199,494,351
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 185,000
IV. Hàng tồn kho 55,218,117,527 79,378,731,641 84,826,614,039 93,734,459,268
1. Hàng tồn kho 55,218,117,527 79,378,731,641 84,826,614,039 93,734,459,268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,943,005,482 16,783,976,802 16,990,602,649 19,784,757,012
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,142,640,707 6,348,683,104 5,634,310,938 6,225,963,738
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,700,451,946 10,435,018,698 11,356,078,711 13,558,580,274
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 99,912,829 275,000 213,000 213,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 228,374,915,104 228,101,315,412 233,424,530,433 240,951,725,068
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,415,801,990 7,843,519,250 6,248,909,089 6,313,589,845
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,415,801,990 7,843,519,250 6,248,909,089 6,313,589,845
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 113,321,259,577 112,590,765,313 109,828,481,206 119,714,656,200
1. Tài sản cố định hữu hình 94,597,295,917 104,009,869,086 101,324,499,205 111,224,796,254
- Nguyên giá 264,684,199,638 279,122,726,183 283,130,206,193 298,734,152,963
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,086,903,721 -175,112,857,097 -181,805,706,988 -187,509,356,709
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,723,963,660 8,580,896,227 8,503,982,001 8,489,859,946
- Nguyên giá 22,289,197,287 12,239,197,287 12,239,197,287 12,297,207,287
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,565,233,627 -3,658,301,060 -3,735,215,286 -3,807,347,341
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 730,000,096 115,412,040 171,512,640
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 730,000,096 115,412,040 171,512,640
V. Đầu tư tài chính dài hạn 61,415,070,351 61,078,175,370 72,074,097,845 68,811,126,479
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,069,310,351 52,202,034,670 62,547,957,145 60,227,994,479
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,405,140,700 6,405,140,700 6,405,140,700 6,405,140,700
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -559,380,700 -943,008,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,500,000,000 2,471,000,000 3,121,000,000 3,121,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 43,492,783,090 46,473,443,439 45,101,529,653 46,112,352,544
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,461,832,411 15,639,187,246 16,463,967,945 19,671,485,322
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 33,030,950,679 30,834,256,193 28,637,561,708 26,440,867,222
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 587,814,821,893 658,818,094,433 706,679,709,814 754,418,543,232
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 98,138,909,955 130,439,801,290 146,876,068,203 166,697,876,791
I. Nợ ngắn hạn 90,705,394,480 129,189,585,815 145,874,152,728 164,497,876,791
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,514,569,991 52,696,099,075 59,161,010,136 61,425,630,235
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,409,662,177 2,480,404,922 1,403,247,292 2,604,072,343
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,059,764,202 15,414,142,643 18,507,545,427 15,712,896,648
4. Phải trả người lao động 23,091,407,839 32,884,897,807 41,889,007,994 44,279,783,405
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,355,074,400 9,051,381,291 9,489,274,234 7,210,919,796
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,729,730,474 3,521,314,339 3,548,776,257 4,148,310,407
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,677,250,175 12,142,236,666 10,797,798,337 24,134,272,987
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,869,833 161,043,683 239,427,662
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 838,065,389 838,065,389 838,065,389 4,981,990,970
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,433,515,475 1,250,215,475 1,001,915,475 2,200,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,133,515,475 1,250,215,475 1,001,915,475 2,200,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 489,675,911,938 528,378,293,143 559,803,641,611 587,720,666,441
I. Vốn chủ sở hữu 489,675,911,938 528,378,293,143 559,803,641,611 587,720,666,441
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -29,707,617,828 1,275,635,612 30,471,471,085 55,366,478,200
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -55,373,977,386 -55,373,977,386 -55,373,977,386 -55,373,977,386
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,666,359,558 56,649,612,998 85,845,448,471 110,740,455,586
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 69,383,529,766 77,102,657,531 79,332,170,526 82,354,188,241
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 587,814,821,893 658,818,094,433 706,679,709,814 754,418,543,232
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.