MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 433,031,795,375 381,271,283,463 363,291,448,838 338,974,263,508
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,865,343,457 66,816,562,323 40,085,324,686 38,819,274,031
1. Tiền 35,019,792,698 23,970,987,272 24,523,378,230 35,217,315,716
2. Các khoản tương đương tiền 47,845,550,759 42,845,575,051 15,561,946,456 3,601,958,315
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 217,026,000,000 193,776,000,000 194,488,020,000 195,354,020,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 217,026,000,000 193,776,000,000 194,488,020,000 195,354,020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,576,919,399 52,051,581,841 66,361,459,268 46,179,066,754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,799,836,408 12,902,593,664 17,109,265,168 12,339,102,715
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,022,567,028 11,788,120,545 12,097,354,285 7,165,299,762
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,000,000,000 6,500,000,000 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,754,515,963 27,360,867,632 30,654,839,815 24,674,664,277
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,769,627,432 58,303,986,271 48,187,025,497 44,731,249,050
1. Hàng tồn kho 63,233,392,553 58,818,216,965 48,755,057,628 45,333,217,829
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -463,765,121 -514,230,694 -568,032,131 -601,968,779
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,793,905,087 10,323,153,028 14,169,619,387 13,890,653,673
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,780,489,953 3,327,508,929 6,190,359,343 4,802,469,386
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,983,934,586 6,317,754,632 7,305,490,577 7,913,875,803
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,480,548 677,889,467 673,769,467 1,174,308,484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 286,635,251,865 272,019,688,911 261,679,557,085 249,243,956,644
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,675,447,350 11,180,447,350 10,562,299,024 10,000,835,487
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,675,447,350 11,180,447,350 10,562,299,024 10,000,835,487
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 141,566,910,452 134,877,782,883 125,999,527,795 121,017,250,580
1. Tài sản cố định hữu hình 132,643,856,454 125,877,200,052 117,183,832,252 112,124,658,462
- Nguyên giá 235,705,283,571 231,963,455,013 227,542,648,813 229,862,880,908
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,061,427,117 -106,086,254,961 -110,358,816,561 -117,738,222,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,923,053,998 9,000,582,831 8,815,695,543 8,892,592,118
- Nguyên giá 10,950,641,944 11,218,641,944 11,218,641,944 11,497,641,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,027,587,946 -2,218,059,113 -2,402,946,401 -2,605,049,826
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 703,083,563 384,009,500 4,799,757,951 4,708,908,251
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 703,083,563 384,009,500 4,799,757,951 4,708,908,251
V. Đầu tư tài chính dài hạn 86,372,789,563 81,743,633,313 78,977,647,733 75,060,170,605
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67,313,164,563 62,684,008,313 58,931,247,733 54,855,029,905
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,259,625,000 5,259,625,000 6,405,140,700 6,405,140,700
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -924,740,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,800,000,000 13,800,000,000 14,566,000,000 13,800,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 46,317,020,937 43,833,815,865 41,340,324,582 38,456,791,721
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,837,774,489 9,119,694,245 8,391,327,790 7,272,919,757
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 36,479,246,448 34,714,121,620 32,948,996,792 31,183,871,964
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 719,667,047,240 653,290,972,374 624,971,005,923 588,218,220,152
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 79,912,845,876 90,382,004,662 84,709,352,262 79,592,971,408
I. Nợ ngắn hạn 79,912,845,876 90,019,174,662 83,624,828,787 78,580,647,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,729,450,167 26,841,616,447 19,665,481,790 21,373,060,079
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,627,895,213 2,783,683,407 1,617,081,751 4,170,350,525
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,180,829,290 8,729,475,178 3,032,006,791 763,851,363
4. Phải trả người lao động 4,269,106,417 8,823,771,570 10,663,867,874 6,811,565,746
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,897,940,400 1,804,686,186 542,021,528 1,431,490,415
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,258,489,815 3,940,695,863 3,720,209,822 2,303,307,247
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,203,595,657 36,313,728,554 43,717,146,914 41,036,984,767
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 73,526,600 114,505,140 23,025,474
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 672,012,317 667,012,317 667,012,317 667,012,317
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 362,830,000 1,084,523,475 1,012,323,475
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 362,830,000 1,084,523,475 1,012,323,475
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 639,754,201,364 562,908,967,712 540,261,653,661 508,625,248,744
I. Vốn chủ sở hữu 639,754,201,364 562,908,967,712 540,261,653,661 508,625,248,744
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 134,503,997,734 61,279,502,236 40,334,586,534 10,291,390,751
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 412,933,148 -27,811,562,350 -48,753,087,652 -30,043,195,783
- LNST chưa phân phối kỳ này 134,091,064,586 89,091,064,586 89,087,674,186 40,334,586,534
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 55,250,203,630 51,629,465,476 49,927,067,127 48,333,857,993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 719,667,047,240 653,290,972,374 624,971,005,923 588,218,220,152
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.